Tổng hợp thành tích và thống kê của Frank Demaree

Frank Demaree ra mắt MLB vào năm 1932 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.155 trận. Với BA 0,299, OPS 0,772, HR 72, và WAR 17.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.363 mọi thời đại về HR và 1.143 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Frank Demaree

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Frank Demaree qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Frank Demaree
    TênFrank Demaree
    Ngày sinh10 tháng 6, 1910
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1932

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Frank Demaree ra mắt MLB vào năm 1932 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.155 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.155 (Hạng 1.341)
    AB4.144 (Hạng 1.205)
    H1.241 (Hạng 997)
    BA0,299 (Hạng 1.502)
    2B190 (Hạng 1.224)
    3B36 (Hạng 1.147)
    HR72 (Hạng 1.363)
    RBI591 (Hạng 911)
    R578 (Hạng 1.164)
    BB359 (Hạng 1292)
    OBP0,357 (Hạng 2.111)
    SLG0,415 (Hạng 2.513)
    OPS0,772 (Hạng 2.059)
    SB33 (Hạng 2.324)
    SO269 (Hạng 2.688)
    GIDP132 (Hạng 433)
    CS45 (Hạng 738)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR17.1 (Hạng 1.143)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1944)

    Trong mùa giải 1944, Frank Demaree đã ra sân 16 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G16
    AB51
    H13
    BA0,255
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI6
    R4
    BB6
    OBP0,333
    SLG0,294
    OPS0,627
    SB0
    SO3
    GIDP0
    Rbat+78
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Frank Demaree theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1937, 17 HR
    • H cao nhất: 1936, 212 H
    • RBI cao nhất: 1937, 115 RBI
    • SB cao nhất: 1935, 6 SB
    • BA cao nhất: 1936, 0,350
    • OBP cao nhất: 1936, 0,400
    • SLG cao nhất: 1936, 0,496
    • OPS cao nhất: 1936, 0,896
    • WAR cao nhất: 1936, 5.0

    🎯 Thành tích postseason

    Frank Demaree đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,214, OBP 0,267, SLG 0,452, và OPS 0,719. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 9 H, 6 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Frank Demaree

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1932
    14
    0
    6
    0.25
    4
    0.592
    -0.3
    0.288
    0.304
    61
    2
    7
    3
    0
    17
    0.272
    55
    59
    23
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    2
    56
    1933
    140
    6
    51
    0.272
    68
    0.681
    1.2
    0.304
    0.377
    550
    22
    42
    24
    6
    194
    0.31
    93
    93
    134
    11
    2
    0
    4
    9
    0
    11
    515
    1935
    125
    2
    66
    0.325
    60
    0.779
    2
    0.369
    0.41
    420
    26
    23
    19
    4
    158
    0.358
    111
    108
    107
    11
    1
    4
    6
    2
    0
    8
    385
    1936
    212
    16
    96
    0.35
    93
    0.896
    5
    0.4
    0.496
    674
    49
    30
    34
    3
    300
    0.405
    144
    138
    154
    20
    1
    3
    4
    9
    0
    17
    605
    1937
    199
    17
    115
    0.324
    104
    0.866
    4
    0.382
    0.485
    687
    57
    31
    36
    6
    298
    0.392
    136
    130
    154
    23
    1
    3
    6
    10
    0
    14
    615
    1938
    130
    8
    62
    0.273
    63
    0.725
    0.4
    0.341
    0.384
    532
    45
    34
    15
    7
    183
    0.333
    98
    97
    129
    17
    4
    4
    1
    4
    0
    7
    476
    1939
    170
    11
    79
    0.304
    68
    0.799
    2.9
    0.381
    0.418
    643
    66
    40
    27
    2
    234
    0.368
    119
    114
    150
    20
    4
    3
    2
    5
    0
    13
    560
    1940
    139
    7
    61
    0.302
    68
    0.777
    2.1
    0.364
    0.413
    521
    45
    39
    18
    6
    190
    0.355
    116
    113
    121
    9
    0
    4
    5
    4
    0
    16
    460
    1941
    32
    2
    16
    0.216
    23
    0.61
    -0.4
    0.293
    0.318
    167
    16
    6
    5
    2
    47
    0.289
    75
    75
    64
    7
    0
    2
    2
    1
    0
    3
    148
    1942
    42
    3
    24
    0.225
    18
    0.589
    0.4
    0.289
    0.299
    208
    17
    10
    5
    0
    56
    0.287
    77
    75
    64
    8
    0
    0
    2
    1
    0
    4
    187
    1943
    25
    0
    9
    0.291
    5
    0.665
    -0.2
    0.351
    0.314
    97
    8
    4
    2
    0
    27
    0.328
    91
    88
    39
    6
    0
    0
    1
    0
    0
    3
    86
    1944
    13
    0
    6
    0.255
    4
    0.627
    0
    0.333
    0.294
    58
    6
    3
    2
    0
    15
    0.309
    78
    75
    16
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    51