Tổng hợp thành tích và thống kê của George Burns

George Burns ra mắt MLB vào năm 1914 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.866 trận. Với BA 0,307, OPS 0,783, HR 72, và WAR 35.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.363 mọi thời đại về HR và 454 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của George Burns

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Burns qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Burns
    TênGeorge Burns
    Ngày sinh31 tháng 1, 1893
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1914

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Burns ra mắt MLB vào năm 1914 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.866 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.866 (Hạng 352)
    AB6.573 (Hạng 382)
    H2.018 (Hạng 286)
    BA0,307 (Hạng 1.269)
    2B444 (Hạng 116)
    3B72 (Hạng 359)
    HR72 (Hạng 1.363)
    RBI954 (Hạng 348)
    R901 (Hạng 474)
    BB363 (Hạng )
    OBP0,354 (Hạng 2.279)
    SLG0,429 (Hạng 2.019)
    OPS0,783 (Hạng 1.834)
    SB154 (Hạng 537)
    SO433 (Hạng 1.639)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS65 (Hạng 377)
    Rbat+113 (Hạng 2.132)
    WAR35.1 (Hạng 454)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1929)

    Trong mùa giải 1929, George Burns đã ra sân 38 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G38
    AB58
    H13
    BA0,224
    2B5
    3B0
    HR1
    RBI11
    R5
    BB2
    OBP0,250
    SLG0,362
    OPS0,612
    SB1
    SO7
    Rbat+44
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Burns theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 12 HR
    • H cao nhất: 1926, 216 H
    • RBI cao nhất: 1926, 115 RBI
    • SB cao nhất: 1914, 23 SB
    • BA cao nhất: 1921, 0,361
    • OBP cao nhất: 1921, 0,398
    • SLG cao nhất: 1926, 0,494
    • OPS cao nhất: 1926, 0,889
    • WAR cao nhất: 1918, 5.9

    🎯 Thành tích postseason

    George Burns chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Burns

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1914
    139
    5
    57
    0.291
    55
    0.74
    3.3
    0.351
    0.389
    545
    32
    56
    22
    5
    186
    0.37
    121
    119
    137
    0
    12
    0
    23
    13
    0
    22
    478
    1915
    99
    5
    50
    0.253
    49
    0.653
    0.9
    0.301
    0.352
    439
    22
    51
    18
    3
    138
    0.327
    87
    91
    105
    0
    5
    0
    9
    3
    0
    17
    392
    1916
    137
    4
    73
    0.286
    60
    0.709
    1.7
    0.327
    0.382
    529
    22
    30
    22
    6
    183
    0.348
    110
    110
    135
    0
    7
    0
    12
    0
    0
    19
    479
    1917
    92
    1
    42
    0.226
    42
    0.581
    0.2
    0.264
    0.317
    443
    15
    33
    14
    10
    129
    0.286
    73
    77
    119
    0
    6
    0
    3
    0
    0
    14
    407
    1918
    178
    6
    70
    0.352
    61
    0.857
    5.9
    0.39
    0.467
    545
    23
    25
    22
    9
    236
    0.42
    163
    158
    130
    0
    8
    0
    8
    0
    0
    8
    505
    1919
    139
    8
    57
    0.296
    63
    0.786
    2.1
    0.339
    0.447
    513
    19
    18
    29
    9
    210
    0.374
    122
    119
    126
    0
    12
    0
    15
    0
    0
    6
    470
    1920
    29
    1
    20
    0.25
    8
    0.679
    0.1
    0.326
    0.353
    132
    10
    10
    7
    1
    41
    0.335
    77
    78
    66
    0
    3
    0
    5
    0
    0
    3
    116
    1921
    88
    0
    49
    0.361
    52
    0.877
    1.8
    0.398
    0.48
    265
    13
    19
    21
    4
    117
    0.408
    123
    121
    84
    0
    2
    0
    3
    1
    0
    6
    244
    1922
    171
    12
    73
    0.306
    71
    0.787
    2.4
    0.341
    0.446
    602
    20
    28
    32
    5
    249
    0.368
    104
    104
    147
    0
    9
    0
    8
    2
    0
    15
    558
    1923
    181
    7
    82
    0.328
    91
    0.856
    4.2
    0.386
    0.47
    617
    45
    33
    47
    5
    259
    0.401
    127
    125
    146
    0
    7
    0
    9
    7
    0
    12
    551
    1924
    143
    4
    68
    0.31
    64
    0.807
    2.4
    0.37
    0.437
    529
    29
    27
    37
    5
    202
    0.382
    106
    106
    129
    0
    15
    3
    14
    5
    0
    23
    462
    1925
    164
    6
    79
    0.336
    69
    0.844
    2.5
    0.371
    0.473
    523
    24
    24
    41
    4
    231
    0.389
    111
    112
    127
    0
    3
    3
    16
    11
    0
    8
    488
    1926
    216
    4
    115
    0.358
    97
    0.889
    5.2
    0.394
    0.494
    657
    28
    33
    64
    3
    298
    0.414
    134
    130
    151
    0
    8
    0
    13
    7
    0
    18
    603
    1927
    175
    3
    78
    0.319
    84
    0.81
    2.3
    0.375
    0.435
    607
    42
    27
    51
    2
    239
    0.373
    110
    109
    140
    0
    7
    4
    13
    13
    0
    9
    549
    1928
    54
    5
    30
    0.254
    30
    0.716
    0.1
    0.326
    0.39
    242
    17
    12
    12
    1
    83
    0.325
    81
    87
    86
    0
    6
    5
    2
    3
    0
    6
    213
    1929
    13
    1
    11
    0.224
    5
    0.612
    0
    0.25
    0.362
    61
    2
    7
    5
    0
    21
    0.28
    44
    54
    38
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    1
    58