Tổng hợp thành tích và thống kê của Freddie Freeman

  • 7 tháng 5, 2025

Freddie Freeman ra mắt MLB vào năm 2010 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.179 trận. Với BA 0,300, OPS 0,897, HR 367, và WAR 64.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 88 mọi thời đại về HR và 101 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Freddie Freeman
TênFreddie Freeman
Ngày sinh12 tháng 9, 1989
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríFirst Baseman
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2010

Biến động thành tích theo mùa của Freddie Freeman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Freddie Freeman qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Freddie Freeman ra mắt MLB vào năm 2010 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.179 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.179 (Hạng 158)
    AB8.114 (Hạng 143)
    H2.431 (Hạng 121)
    BA0,300 (Hạng 1.438)
    2B547 (Hạng 34)
    3B33 (Hạng 1.280)
    HR367 (Hạng 88)
    RBI1322 (Hạng 103)
    R1379 (Hạng 102)
    BB1070 (Hạng 98)
    OBP0,386 (Hạng 1.126)
    SLG0,511 (Hạng 515)
    OPS0,897 (Hạng 683)
    SB104 (Hạng 884)
    SO1.763 (Hạng 31)
    GIDP172 (Hạng 217)
    CS32 (Hạng 1.114)
    Rbat+145 (Hạng 802)
    WAR64.4 (Hạng 101)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Freddie Freeman đã ra sân 147 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G147
    AB556
    H164
    BA0,295
    2B39
    3B2
    HR24
    RBI90
    R81
    BB60
    OBP0,367
    SLG0,502
    OPS0,869
    SB6
    SO128
    GIDP13
    CS2
    Rbat+141
    WAR3.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Freddie Freeman theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 38 HR
    • H cao nhất: 2023, 211 H
    • RBI cao nhất: 2019, 121 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 23 SB
    • BA cao nhất: 2020, 0,341
    • OBP cao nhất: 2020, 0,462
    • SLG cao nhất: 2020, 0,640
    • OPS cao nhất: 2020, 1,102
    • WAR cao nhất: 2023, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Freddie Freeman đã thi đấu tổng cộng 79 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,264, OBP 0,365, SLG 0,488, và OPS 0,853. Ngoài ra, anh ghi được 16 HR, 79 H, 39 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Freddie Freeman

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2010
    4
    1
    1
    0.167
    3
    0.5
    -0.2
    0.167
    0.333
    24
    0
    8
    1
    0
    8
    0.253
    42
    32
    20
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    24
    2011
    161
    21
    76
    0.282
    67
    0.795
    1.5
    0.346
    0.448
    635
    53
    142
    32
    0
    256
    0.355
    119
    116
    157
    15
    6
    3
    4
    4
    5
    0
    571
    2012
    140
    23
    94
    0.259
    91
    0.796
    2.4
    0.34
    0.456
    620
    64
    129
    33
    2
    246
    0.351
    113
    113
    147
    10
    7
    4
    2
    0
    9
    0
    540
    2013
    176
    23
    109
    0.319
    89
    0.897
    5.3
    0.396
    0.501
    629
    66
    121
    27
    2
    276
    0.401
    156
    147
    147
    10
    7
    10
    1
    0
    5
    0
    551
    2014
    175
    18
    78
    0.288
    93
    0.847
    3
    0.386
    0.461
    708
    90
    145
    43
    4
    280
    0.376
    143
    139
    162
    18
    8
    4
    3
    4
    3
    0
    607
    2015
    115
    18
    66
    0.276
    62
    0.841
    2.9
    0.37
    0.471
    481
    56
    98
    27
    0
    196
    0.371
    135
    132
    118
    6
    7
    4
    3
    1
    2
    0
    416
    2016
    178
    34
    91
    0.302
    102
    0.968
    6.3
    0.4
    0.569
    693
    89
    171
    43
    6
    335
    0.412
    159
    157
    158
    12
    10
    18
    6
    1
    5
    0
    589
    2017
    135
    28
    71
    0.307
    84
    0.989
    4.6
    0.403
    0.586
    514
    65
    95
    35
    2
    258
    0.414
    159
    155
    117
    9
    7
    14
    8
    5
    2
    0
    440
    2018
    191
    23
    98
    0.309
    94
    0.892
    5.5
    0.388
    0.505
    707
    76
    132
    44
    4
    312
    0.392
    144
    139
    162
    11
    7
    12
    10
    3
    6
    0
    618
    2019
    176
    38
    121
    0.295
    113
    0.938
    3.8
    0.389
    0.549
    692
    87
    127
    34
    2
    328
    0.392
    136
    135
    158
    17
    6
    11
    6
    3
    2
    0
    597
    2020
    73
    13
    53
    0.341
    51
    1.102
    3.3
    0.462
    0.64
    262
    45
    37
    23
    1
    137
    0.466
    190
    187
    60
    6
    3
    7
    2
    0
    0
    0
    214
    2021
    180
    31
    83
    0.3
    120
    0.896
    4.8
    0.393
    0.503
    695
    85
    107
    25
    2
    302
    0.391
    140
    136
    159
    11
    8
    15
    8
    3
    2
    0
    600
    2022
    199
    21
    100
    0.325
    117
    0.918
    6.2
    0.407
    0.511
    708
    84
    102
    47
    2
    313
    0.403
    159
    156
    159
    6
    5
    12
    13
    3
    7
    0
    612
    2023
    211
    29
    102
    0.331
    131
    0.976
    6.8
    0.41
    0.567
    730
    72
    121
    59
    2
    361
    0.425
    167
    163
    161
    14
    16
    12
    23
    1
    5
    0
    637
    2024
    153
    22
    89
    0.282
    81
    0.854
    4.7
    0.378
    0.476
    638
    78
    100
    35
    2
    258
    0.37
    142
    143
    147
    13
    10
    9
    9
    2
    8
    0
    542
    2025
    164
    24
    90
    0.295
    81
    0.869
    3.5
    0.367
    0.502
    627
    60
    128
    39
    2
    279
    0.376
    141
    141
    147
    13
    6
    7
    6
    2
    5
    0
    556