Tổng hợp thành tích và thống kê của George Burns

George Burns ra mắt MLB vào năm 1911 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.853 trận. Với BA 0,287, OPS 0,750, HR 41, và WAR 39.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.064 mọi thời đại về HR và 358 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của George Burns

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Burns qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Burns
    TênGeorge Burns
    Ngày sinh24 tháng 11, 1889
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1911

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Burns ra mắt MLB vào năm 1911 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.853 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.853 (Hạng 362)
    AB7.241 (Hạng 258)
    H2.077 (Hạng 253)
    BA0,287 (Hạng 1.995)
    2B362 (Hạng 284)
    3B108 (Hạng 134)
    HR41 (Hạng 2.064)
    RBI611 (Hạng 853)
    R1188 (Hạng 195)
    BB872 (Hạng )
    OBP0,366 (Hạng 1.672)
    SLG0,384 (Hạng 3.930)
    OPS0,750 (Hạng 2.587)
    SB383 (Hạng 85)
    SO565 (Hạng 1.152)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS174 (Hạng 16)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR39.9 (Hạng 358)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1925)

    Trong mùa giải 1925, George Burns đã ra sân 88 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G88
    AB349
    H102
    BA0,292
    2B29
    3B1
    HR1
    RBI22
    R65
    BB33
    OBP0,353
    SLG0,390
    OPS0,743
    SB4
    SO20
    CS8
    Rbat+84
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Burns theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1920, 6 HR
    • H cao nhất: 1920, 181 H
    • RBI cao nhất: 1921, 61 RBI
    • SB cao nhất: 1914, 62 SB
    • BA cao nhất: 1914, 0,303
    • OBP cao nhất: 1914, 0,403
    • SLG cao nhất: 1914, 0,417
    • OPS cao nhất: 1914, 0,820
    • WAR cao nhất: 1914, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    George Burns đã thi đấu tổng cộng 19 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,257, OBP 0,321, SLG 0,365, và OPS 0,686. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 19 H, 6 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Burns

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1911
    1
    0
    0
    0.059
    2
    0.17
    -0.3
    0.111
    0.059
    19
    1
    0
    0
    0
    1
    0.106
    -66
    -53
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    17
    1912
    15
    0
    5
    0.294
    11
    0.773
    0
    0.4
    0.373
    60
    8
    8
    4
    0
    19
    0.394
    111
    109
    29
    0
    1
    0
    7
    0
    0
    0
    51
    1913
    173
    2
    54
    0.286
    81
    0.723
    2.1
    0.352
    0.37
    677
    58
    74
    37
    4
    224
    0.339
    105
    105
    150
    0
    4
    0
    40
    35
    0
    9
    605
    1914
    170
    3
    60
    0.303
    100
    0.82
    6.5
    0.403
    0.417
    669
    89
    53
    35
    10
    234
    0.411
    152
    148
    154
    0
    5
    0
    62
    0
    0
    14
    561
    1915
    169
    3
    51
    0.272
    83
    0.707
    1.8
    0.333
    0.375
    688
    56
    57
    27
    14
    233
    0.34
    119
    118
    155
    0
    1
    0
    27
    20
    0
    9
    622
    1916
    174
    5
    41
    0.279
    105
    0.714
    3.2
    0.346
    0.368
    697
    63
    47
    24
    8
    229
    0.344
    129
    125
    155
    0
    1
    0
    37
    26
    0
    9
    623
    1917
    180
    5
    43
    0.302
    103
    0.792
    6.1
    0.38
    0.412
    678
    75
    55
    25
    13
    246
    0.383
    149
    146
    152
    0
    1
    0
    40
    0
    0
    5
    597
    1918
    135
    4
    51
    0.29
    80
    0.743
    4.3
    0.354
    0.389
    522
    43
    37
    22
    6
    181
    0.37
    130
    127
    119
    0
    3
    0
    40
    0
    0
    11
    465
    1919
    162
    2
    46
    0.303
    86
    0.801
    5.1
    0.396
    0.404
    624
    82
    37
    30
    9
    216
    0.387
    146
    141
    139
    0
    0
    0
    40
    0
    0
    8
    534
    1920
    181
    6
    46
    0.287
    115
    0.765
    4.6
    0.365
    0.399
    714
    76
    48
    35
    9
    252
    0.36
    123
    119
    154
    0
    2
    0
    22
    22
    0
    5
    631
    1921
    181
    4
    61
    0.299
    111
    0.781
    3
    0.386
    0.395
    699
    80
    24
    28
    9
    239
    0.366
    112
    106
    149
    0
    6
    0
    19
    20
    0
    7
    605
    1922
    180
    1
    53
    0.285
    104
    0.719
    1.4
    0.366
    0.353
    723
    78
    38
    20
    10
    223
    0.34
    91
    88
    156
    0
    2
    0
    30
    23
    0
    12
    631
    1923
    168
    3
    45
    0.274
    99
    0.751
    2.1
    0.376
    0.375
    724
    101
    46
    27
    13
    230
    0.354
    105
    100
    154
    0
    0
    0
    12
    14
    0
    9
    614
    1924
    86
    2
    33
    0.256
    43
    0.657
    0
    0.315
    0.342
    371
    29
    21
    19
    2
    115
    0.304
    77
    77
    93
    0
    0
    0
    3
    6
    0
    6
    336
    1925
    102
    1
    22
    0.292
    65
    0.743
    0
    0.353
    0.39
    389
    33
    20
    29
    1
    136
    0.335
    84
    84
    88
    0
    0
    0
    4
    8
    0
    7
    349