Tổng hợp thành tích và thống kê của Hal McRae

Hal McRae ra mắt MLB vào năm 1968 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.084 trận. Với BA 0,290, OPS 0,805, HR 191, và WAR 27.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 414 mọi thời đại về HR và 653 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Hal McRae

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Hal McRae qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hal McRae
    TênHal McRae
    Ngày sinh10 tháng 7, 1945
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1968

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Hal McRae ra mắt MLB vào năm 1968 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.084 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.084 (Hạng 202)
    AB7.218 (Hạng 265)
    H2.091 (Hạng 245)
    BA0,290 (Hạng 1.833)
    2B484 (Hạng 81)
    3B66 (Hạng 447)
    HR191 (Hạng 414)
    RBI1097 (Hạng 223)
    R940 (Hạng 424)
    BB648 (Hạng )
    OBP0,351 (Hạng 2.447)
    SLG0,454 (Hạng 1.394)
    OPS0,805 (Hạng 1.430)
    SB109 (Hạng 824)
    SO779 (Hạng 670)
    GIDP186 (Hạng 157)
    CS78 (Hạng 264)
    Rbat+123 (Hạng 1.462)
    WAR27.8 (Hạng 653)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1987)

    Trong mùa giải 1987, Hal McRae đã ra sân 18 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G18
    AB32
    H10
    BA0,313
    2B3
    3B0
    HR1
    RBI9
    R5
    BB5
    OBP0,405
    SLG0,500
    OPS0,905
    SB0
    SO1
    GIDP1
    Rbat+131
    WAR0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hal McRae theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1982, 27 HR
    • H cao nhất: 1977, 191 H
    • RBI cao nhất: 1982, 133 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 22 SB
    • BA cao nhất: 1976, 0,332
    • OBP cao nhất: 1976, 0,407
    • SLG cao nhất: 1982, 0,542
    • OPS cao nhất: 1982, 0,910
    • WAR cao nhất: 1977, 4.8

    🎯 Thành tích postseason

    Hal McRae đã thi đấu tổng cộng 48 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,294, OBP 0,358, SLG 0,427, và OPS 0,785. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 42 H, 15 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hal McRae

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1968
    10
    0
    2
    0.196
    1
    0.47
    -1
    0.255
    0.216
    56
    4
    14
    1
    0
    11
    0.221
    20
    39
    17
    2
    0
    2
    1
    1
    0
    1
    51
    1970
    41
    8
    23
    0.248
    18
    0.756
    0
    0.313
    0.442
    182
    15
    23
    6
    1
    73
    0.337
    94
    97
    70
    6
    1
    2
    0
    2
    1
    0
    165
    1971
    89
    9
    34
    0.264
    39
    0.718
    1
    0.291
    0.427
    354
    11
    35
    24
    2
    144
    0.331
    105
    106
    99
    8
    2
    0
    3
    2
    1
    3
    337
    1972
    27
    5
    26
    0.278
    9
    0.769
    0.3
    0.295
    0.474
    105
    2
    10
    4
    0
    46
    0.349
    120
    122
    61
    5
    2
    0
    0
    0
    4
    0
    97
    1973
    79
    9
    50
    0.234
    36
    0.697
    -0.7
    0.312
    0.385
    382
    34
    38
    18
    3
    130
    0.32
    82
    91
    106
    7
    6
    2
    2
    2
    3
    1
    338
    1974
    167
    15
    88
    0.31
    71
    0.85
    3.9
    0.375
    0.475
    607
    54
    68
    36
    4
    256
    0.391
    139
    139
    148
    12
    5
    6
    11
    8
    4
    5
    539
    1975
    147
    5
    71
    0.306
    58
    0.808
    1.9
    0.366
    0.442
    547
    47
    47
    38
    6
    212
    0.379
    128
    125
    126
    18
    4
    7
    11
    8
    10
    6
    480
    1976
    175
    8
    73
    0.332
    75
    0.868
    4.7
    0.407
    0.461
    609
    64
    43
    34
    5
    243
    0.406
    155
    153
    149
    13
    8
    7
    22
    12
    8
    2
    527
    1977
    191
    21
    92
    0.298
    104
    0.881
    4.8
    0.366
    0.515
    720
    59
    43
    54
    11
    330
    0.395
    140
    136
    162
    12
    13
    5
    18
    14
    5
    2
    641
    1978
    170
    16
    72
    0.273
    90
    0.757
    1.1
    0.329
    0.429
    692
    51
    62
    39
    5
    267
    0.355
    112
    110
    156
    15
    6
    6
    17
    8
    11
    1
    623
    1979
    113
    10
    74
    0.288
    55
    0.816
    1.5
    0.351
    0.466
    444
    38
    46
    32
    4
    183
    0.373
    120
    117
    101
    6
    4
    0
    5
    4
    7
    1
    393
    1980
    145
    14
    83
    0.297
    73
    0.825
    2.7
    0.342
    0.483
    532
    29
    56
    39
    5
    236
    0.386
    131
    124
    124
    13
    8
    4
    10
    2
    6
    0
    489
    1981
    106
    7
    36
    0.272
    38
    0.726
    0.7
    0.33
    0.396
    433
    34
    33
    23
    2
    154
    0.34
    113
    111
    101
    11
    2
    3
    3
    4
    5
    3
    389
    1982
    189
    27
    133
    0.308
    91
    0.91
    4.1
    0.369
    0.542
    676
    55
    61
    46
    8
    332
    0.4
    147
    147
    159
    8
    5
    7
    4
    4
    2
    1
    613
    1983
    183
    12
    82
    0.311
    84
    0.833
    2.1
    0.372
    0.462
    654
    50
    68
    41
    6
    272
    0.374
    128
    129
    157
    18
    10
    7
    2
    3
    5
    0
    589
    1984
    96
    3
    42
    0.303
    30
    0.76
    0.4
    0.363
    0.397
    361
    34
    47
    13
    4
    126
    0.345
    110
    111
    106
    10
    1
    3
    0
    3
    9
    0
    317
    1985
    83
    14
    70
    0.259
    41
    0.799
    0.7
    0.349
    0.45
    369
    44
    45
    19
    0
    144
    0.355
    116
    118
    112
    12
    1
    3
    0
    1
    2
    2
    320
    1986
    70
    7
    37
    0.252
    22
    0.675
    -0.6
    0.298
    0.378
    299
    18
    39
    14
    0
    105
    0.311
    80
    82
    112
    9
    1
    4
    0
    0
    2
    0
    278
    1987
    10
    1
    9
    0.313
    5
    0.905
    0.2
    0.405
    0.5
    37
    5
    1
    3
    0
    16
    0.387
    131
    137
    18
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    32