Tổng hợp thành tích và thống kê của Harold Baines

Harold Baines ra mắt MLB vào năm 1980 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.830 trận. Với BA 0,289, OPS 0,821, HR 384, và WAR 38.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 68 mọi thời đại về HR và 373 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Harold Baines

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Harold Baines qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Harold Baines
    TênHarold Baines
    Ngày sinh15 tháng 3, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1980

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Harold Baines ra mắt MLB vào năm 1980 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.830 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.830 (Hạng 21)
    AB9.908 (Hạng 34)
    H2.866 (Hạng 47)
    BA0,289 (Hạng 1.894)
    2B488 (Hạng 75)
    3B49 (Hạng 745)
    HR384 (Hạng 68)
    RBI1628 (Hạng 34)
    R1299 (Hạng 128)
    BB1062 (Hạng )
    OBP0,356 (Hạng 2.185)
    SLG0,465 (Hạng 1.195)
    OPS0,821 (Hạng 1.222)
    SB34 (Hạng 2.286)
    SO1.441 (Hạng 94)
    GIDP298 (Hạng 11)
    CS34 (Hạng 1.036)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR38.9 (Hạng 373)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Trong mùa giải 2001, Harold Baines đã ra sân 32 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G32
    AB84
    H11
    BA0,131
    2B1
    3B0
    HR0
    RBI6
    R3
    BB8
    OBP0,202
    SLG0,143
    OPS0,345
    SB0
    SO16
    GIDP2
    Rbat+-18
    WAR−1.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Harold Baines theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1984, 29 HR
    • H cao nhất: 1985, 198 H
    • RBI cao nhất: 1985, 113 RBI
    • SB cao nhất: 1982, 10 SB
    • BA cao nhất: 1993, 0,313
    • OBP cao nhất: 1995, 0,403
    • SLG cao nhất: 1984, 0,541
    • OPS cao nhất: 1995, 0,943
    • WAR cao nhất: 1984, 4.3

    🎯 Thành tích postseason

    Harold Baines đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,317, OBP 0,333, SLG 0,439, và OPS 0,772. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 13 H, 4 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Harold Baines

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1980
    125
    13
    49
    0.255
    55
    0.686
    -0.7
    0.281
    0.405
    518
    19
    65
    23
    6
    199
    0.306
    79
    87
    141
    15
    1
    7
    2
    4
    5
    2
    491
    1981
    80
    10
    41
    0.286
    42
    0.8
    2.2
    0.318
    0.482
    296
    12
    41
    11
    7
    135
    0.365
    128
    131
    82
    6
    2
    4
    6
    2
    2
    0
    280
    1982
    165
    25
    105
    0.271
    89
    0.79
    3.4
    0.321
    0.469
    668
    49
    95
    29
    8
    285
    0.347
    107
    115
    161
    12
    0
    10
    10
    3
    9
    2
    608
    1983
    167
    20
    99
    0.28
    76
    0.776
    2.2
    0.333
    0.443
    655
    49
    85
    33
    2
    264
    0.348
    106
    109
    156
    15
    1
    13
    7
    5
    6
    3
    596
    1984
    173
    29
    94
    0.304
    72
    0.903
    4.3
    0.361
    0.541
    629
    54
    75
    28
    10
    308
    0.397
    140
    142
    147
    12
    0
    9
    1
    2
    5
    1
    569
    1985
    198
    22
    113
    0.309
    86
    0.815
    2.3
    0.348
    0.467
    693
    42
    89
    29
    3
    299
    0.359
    113
    118
    160
    23
    1
    8
    1
    1
    10
    0
    640
    1986
    169
    21
    88
    0.296
    72
    0.803
    2.9
    0.338
    0.465
    618
    38
    89
    29
    2
    265
    0.357
    109
    113
    145
    14
    2
    9
    2
    1
    8
    0
    570
    1987
    148
    20
    93
    0.293
    59
    0.831
    1.7
    0.352
    0.479
    554
    46
    82
    26
    4
    242
    0.369
    117
    116
    132
    12
    1
    2
    0
    0
    2
    0
    505
    1988
    166
    13
    81
    0.277
    55
    0.758
    1.3
    0.347
    0.411
    674
    67
    109
    39
    1
    246
    0.349
    113
    112
    158
    21
    1
    14
    0
    0
    7
    0
    599
    1989
    156
    16
    72
    0.309
    73
    0.86
    2.6
    0.395
    0.465
    583
    73
    79
    29
    1
    235
    0.388
    144
    144
    146
    15
    1
    13
    0
    3
    4
    0
    505
    1990
    118
    16
    65
    0.284
    52
    0.819
    1.4
    0.378
    0.441
    489
    67
    80
    15
    1
    183
    0.369
    129
    130
    135
    17
    0
    10
    0
    3
    7
    0
    415
    1991
    144
    20
    90
    0.295
    76
    0.857
    2.9
    0.383
    0.473
    566
    72
    67
    25
    1
    231
    0.373
    135
    143
    141
    12
    1
    22
    0
    1
    5
    0
    488
    1992
    121
    16
    76
    0.253
    58
    0.723
    0.6
    0.331
    0.391
    543
    59
    61
    18
    0
    187
    0.333
    108
    108
    140
    11
    0
    6
    1
    3
    6
    0
    478
    1993
    130
    20
    78
    0.313
    64
    0.9
    2.5
    0.39
    0.51
    480
    57
    52
    22
    0
    212
    0.4
    136
    137
    118
    14
    0
    9
    0
    0
    6
    1
    416
    1994
    96
    16
    54
    0.294
    44
    0.84
    0.6
    0.356
    0.485
    357
    30
    49
    12
    1
    158
    0.363
    103
    110
    94
    9
    1
    6
    0
    0
    0
    0
    326
    1995
    115
    24
    63
    0.299
    60
    0.943
    2.2
    0.403
    0.54
    459
    70
    45
    19
    1
    208
    0.405
    138
    142
    127
    17
    0
    13
    0
    2
    4
    0
    385
    1996
    154
    22
    95
    0.311
    80
    0.902
    2.8
    0.399
    0.503
    572
    73
    62
    29
    0
    249
    0.397
    133
    132
    143
    20
    1
    7
    3
    1
    3
    0
    495
    1997
    136
    16
    67
    0.301
    55
    0.832
    1.7
    0.375
    0.458
    510
    55
    62
    23
    0
    207
    0.369
    120
    120
    137
    12
    0
    11
    0
    1
    3
    0
    452
    1998
    88
    9
    57
    0.3
    40
    0.819
    0.9
    0.369
    0.451
    328
    32
    40
    17
    0
    132
    0.372
    118
    114
    104
    17
    1
    4
    0
    0
    2
    0
    293
    1999
    134
    25
    103
    0.312
    62
    0.919
    2.6
    0.387
    0.533
    486
    54
    48
    18
    1
    229
    0.402
    137
    136
    135
    16
    0
    3
    1
    2
    2
    0
    430