Tổng hợp thành tích và thống kê của Felipe Alou

Felipe Alou ra mắt MLB vào năm 1958 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.082 trận. Với BA 0,286, OPS 0,761, HR 206, và WAR 42.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 355 mọi thời đại về HR và 314 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Felipe Alou

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Felipe Alou qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Felipe Alou
    TênFelipe Alou
    Ngày sinh12 tháng 5, 1935
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB1958

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Felipe Alou ra mắt MLB vào năm 1958 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.082 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.082 (Hạng 203)
    AB7.339 (Hạng 241)
    H2.101 (Hạng 237)
    BA0,286 (Hạng 2.042)
    2B359 (Hạng 292)
    3B49 (Hạng 745)
    HR206 (Hạng 355)
    RBI852 (Hạng 453)
    R985 (Hạng 371)
    BB423 (Hạng )
    OBP0,328 (Hạng 4.542)
    SLG0,433 (Hạng 1.911)
    OPS0,761 (Hạng 2.318)
    SB107 (Hạng 838)
    SO706 (Hạng 791)
    GIDP135 (Hạng 409)
    CS67 (Hạng 365)
    Rbat+116 (Hạng 1.909)
    WAR42.3 (Hạng 314)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1974)

    Trong mùa giải 1974, Felipe Alou đã ra sân 3 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G3
    AB3
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    OBP0
    SLG0
    OPS0
    SB0
    SO2
    GIDP0
    Rbat+-134
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Felipe Alou theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1966, 31 HR
    • H cao nhất: 1966, 218 H
    • RBI cao nhất: 1962, 98 RBI
    • SB cao nhất: 1968, 12 SB
    • BA cao nhất: 1966, 0,327
    • OBP cao nhất: 1968, 0,365
    • SLG cao nhất: 1966, 0,533
    • OPS cao nhất: 1966, 0,894
    • WAR cao nhất: 1968, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    Felipe Alou đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,259, OBP 0,286, SLG 0,370, và OPS 0,656. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 7 H, 1 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Felipe Alou

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1958
    46
    4
    16
    0.253
    21
    0.715
    1.2
    0.325
    0.39
    204
    19
    34
    9
    2
    71
    0.328
    87
    91
    75
    1
    1
    2
    4
    2
    1
    1
    182
    1959
    68
    10
    33
    0.275
    38
    0.784
    1.2
    0.318
    0.466
    268
    17
    38
    13
    2
    115
    0.357
    113
    109
    95
    5
    0
    1
    5
    3
    3
    1
    247
    1960
    85
    8
    44
    0.264
    48
    0.709
    1.4
    0.299
    0.41
    347
    16
    42
    17
    3
    132
    0.344
    108
    98
    106
    9
    2
    1
    10
    2
    4
    3
    322
    1961
    120
    18
    52
    0.289
    59
    0.798
    2.9
    0.333
    0.465
    447
    26
    41
    19
    0
    193
    0.367
    118
    113
    132
    11
    2
    2
    11
    4
    2
    2
    415
    1962
    177
    25
    98
    0.316
    96
    0.869
    5.3
    0.356
    0.513
    606
    33
    66
    30
    3
    288
    0.393
    134
    132
    154
    4
    5
    2
    10
    7
    5
    2
    561
    1963
    159
    20
    82
    0.281
    75
    0.793
    5.2
    0.319
    0.474
    607
    27
    87
    31
    9
    268
    0.377
    135
    127
    157
    13
    6
    3
    11
    2
    4
    5
    565
    1964
    105
    9
    51
    0.253
    60
    0.701
    2.1
    0.306
    0.395
    455
    30
    41
    26
    3
    164
    0.327
    96
    96
    121
    5
    4
    5
    5
    2
    5
    1
    415
    1965
    165
    23
    78
    0.297
    80
    0.819
    5.5
    0.338
    0.481
    599
    31
    63
    29
    2
    267
    0.371
    131
    128
    143
    6
    5
    4
    8
    4
    4
    4
    555
    1966
    218
    31
    74
    0.327
    122
    0.894
    6.3
    0.361
    0.533
    706
    24
    51
    32
    6
    355
    0.4
    150
    142
    154
    11
    12
    6
    5
    7
    2
    2
    666
    1967
    157
    15
    43
    0.274
    76
    0.726
    1
    0.318
    0.408
    617
    32
    50
    26
    3
    234
    0.337
    110
    108
    140
    10
    7
    7
    6
    5
    3
    1
    574
    1968
    210
    11
    57
    0.317
    72
    0.803
    6.5
    0.365
    0.438
    718
    48
    56
    37
    5
    290
    0.378
    150
    140
    160
    10
    4
    14
    12
    11
    4
    0
    662
    1969
    134
    5
    32
    0.282
    54
    0.663
    0.7
    0.319
    0.345
    509
    23
    23
    13
    1
    164
    0.31
    82
    86
    123
    7
    4
    4
    4
    6
    2
    4
    476
    1970
    156
    8
    55
    0.271
    70
    0.675
    2.1
    0.308
    0.367
    618
    32
    31
    25
    3
    211
    0.319
    88
    88
    154
    13
    1
    6
    10
    5
    6
    4
    575
    1971
    135
    8
    69
    0.288
    52
    0.742
    0.9
    0.333
    0.409
    510
    32
    25
    21
    6
    192
    0.347
    118
    115
    133
    15
    2
    3
    5
    5
    5
    2
    469
    1972
    90
    6
    37
    0.278
    33
    0.721
    1.6
    0.326
    0.395
    351
    22
    27
    18
    1
    128
    0.341
    118
    117
    120
    8
    2
    1
    1
    0
    2
    1
    324
    1973
    76
    5
    31
    0.232
    29
    0.571
    -1.5
    0.254
    0.317
    343
    11
    29
    13
    0
    104
    0.257
    47
    62
    112
    7
    0
    6
    0
    2
    4
    0
    328
    1974
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.1
    0
    0
    3
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    -134
    -100
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3