Tổng hợp thành tích và thống kê của Frank White

Frank White ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.324 trận. Với BA 0,255, OPS 0,676, HR 160, và WAR 35.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 546 mọi thời đại về HR và 454 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Frank White

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Frank White qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Frank White
    TênFrank White
    Ngày sinh4 tháng 9, 1950
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1973

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Frank White ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.324 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.324 (Hạng 107)
    AB7.859 (Hạng 170)
    H2.006 (Hạng 294)
    BA0,255 (Hạng 5.214)
    2B407 (Hạng 184)
    3B58 (Hạng 551)
    HR160 (Hạng 546)
    RBI886 (Hạng 410)
    R912 (Hạng 459)
    BB412 (Hạng )
    OBP0,293 (Hạng 8.206)
    SLG0,383 (Hạng 3.980)
    OPS0,676 (Hạng 5.270)
    SB178 (Hạng 444)
    SO1.035 (Hạng 349)
    GIDP156 (Hạng 292)
    CS83 (Hạng 234)
    Rbat+84 (Hạng 5.874)
    WAR35.1 (Hạng 454)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)

    Trong mùa giải 1990, Frank White đã ra sân 82 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G82
    AB241
    H52
    BA0,216
    2B14
    3B1
    HR2
    RBI21
    R20
    BB10
    OBP0,253
    SLG0,307
    OPS0,560
    SB1
    SO32
    GIDP7
    Rbat+58
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Frank White theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1985, 22 HR
    • H cao nhất: 1982, 156 H
    • RBI cao nhất: 1986, 84 RBI
    • SB cao nhất: 1979, 28 SB
    • BA cao nhất: 1982, 0,298
    • OBP cao nhất: 1986, 0,322
    • SLG cao nhất: 1982, 0,469
    • OPS cao nhất: 1982, 0,788
    • WAR cao nhất: 1984, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Frank White đã thi đấu tổng cộng 42 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,213, OBP 0,241, SLG 0,287, và OPS 0,528. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 32 H, 16 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Frank White

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1973
    31
    0
    5
    0.223
    20
    0.542
    -0.3
    0.262
    0.281
    151
    8
    23
    6
    1
    39
    0.26
    37
    50
    51
    1
    0
    0
    3
    1
    2
    2
    139
    1974
    45
    1
    18
    0.221
    19
    0.533
    -0.5
    0.239
    0.294
    215
    5
    33
    6
    3
    60
    0.252
    41
    50
    99
    4
    0
    0
    3
    4
    0
    5
    204
    1975
    76
    7
    36
    0.25
    43
    0.662
    1.5
    0.297
    0.365
    329
    20
    39
    10
    2
    111
    0.32
    81
    84
    111
    4
    1
    0
    11
    3
    2
    2
    304
    1976
    102
    2
    46
    0.229
    39
    0.57
    2.7
    0.263
    0.307
    489
    19
    42
    17
    6
    137
    0.285
    66
    66
    152
    4
    3
    0
    20
    11
    3
    18
    446
    1977
    116
    5
    50
    0.245
    59
    0.626
    1.9
    0.284
    0.342
    514
    25
    67
    21
    5
    162
    0.298
    63
    69
    152
    4
    2
    0
    23
    5
    2
    11
    474
    1978
    127
    7
    50
    0.275
    66
    0.716
    4
    0.317
    0.399
    501
    26
    59
    24
    6
    184
    0.336
    101
    99
    143
    2
    3
    1
    13
    10
    2
    9
    461
    1979
    124
    10
    48
    0.266
    73
    0.703
    1.7
    0.3
    0.403
    503
    25
    54
    26
    4
    188
    0.337
    89
    87
    127
    11
    1
    3
    28
    8
    7
    3
    467
    1980
    148
    7
    60
    0.264
    70
    0.646
    2
    0.289
    0.357
    594
    19
    69
    23
    4
    200
    0.313
    79
    77
    154
    11
    2
    0
    19
    6
    4
    9
    560
    1981
    91
    9
    38
    0.25
    35
    0.661
    1.3
    0.285
    0.376
    390
    19
    50
    17
    1
    137
    0.314
    91
    92
    94
    10
    0
    0
    4
    2
    3
    4
    364
    1982
    156
    11
    56
    0.298
    71
    0.788
    3.7
    0.318
    0.469
    554
    16
    65
    45
    6
    246
    0.36
    118
    114
    145
    12
    2
    1
    10
    7
    5
    7
    524
    1983
    143
    11
    77
    0.26
    52
    0.69
    1.6
    0.283
    0.406
    579
    20
    51
    35
    6
    223
    0.309
    80
    88
    146
    18
    0
    4
    13
    5
    6
    4
    549
    1984
    130
    17
    56
    0.271
    58
    0.756
    4.1
    0.311
    0.445
    515
    27
    72
    22
    5
    213
    0.34
    105
    107
    129
    11
    2
    3
    5
    5
    3
    4
    479
    1985
    140
    22
    69
    0.249
    62
    0.698
    2.5
    0.284
    0.414
    600
    28
    86
    25
    1
    233
    0.325
    93
    90
    149
    8
    1
    2
    10
    4
    3
    5
    563
    1986
    154
    22
    84
    0.272
    76
    0.787
    4
    0.322
    0.465
    620
    43
    88
    37
    3
    263
    0.346
    106
    111
    151
    10
    2
    5
    4
    4
    7
    2
    566
    1987
    138
    17
    78
    0.245
    67
    0.708
    2.8
    0.308
    0.4
    624
    51
    86
    32
    2
    225
    0.326
    89
    85
    154
    16
    2
    5
    1
    3
    4
    4
    563
    1988
    126
    8
    58
    0.235
    48
    0.595
    0.5
    0.266
    0.33
    575
    21
    67
    25
    1
    177
    0.284
    65
    66
    150
    16
    4
    3
    7
    3
    6
    7
    537
    1989
    107
    2
    36
    0.256
    34
    0.635
    1.7
    0.307
    0.328
    458
    30
    52
    22
    1
    137
    0.301
    77
    80
    135
    7
    2
    0
    3
    2
    3
    5
    418
    1990
    52
    2
    21
    0.216
    20
    0.56
    -0.1
    0.253
    0.307
    257
    10
    32
    14
    1
    74
    0.274
    58
    58
    82
    7
    3
    0
    1
    0
    3
    0
    241