Tổng hợp thành tích và thống kê của George Scott

George Scott ra mắt MLB vào năm 1966 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 2.034 trận. Với BA 0,268, OPS 0,768, HR 271, và WAR 36.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 210 mọi thời đại về HR và 427 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của George Scott

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Scott qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Scott
    TênGeorge Scott
    Ngày sinh23 tháng 3, 1944
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1966

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Scott ra mắt MLB vào năm 1966 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 2.034 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.034 (Hạng 228)
    AB7.433 (Hạng 223)
    H1.992 (Hạng 302)
    BA0,268 (Hạng 3.637)
    2B306 (Hạng 462)
    3B60 (Hạng 520)
    HR271 (Hạng 210)
    RBI1051 (Hạng 263)
    R957 (Hạng 401)
    BB699 (Hạng )
    OBP0,333 (Hạng 3.690)
    SLG0,435 (Hạng 1.858)
    OPS0,768 (Hạng 2.139)
    SB69 (Hạng 1.287)
    SO1.418 (Hạng 102)
    GIDP277 (Hạng 21)
    CS57 (Hạng 499)
    Rbat+114 (Hạng 2.061)
    WAR36.6 (Hạng 427)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1979)

    Trong mùa giải 1979, George Scott đã ra sân 105 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G105
    AB346
    H88
    BA0,254
    2B20
    3B4
    HR6
    RBI49
    R46
    BB31
    OBP0,317
    SLG0,387
    OPS0,704
    SB2
    SO61
    GIDP24
    CS1
    Rbat+84
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Scott theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1975, 36 HR
    • H cao nhất: 1973, 185 H
    • RBI cao nhất: 1975, 109 RBI
    • SB cao nhất: 1972, 16 SB
    • BA cao nhất: 1973, 0,306
    • OBP cao nhất: 1967, 0,373
    • SLG cao nhất: 1975, 0,515
    • OPS cao nhất: 1973, 0,858
    • WAR cao nhất: 1973, 6.7

    🎯 Thành tích postseason

    George Scott đã thi đấu tổng cộng 7 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,231, OBP 0,310, SLG 0,346, và OPS 0,656. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 6 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Scott

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1966
    147
    27
    90
    0.245
    73
    0.757
    3.4
    0.324
    0.433
    681
    65
    152
    18
    7
    260
    0.357
    114
    107
    162
    25
    8
    13
    4
    0
    5
    2
    601
    1967
    171
    19
    82
    0.303
    74
    0.839
    4.4
    0.373
    0.465
    641
    63
    119
    21
    7
    263
    0.383
    140
    138
    159
    13
    4
    10
    10
    8
    6
    3
    565
    1968
    60
    3
    25
    0.171
    23
    0.473
    -2.8
    0.236
    0.237
    387
    26
    88
    14
    0
    83
    0.233
    33
    40
    124
    13
    5
    3
    3
    5
    5
    1
    350
    1969
    139
    16
    52
    0.253
    63
    0.716
    2.3
    0.331
    0.384
    617
    61
    74
    14
    5
    211
    0.344
    99
    95
    152
    15
    4
    12
    4
    3
    2
    1
    549
    1970
    142
    16
    63
    0.296
    50
    0.821
    1.7
    0.355
    0.467
    530
    44
    95
    24
    5
    224
    0.369
    120
    118
    127
    13
    2
    5
    4
    11
    4
    0
    480
    1971
    141
    24
    78
    0.263
    72
    0.758
    2.9
    0.317
    0.441
    590
    41
    102
    16
    4
    237
    0.356
    111
    107
    146
    23
    5
    5
    0
    3
    7
    0
    537
    1972
    154
    20
    88
    0.266
    71
    0.746
    4.9
    0.321
    0.426
    629
    43
    130
    24
    4
    246
    0.353
    125
    124
    152
    19
    4
    4
    16
    4
    2
    2
    578
    1973
    185
    24
    107
    0.306
    98
    0.858
    6.7
    0.37
    0.488
    673
    61
    94
    30
    4
    295
    0.401
    148
    144
    158
    19
    2
    6
    9
    5
    4
    2
    604
    1974
    170
    17
    82
    0.281
    74
    0.777
    4.2
    0.345
    0.432
    672
    59
    90
    36
    2
    261
    0.354
    120
    124
    158
    25
    3
    5
    9
    9
    6
    0
    604
    1975
    176
    36
    109
    0.285
    86
    0.857
    3.2
    0.341
    0.515
    675
    51
    97
    26
    4
    318
    0.387
    136
    140
    158
    26
    3
    7
    6
    5
    3
    1
    617
    1976
    166
    18
    77
    0.274
    73
    0.748
    3.6
    0.334
    0.414
    671
    53
    118
    21
    5
    251
    0.353
    121
    121
    156
    19
    5
    6
    0
    1
    7
    0
    606
    1977
    157
    33
    95
    0.269
    103
    0.837
    2.4
    0.337
    0.5
    653
    57
    112
    26
    5
    292
    0.375
    113
    114
    157
    24
    6
    4
    1
    1
    5
    1
    584
    1978
    96
    12
    54
    0.233
    51
    0.684
    -0.2
    0.305
    0.379
    466
    44
    86
    16
    4
    156
    0.325
    81
    83
    120
    19
    0
    3
    1
    1
    3
    7
    412
    1979
    88
    6
    49
    0.254
    46
    0.704
    -0.1
    0.317
    0.387
    384
    31
    61
    20
    4
    134
    0.325
    84
    87
    105
    24
    2
    2
    2
    1
    3
    2
    346