Tổng hợp thành tích và thống kê của Giancarlo Stanton

Giancarlo Stanton ra mắt MLB vào năm 2010 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.649 trận. Với BA 0,257, OPS 0,870, HR 429, và WAR 45.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 51 mọi thời đại về HR và 270 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Giancarlo Stanton

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Giancarlo Stanton qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Giancarlo Stanton
    TênGiancarlo Stanton
    Ngày sinh8 tháng 11, 1989
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2010

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Giancarlo Stanton ra mắt MLB vào năm 2010 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.649 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.649 (Hạng 564)
    AB6.025 (Hạng 500)
    H1.551 (Hạng 616)
    BA0,257 (Hạng 4.963)
    2B305 (Hạng 467)
    3B11 (Hạng 3.216)
    HR429 (Hạng 51)
    RBI1103 (Hạng 220)
    R907 (Hạng 466)
    BB776 (Hạng )
    OBP0,345 (Hạng 2.820)
    SLG0,525 (Hạng 467)
    OPS0,870 (Hạng 786)
    SB42 (Hạng 1.968)
    SO1.963 (Hạng 9)
    GIDP153 (Hạng 308)
    CS15 (Hạng 2.161)
    Rbat+136 (Hạng 961)
    WAR45.0 (Hạng 270)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Giancarlo Stanton đã ra sân 114 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G114
    AB417
    H97
    BA0,233
    2B20
    3B0
    HR27
    RBI72
    R49
    BB38
    OBP0,298
    SLG0,475
    OPS0,773
    SB0
    SO143
    GIDP17
    Rbat+112
    WAR0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Giancarlo Stanton theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2017, 59 HR
    • H cao nhất: 2017, 168 H
    • RBI cao nhất: 2017, 132 RBI
    • SB cao nhất: 2014, 13 SB
    • BA cao nhất: 2012, 0,290
    • OBP cao nhất: 2019, 0,403
    • SLG cao nhất: 2017, 0,631
    • OPS cao nhất: 2017, 1,007
    • WAR cao nhất: 2017, 8.1

    🎯 Thành tích postseason

    Giancarlo Stanton đã thi đấu tổng cộng 41 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,265, OBP 0,331, SLG 0,662, và OPS 0,993. Ngoài ra, anh ghi được 18 HR, 40 H, 40 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Giancarlo Stanton

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2010
    93
    22
    59
    0.259
    45
    0.833
    2.8
    0.326
    0.507
    396
    34
    123
    21
    1
    182
    0.364
    117
    118
    100
    7
    2
    6
    5
    2
    1
    0
    359
    2011
    135
    34
    87
    0.262
    79
    0.893
    4.1
    0.356
    0.537
    601
    70
    166
    30
    5
    277
    0.385
    142
    141
    150
    11
    9
    6
    5
    5
    6
    0
    516
    2012
    130
    37
    86
    0.29
    75
    0.969
    5.4
    0.361
    0.608
    501
    46
    143
    30
    1
    273
    0.413
    159
    155
    123
    5
    5
    9
    6
    2
    1
    0
    449
    2013
    106
    24
    62
    0.249
    62
    0.845
    2.8
    0.365
    0.48
    504
    74
    140
    26
    0
    204
    0.381
    139
    131
    116
    10
    4
    5
    1
    0
    1
    0
    425
    2014
    155
    37
    105
    0.288
    89
    0.95
    6.5
    0.395
    0.555
    638
    94
    170
    31
    1
    299
    0.409
    163
    164
    145
    16
    3
    24
    13
    1
    2
    0
    539
    2015
    74
    27
    67
    0.265
    47
    0.952
    3.8
    0.346
    0.606
    318
    34
    95
    12
    1
    169
    0.405
    162
    159
    74
    5
    2
    6
    4
    2
    3
    0
    279
    2016
    99
    27
    74
    0.24
    56
    0.815
    2.4
    0.326
    0.489
    470
    50
    140
    20
    1
    202
    0.353
    122
    120
    119
    6
    4
    5
    0
    0
    2
    0
    413
    2017
    168
    59
    132
    0.281
    123
    1.007
    8.1
    0.376
    0.631
    692
    85
    163
    32
    0
    377
    0.417
    171
    169
    159
    13
    7
    13
    2
    2
    3
    0
    597
    2018
    164
    38
    100
    0.266
    102
    0.852
    4.4
    0.343
    0.509
    705
    70
    211
    34
    1
    314
    0.363
    127
    130
    158
    17
    8
    5
    5
    0
    10
    0
    617
    2019
    17
    3
    13
    0.288
    8
    0.894
    0.4
    0.403
    0.492
    72
    12
    24
    3
    0
    29
    0.379
    137
    138
    18
    1
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    59
    2020
    19
    4
    11
    0.25
    12
    0.887
    0.6
    0.387
    0.5
    94
    15
    27
    7
    0
    38
    0.387
    150
    145
    23
    4
    2
    1
    1
    1
    0
    0
    76
    2021
    139
    35
    97
    0.273
    64
    0.87
    3.1
    0.354
    0.516
    579
    63
    157
    19
    0
    263
    0.376
    139
    136
    139
    22
    3
    1
    0
    0
    3
    0
    510
    2022
    84
    31
    78
    0.211
    53
    0.759
    0.7
    0.297
    0.462
    452
    50
    137
    7
    0
    184
    0.331
    111
    112
    110
    8
    0
    2
    0
    0
    3
    0
    398
    2023
    71
    24
    60
    0.191
    43
    0.695
    -0.8
    0.275
    0.42
    415
    41
    124
    13
    0
    156
    0.299
    84
    87
    101
    11
    2
    3
    0
    0
    1
    0
    371
    2024
    97
    27
    72
    0.233
    49
    0.773
    0.7
    0.298
    0.475
    459
    38
    143
    20
    0
    198
    0.33
    112
    115
    114
    17
    2
    2
    0
    0
    2
    0
    417