Tổng hợp thành tích và thống kê của Frankie Frisch

Frankie Frisch ra mắt MLB vào năm 1919 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.311 trận. Với BA 0,316, OPS 0,801, HR 105, và WAR 72.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 944 mọi thời đại về HR và 60 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Frankie Frisch

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Frankie Frisch qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Frankie Frisch
    TênFrankie Frisch
    Ngày sinh9 tháng 9, 1897
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1919

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Frankie Frisch ra mắt MLB vào năm 1919 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.311 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.311 (Hạng 112)
    AB9.112 (Hạng 68)
    H2.880 (Hạng 43)
    BA0,316 (Hạng 1.077)
    2B466 (Hạng 96)
    3B138 (Hạng 66)
    HR105 (Hạng 944)
    RBI1244 (Hạng 138)
    R1532 (Hạng 62)
    BB728 (Hạng )
    OBP0,369 (Hạng 1.560)
    SLG0,432 (Hạng 1.934)
    OPS0,801 (Hạng 1.506)
    SB419 (Hạng 63)
    SO272 (Hạng 2.658)
    GIDP55 (Hạng 1.562)
    CS176 (Hạng 15)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR72.0 (Hạng 60)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1937)

    Trong mùa giải 1937, Frankie Frisch đã ra sân 17 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G17
    AB32
    H7
    BA0,219
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI4
    R3
    BB1
    OBP0,242
    SLG0,281
    OPS0,524
    SB0
    SO0
    GIDP2
    Rbat+38
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Frankie Frisch theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1923, 12 HR
    • H cao nhất: 1923, 223 H
    • RBI cao nhất: 1930, 114 RBI
    • SB cao nhất: 1921, 49 SB
    • BA cao nhất: 1923, 0,348
    • OBP cao nhất: 1930, 0,407
    • SLG cao nhất: 1930, 0,520
    • OPS cao nhất: 1930, 0,927
    • WAR cao nhất: 1927, 9.4

    🎯 Thành tích postseason

    Frankie Frisch đã thi đấu tổng cộng 50 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,294, OBP 0,338, SLG 0,376, và OPS 0,714. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 58 H, 10 RBI, và 9 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Frankie Frisch

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1919
    43
    2
    24
    0.226
    21
    0.537
    0.2
    0.242
    0.295
    197
    4
    14
    3
    2
    56
    0.272
    55
    61
    54
    0
    0
    0
    15
    0
    0
    3
    190
    1920
    123
    4
    77
    0.28
    57
    0.686
    3.1
    0.311
    0.375
    473
    20
    18
    10
    10
    165
    0.336
    95
    96
    110
    0
    0
    0
    34
    11
    0
    13
    440
    1921
    211
    8
    100
    0.341
    121
    0.87
    6.9
    0.384
    0.485
    687
    42
    28
    31
    17
    300
    0.409
    131
    128
    153
    0
    1
    0
    49
    13
    0
    26
    618
    1922
    168
    5
    51
    0.327
    101
    0.824
    4.5
    0.387
    0.438
    582
    47
    13
    16
    13
    225
    0.385
    114
    110
    132
    0
    3
    0
    31
    17
    0
    18
    514
    1923
    223
    12
    111
    0.348
    116
    0.88
    7.1
    0.395
    0.485
    703
    46
    12
    32
    10
    311
    0.411
    136
    131
    151
    0
    4
    0
    29
    12
    0
    11
    641
    1924
    198
    7
    69
    0.328
    121
    0.855
    7.5
    0.387
    0.468
    675
    56
    24
    33
    15
    282
    0.394
    134
    130
    145
    0
    2
    3
    22
    9
    0
    14
    603
    1925
    166
    11
    48
    0.331
    89
    0.846
    4.2
    0.374
    0.472
    542
    32
    14
    26
    6
    237
    0.385
    122
    118
    120
    0
    3
    1
    21
    12
    0
    5
    502
    1926
    171
    5
    44
    0.314
    75
    0.762
    4.6
    0.353
    0.409
    589
    33
    16
    29
    4
    223
    0.353
    109
    106
    135
    0
    0
    0
    23
    17
    0
    11
    545
    1927
    208
    10
    78
    0.337
    112
    0.858
    9.4
    0.387
    0.472
    693
    43
    10
    31
    11
    291
    0.406
    130
    124
    153
    0
    7
    2
    48
    14
    0
    26
    617
    1928
    164
    10
    86
    0.3
    107
    0.815
    4.4
    0.374
    0.441
    631
    64
    17
    29
    9
    241
    0.385
    114
    110
    141
    0
    1
    1
    29
    7
    0
    19
    547
    1929
    176
    5
    74
    0.334
    93
    0.881
    3.4
    0.397
    0.484
    599
    53
    12
    40
    12
    255
    0.402
    119
    115
    138
    0
    2
    0
    24
    12
    0
    17
    527
    1930
    187
    10
    114
    0.346
    121
    0.927
    4.8
    0.407
    0.52
    611
    55
    16
    46
    9
    281
    0.41
    123
    118
    133
    0
    0
    0
    15
    10
    0
    16
    540
    1931
    161
    4
    82
    0.311
    96
    0.764
    3.9
    0.368
    0.396
    570
    45
    13
    24
    4
    205
    0.36
    105
    101
    131
    0
    2
    2
    28
    12
    0
    5
    518
    1932
    142
    3
    60
    0.292
    59
    0.699
    1.1
    0.327
    0.372
    513
    25
    13
    26
    2
    181
    0.319
    85
    84
    115
    0
    0
    2
    18
    9
    0
    2
    486
    1933
    177
    4
    66
    0.303
    74
    0.757
    2.3
    0.358
    0.398
    646
    48
    16
    32
    6
    233
    0.353
    113
    111
    147
    20
    3
    6
    18
    8
    0
    10
    585
    1934
    168
    3
    75
    0.305
    74
    0.757
    2.7
    0.359
    0.398
    606
    45
    10
    30
    6
    219
    0.35
    99
    97
    140
    17
    1
    5
    11
    4
    0
    10
    550
    1935
    104
    1
    55
    0.294
    52
    0.714
    1.8
    0.356
    0.359
    402
    33
    16
    16
    2
    127
    0.332
    93
    89
    103
    7
    1
    2
    2
    2
    0
    14
    354
    1936
    83
    1
    26
    0.274
    40
    0.67
    0.2
    0.353
    0.317
    348
    36
    10
    10
    0
    96
    0.315
    89
    82
    93
    9
    1
    1
    2
    7
    0
    8
    303
    1937
    7
    0
    4
    0.219
    3
    0.524
    -0.1
    0.242
    0.281
    34
    1
    0
    2
    0
    9
    0.249
    38
    41
    17
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    32