Tổng hợp thành tích và thống kê của Fred McGriff

Fred McGriff ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.460 trận. Với BA 0,284, OPS 0,886, HR 493, và WAR 52.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 29 mọi thời đại về HR và 182 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Fred McGriff

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Fred McGriff qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Fred McGriff
    TênFred McGriff
    Ngày sinh31 tháng 10, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Fred McGriff ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.460 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.460 (Hạng 71)
    AB8.757 (Hạng 91)
    H2.490 (Hạng 103)
    BA0,284 (Hạng 2.261)
    2B441 (Hạng 121)
    3B24 (Hạng 1.792)
    HR493 (Hạng 29)
    RBI1550 (Hạng 47)
    R1349 (Hạng 111)
    BB1305 (Hạng )
    OBP0,377 (Hạng 1.304)
    SLG0,509 (Hạng 524)
    OPS0,886 (Hạng 719)
    SB72 (Hạng 1.240)
    SO1.882 (Hạng 17)
    GIDP226 (Hạng 63)
    CS38 (Hạng 893)
    Rbat+135 (Hạng 988)
    WAR52.7 (Hạng 182)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2004)

    Trong mùa giải 2004, Fred McGriff đã ra sân 27 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G27
    AB72
    H13
    BA0,181
    2B3
    3B0
    HR2
    RBI7
    R7
    BB9
    OBP0,272
    SLG0,306
    OPS0,577
    SB0
    SO19
    GIDP1
    Rbat+37
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Fred McGriff theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1993, 37 HR
    • H cao nhất: 1996, 182 H
    • RBI cao nhất: 1996, 107 RBI
    • SB cao nhất: 1992, 8 SB
    • BA cao nhất: 1994, 0,318
    • OBP cao nhất: 1999, 0,405
    • SLG cao nhất: 1994, 0,623
    • OPS cao nhất: 1994, 1,012
    • WAR cao nhất: 1989, 6.6

    🎯 Thành tích postseason

    Fred McGriff đã thi đấu tổng cộng 44 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,285, OBP 0,366, SLG 0,509, và OPS 0,875. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 47 H, 33 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Fred McGriff

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1986
    1
    0
    0
    0.2
    1
    0.4
    -0.1
    0.2
    0.2
    5
    0
    2
    0
    0
    1
    0.181
    -14
    8
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    5
    1987
    73
    20
    43
    0.247
    58
    0.881
    1.4
    0.376
    0.505
    356
    60
    104
    16
    0
    149
    0.38
    126
    130
    107
    3
    1
    4
    3
    2
    0
    0
    295
    1988
    151
    34
    82
    0.282
    100
    0.928
    6.2
    0.376
    0.552
    623
    79
    149
    35
    4
    296
    0.41
    156
    157
    154
    15
    4
    3
    6
    1
    4
    0
    536
    1989
    148
    36
    92
    0.269
    98
    0.924
    6.6
    0.399
    0.525
    680
    119
    132
    27
    3
    289
    0.414
    164
    165
    161
    14
    4
    12
    7
    4
    5
    1
    551
    1990
    167
    35
    88
    0.3
    91
    0.93
    5.2
    0.4
    0.53
    658
    94
    108
    21
    1
    295
    0.417
    154
    153
    153
    7
    2
    12
    5
    3
    4
    1
    557
    1991
    147
    31
    106
    0.278
    84
    0.89
    3.4
    0.396
    0.494
    642
    105
    135
    19
    1
    261
    0.403
    150
    147
    153
    14
    2
    26
    4
    1
    7
    0
    528
    1992
    152
    35
    104
    0.286
    79
    0.95
    5.2
    0.394
    0.556
    632
    96
    108
    30
    4
    295
    0.419
    170
    165
    152
    14
    1
    23
    8
    6
    4
    0
    531
    1993
    162
    37
    101
    0.291
    111
    0.924
    4.2
    0.375
    0.549
    640
    76
    106
    29
    2
    306
    0.405
    144
    144
    151
    14
    2
    6
    5
    3
    5
    0
    557
    1994
    135
    34
    94
    0.318
    81
    1.012
    4.6
    0.389
    0.623
    478
    50
    76
    25
    1
    264
    0.429
    157
    157
    113
    8
    1
    8
    7
    3
    3
    0
    424
    1995
    148
    27
    93
    0.28
    85
    0.85
    1.4
    0.361
    0.489
    604
    65
    99
    27
    1
    258
    0.372
    119
    119
    144
    19
    5
    6
    3
    6
    6
    0
    528
    1996
    182
    28
    107
    0.295
    81
    0.859
    1.7
    0.365
    0.494
    691
    68
    116
    37
    1
    305
    0.378
    119
    120
    159
    20
    2
    12
    7
    3
    4
    0
    617
    1997
    156
    22
    97
    0.277
    77
    0.797
    0.2
    0.356
    0.441
    641
    68
    112
    25
    1
    249
    0.363
    107
    106
    152
    22
    4
    4
    5
    0
    5
    0
    564
    1998
    160
    19
    81
    0.284
    73
    0.815
    2.9
    0.371
    0.443
    649
    79
    118
    33
    0
    250
    0.36
    107
    111
    151
    14
    2
    9
    7
    2
    4
    0
    564
    1999
    164
    32
    104
    0.31
    75
    0.957
    4
    0.405
    0.552
    620
    86
    107
    30
    1
    292
    0.42
    145
    142
    144
    12
    1
    11
    1
    0
    4
    0
    529
    2000
    157
    27
    106
    0.277
    82
    0.826
    0.2
    0.373
    0.452
    664
    91
    120
    18
    0
    256
    0.362
    105
    110
    158
    16
    0
    10
    2
    0
    7
    0
    566
    2001
    157
    31
    102
    0.306
    67
    0.93
    3.7
    0.386
    0.544
    586
    66
    106
    25
    2
    279
    0.398
    145
    144
    146
    13
    3
    13
    1
    2
    4
    0
    513
    2002
    143
    30
    103
    0.273
    67
    0.858
    2.1
    0.353
    0.505
    595
    63
    99
    27
    2
    264
    0.38
    130
    125
    146
    13
    4
    6
    1
    2
    5
    0
    523
    2003
    74
    13
    40
    0.249
    32
    0.75
    0.4
    0.322
    0.428
    329
    31
    66
    14
    0
    127
    0.341
    104
    99
    86
    7
    1
    4
    0
    0
    0
    0
    297
    2004
    13
    2
    7
    0.181
    7
    0.577
    -0.6
    0.272
    0.306
    81
    9
    19
    3
    0
    22
    0.25
    37
    53
    27
    1
    0
    2
    0
    0
    0
    0
    72