Tổng hợp thành tích và thống kê của Gary Sheffield

Gary Sheffield ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.576 trận. Với BA 0,292, OPS 0,907, HR 509, và WAR 60.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 27 mọi thời đại về HR và 124 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Gary Sheffield

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Gary Sheffield qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Gary Sheffield
    TênGary Sheffield
    Ngày sinh18 tháng 11, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1988

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Gary Sheffield ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.576 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.576 (Hạng 48)
    AB9.217 (Hạng 63)
    H2.689 (Hạng 70)
    BA0,292 (Hạng 1.746)
    2B467 (Hạng 95)
    3B27 (Hạng 1.605)
    HR509 (Hạng 27)
    RBI1676 (Hạng 30)
    R1636 (Hạng 39)
    BB1475 (Hạng )
    OBP0,393 (Hạng 1.038)
    SLG0,514 (Hạng 507)
    OPS0,907 (Hạng 652)
    SB253 (Hạng 234)
    SO1.171 (Hạng 244)
    GIDP235 (Hạng 53)
    CS104 (Hạng 119)
    Rbat+144 (Hạng 817)
    WAR60.5 (Hạng 124)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2009)

    Trong mùa giải 2009, Gary Sheffield đã ra sân 100 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G100
    AB268
    H74
    BA0,276
    2B13
    3B2
    HR10
    RBI43
    R44
    BB40
    OBP0,372
    SLG0,451
    OPS0,823
    SB2
    SO46
    GIDP10
    CS1
    Rbat+121
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Gary Sheffield theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 43 HR
    • H cao nhất: 2003, 190 H
    • RBI cao nhất: 2003, 132 RBI
    • SB cao nhất: 1990, 25 SB
    • BA cao nhất: 1992, 0,330
    • OBP cao nhất: 1995, 0,467
    • SLG cao nhất: 2000, 0,643
    • OPS cao nhất: 1996, 1,090
    • WAR cao nhất: 2003, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Gary Sheffield đã thi đấu tổng cộng 44 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,248, OBP 0,401, SLG 0,398, và OPS 0,799. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 40 H, 19 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Gary Sheffield

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1988
    19
    4
    12
    0.238
    12
    0.695
    -0.1
    0.295
    0.4
    89
    7
    7
    1
    0
    32
    0.324
    93
    93
    24
    5
    0
    0
    3
    1
    1
    1
    80
    1989
    91
    5
    32
    0.247
    34
    0.64
    -0.2
    0.303
    0.337
    405
    27
    33
    18
    0
    124
    0.303
    81
    82
    95
    4
    4
    0
    10
    6
    3
    3
    368
    1990
    143
    10
    67
    0.294
    67
    0.771
    3.1
    0.35
    0.421
    547
    44
    41
    30
    1
    205
    0.362
    119
    116
    125
    11
    3
    1
    25
    10
    9
    4
    487
    1991
    34
    2
    22
    0.194
    25
    0.597
    -1.3
    0.277
    0.32
    203
    19
    15
    12
    2
    56
    0.274
    63
    67
    50
    3
    3
    1
    5
    5
    5
    1
    175
    1992
    184
    33
    100
    0.33
    87
    0.965
    6.2
    0.385
    0.58
    618
    48
    40
    34
    3
    323
    0.43
    177
    168
    146
    19
    6
    5
    5
    6
    7
    0
    557
    1993
    145
    20
    73
    0.294
    67
    0.837
    -0.1
    0.361
    0.476
    557
    47
    64
    20
    5
    235
    0.377
    120
    120
    140
    11
    9
    6
    17
    5
    7
    0
    494
    1994
    89
    27
    78
    0.276
    61
    0.964
    2.1
    0.38
    0.584
    384
    51
    50
    16
    1
    188
    0.408
    143
    145
    87
    10
    6
    11
    12
    6
    5
    0
    322
    1995
    69
    16
    46
    0.324
    46
    1.054
    2.2
    0.467
    0.587
    274
    55
    45
    8
    0
    125
    0.471
    184
    177
    63
    3
    4
    8
    19
    4
    2
    0
    213
    1996
    163
    42
    120
    0.314
    118
    1.09
    5.9
    0.465
    0.624
    677
    142
    66
    33
    1
    324
    0.467
    193
    189
    161
    16
    10
    19
    16
    9
    6
    0
    519
    1997
    111
    21
    71
    0.25
    86
    0.87
    2.6
    0.424
    0.446
    582
    121
    79
    22
    1
    198
    0.403
    146
    134
    135
    7
    15
    11
    11
    7
    2
    0
    444
    1998
    132
    22
    85
    0.302
    73
    0.952
    3.4
    0.428
    0.524
    549
    95
    46
    27
    2
    229
    0.42
    158
    155
    130
    7
    8
    12
    22
    7
    9
    0
    437
    1999
    165
    34
    101
    0.301
    103
    0.93
    3.2
    0.407
    0.523
    663
    101
    64
    20
    0
    287
    0.411
    144
    140
    152
    10
    4
    4
    11
    5
    9
    0
    549
    2000
    163
    43
    109
    0.325
    105
    1.081
    6.1
    0.438
    0.643
    612
    101
    71
    24
    3
    322
    0.458
    180
    176
    141
    13
    4
    7
    4
    6
    6
    0
    501
    2001
    160
    36
    100
    0.311
    98
    1
    4.4
    0.417
    0.583
    618
    94
    67
    28
    2
    300
    0.425
    167
    164
    143
    12
    4
    13
    10
    4
    5
    0
    515
    2002
    151
    25
    84
    0.307
    82
    0.916
    4.4
    0.404
    0.512
    579
    72
    53
    26
    0
    252
    0.417
    149
    138
    135
    16
    11
    2
    12
    2
    4
    0
    492
    2003
    190
    39
    132
    0.33
    126
    1.023
    6.8
    0.419
    0.604
    678
    86
    55
    37
    2
    348
    0.448
    171
    162
    155
    16
    8
    6
    18
    4
    8
    0
    576
    2004
    166
    36
    121
    0.29
    117
    0.927
    4.2
    0.393
    0.534
    684
    92
    83
    30
    1
    306
    0.401
    143
    141
    154
    16
    11
    7
    5
    6
    8
    0
    573
    2005
    170
    34
    123
    0.291
    104
    0.891
    4.1
    0.379
    0.512
    675
    78
    76
    27
    0
    299
    0.396
    143
    137
    154
    11
    8
    7
    10
    2
    5
    0
    584
    2006
    45
    6
    25
    0.298
    22
    0.806
    0.4
    0.355
    0.45
    166
    13
    16
    5
    0
    68
    0.368
    113
    107
    39
    6
    1
    2
    5
    1
    1
    0
    151
    2007
    131
    25
    75
    0.265
    107
    0.839
    3
    0.378
    0.462
    593
    84
    71
    20
    1
    228
    0.381
    121
    119
    133
    10
    9
    2
    22
    5
    6
    0
    494