Tổng hợp thành tích và thống kê của George Sisler

George Sisler ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.055 trận. Với BA 0,340, OPS 0,847, HR 102, và WAR 54.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 980 mọi thời đại về HR và 162 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của George Sisler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của George Sisler qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    George Sisler
    TênGeorge Sisler
    Ngày sinh24 tháng 3, 1893
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1915

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    George Sisler ra mắt MLB vào năm 1915 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.055 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.055 (Hạng 219)
    AB8.267 (Hạng 125)
    H2.812 (Hạng 52)
    BA0,340 (Hạng 626)
    2B425 (Hạng 152)
    3B164 (Hạng 30)
    HR102 (Hạng 980)
    RBI1178 (Hạng 172)
    R1284 (Hạng 136)
    BB472 (Hạng )
    OBP0,379 (Hạng 1.262)
    SLG0,468 (Hạng 1.139)
    OPS0,847 (Hạng 942)
    SB375 (Hạng 91)
    SO327 (Hạng 2.241)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS149 (Hạng 26)
    Rbat+128 (Hạng 1.217)
    WAR54.9 (Hạng 162)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1930)

    Trong mùa giải 1930, George Sisler đã ra sân 116 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G116
    AB431
    H133
    BA0,309
    2B15
    3B7
    HR3
    RBI67
    R54
    BB23
    OBP0,346
    SLG0,397
    OPS0,743
    SB7
    SO15
    CS4
    Rbat+83
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của George Sisler theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1920, 19 HR
    • H cao nhất: 1920, 257 H
    • RBI cao nhất: 1920, 122 RBI
    • SB cao nhất: 1922, 51 SB
    • BA cao nhất: 1922, 0,420
    • OBP cao nhất: 1922, 0,467
    • SLG cao nhất: 1920, 0,632
    • OPS cao nhất: 1920, 1,082
    • WAR cao nhất: 1920, 9.7

    🎯 Thành tích postseason

    George Sisler chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của George Sisler

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1915
    78
    3
    29
    0.285
    28
    0.676
    0.5
    0.307
    0.369
    295
    7
    27
    10
    2
    101
    0.328
    103
    106
    81
    0
    2
    0
    10
    9
    0
    12
    274
    1916
    177
    4
    76
    0.305
    83
    0.755
    4.1
    0.355
    0.4
    644
    40
    37
    21
    11
    232
    0.369
    135
    133
    151
    0
    5
    0
    34
    26
    0
    19
    580
    1917
    190
    2
    52
    0.353
    60
    0.843
    5.9
    0.39
    0.453
    587
    30
    19
    30
    9
    244
    0.417
    165
    161
    135
    0
    3
    0
    37
    0
    0
    15
    539
    1918
    154
    2
    41
    0.341
    69
    0.841
    6.8
    0.4
    0.44
    506
    40
    17
    21
    9
    199
    0.427
    161
    158
    114
    0
    5
    0
    45
    0
    0
    9
    452
    1919
    180
    10
    83
    0.352
    96
    0.921
    6.1
    0.39
    0.53
    561
    27
    20
    31
    15
    271
    0.435
    162
    156
    132
    0
    5
    0
    28
    0
    0
    18
    511
    1920
    257
    19
    122
    0.407
    137
    1.082
    9.7
    0.449
    0.632
    692
    46
    19
    49
    18
    399
    0.502
    187
    181
    154
    0
    2
    0
    42
    17
    0
    13
    631
    1921
    216
    12
    104
    0.371
    125
    0.971
    5.7
    0.411
    0.56
    635
    34
    27
    38
    18
    326
    0.447
    143
    140
    138
    0
    5
    0
    35
    11
    0
    14
    582
    1922
    246
    8
    105
    0.42
    134
    1.061
    8.7
    0.467
    0.594
    655
    49
    14
    42
    18
    348
    0.49
    182
    170
    142
    0
    3
    0
    51
    19
    0
    16
    586
    1924
    194
    9
    74
    0.305
    94
    0.762
    0.4
    0.34
    0.421
    685
    31
    29
    27
    10
    268
    0.351
    87
    91
    151
    0
    3
    1
    19
    17
    0
    14
    636
    1925
    224
    12
    105
    0.345
    100
    0.851
    2.7
    0.371
    0.479
    689
    27
    24
    21
    15
    311
    0.388
    110
    110
    150
    0
    0
    0
    11
    12
    0
    12
    649
    1926
    178
    7
    74
    0.29
    78
    0.725
    -0.2
    0.327
    0.398
    663
    30
    30
    21
    12
    244
    0.338
    81
    85
    150
    0
    3
    2
    12
    8
    0
    16
    613
    1927
    201
    5
    97
    0.327
    87
    0.787
    2.1
    0.357
    0.43
    662
    24
    15
    32
    8
    264
    0.373
    101
    101
    149
    0
    4
    1
    27
    8
    0
    19
    614
    1928
    179
    4
    70
    0.331
    72
    0.789
    2
    0.37
    0.419
    588
    31
    17
    27
    4
    226
    0.364
    117
    111
    138
    0
    2
    0
    11
    11
    0
    15
    540
    1929
    205
    2
    79
    0.326
    67
    0.788
    0.4
    0.363
    0.424
    686
    33
    17
    40
    8
    267
    0.36
    102
    99
    154
    0
    4
    0
    6
    7
    0
    20
    629
    1930
    133
    3
    67
    0.309
    54
    0.743
    0
    0.346
    0.397
    470
    23
    15
    15
    7
    171
    0.34
    83
    81
    116
    0
    2
    0
    7
    4
    0
    14
    431