Harrison Bader ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 778 trận. Với BA 0,242, OPS 0,698, HR 71, và WAR 13.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.379 mọi thời đại về HR và 1.440 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Harrison Bader |
Ngày sinh | 3 tháng 6, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2017 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Harrison Bader ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 8 mùa giải với 778 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 778 (Hạng 2.275) |
AB | 2.297 (Hạng 2.375) |
H | 555 (Hạng 2.506) |
BA | 0,242 (Hạng 7.173) |
2B | 106 (Hạng 2.266) |
3B | 13 (Hạng 2.896) |
HR | 71 (Hạng 1.379) |
RBI | 268 (Hạng 2.317) |
R | 330 (Hạng 2.163) |
BB | 175 (Hạng ) |
OBP | 0,306 (Hạng 6.855) |
SLG | 0,392 (Hạng 3.514) |
OPS | 0,698 (Hạng 4.428) |
SB | 94 (Hạng 959) |
SO | 607 (Hạng 1.033) |
GIDP | 28 (Hạng 2.506) |
CS | 26 (Hạng 1.367) |
Rbat+ | 90 (Hạng 4.957) |
WAR | 13.4 (Hạng 1.440) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Harrison Bader đã ra sân 143 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 143 |
AB | 402 |
H | 95 |
BA | 0,236 |
2B | 19 |
3B | 0 |
HR | 12 |
RBI | 51 |
R | 57 |
BB | 21 |
OBP | 0,284 |
SLG | 0,373 |
OPS | 0,657 |
SB | 17 |
SO | 95 |
GIDP | 6 |
CS | 8 |
Rbat+ | 84 |
WAR | 0.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Harrison Bader theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 16 HR
- H cao nhất: 2018, 100 H
- RBI cao nhất: 2024, 51 RBI
- SB cao nhất: 2023, 20 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,267
- OBP cao nhất: 2020, 0,336
- SLG cao nhất: 2021, 0,460
- OPS cao nhất: 2021, 0,785
- WAR cao nhất: 2021, 4.1
🎯 Thành tích postseason
Harrison Bader đã thi đấu tổng cộng 22 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,129, OBP 0,243, SLG 0,129, và OPS 0,372. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 4 H, 3 RBI, và 3 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Harrison Bader
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 20 | 3 | 10 | 0.235 | 10 | 0.659 | 0 | 0.283 | 0.376 | 92 | 5 | 24 | 3 | 0 | 32 | 0.274 | 57 | 72 | 32 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 85 |
2018 | 100 | 12 | 37 | 0.264 | 61 | 0.756 | 3.2 | 0.334 | 0.422 | 427 | 31 | 125 | 20 | 2 | 160 | 0.338 | 105 | 106 | 138 | 1 | 11 | 3 | 15 | 3 | 4 | 2 | 379 |
2019 | 71 | 12 | 39 | 0.205 | 54 | 0.68 | 2.3 | 0.314 | 0.366 | 406 | 46 | 117 | 14 | 3 | 127 | 0.312 | 86 | 80 | 128 | 3 | 10 | 4 | 11 | 3 | 2 | 1 | 347 |
2020 | 24 | 4 | 11 | 0.226 | 21 | 0.779 | 1 | 0.336 | 0.443 | 125 | 13 | 40 | 7 | 2 | 47 | 0.359 | 126 | 114 | 50 | 2 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 106 |
2021 | 98 | 16 | 50 | 0.267 | 45 | 0.785 | 4.1 | 0.324 | 0.46 | 401 | 27 | 85 | 21 | 1 | 169 | 0.334 | 110 | 114 | 103 | 4 | 5 | 6 | 9 | 4 | 2 | 0 | 367 |
2022 | 73 | 5 | 30 | 0.25 | 38 | 0.65 | 1.3 | 0.294 | 0.356 | 313 | 15 | 62 | 10 | 3 | 104 | 0.303 | 87 | 85 | 86 | 4 | 4 | 0 | 17 | 3 | 2 | 0 | 292 |
2023 | 74 | 7 | 40 | 0.232 | 44 | 0.622 | 0.6 | 0.274 | 0.348 | 344 | 17 | 59 | 12 | 2 | 111 | 0.278 | 61 | 69 | 98 | 7 | 3 | 0 | 20 | 3 | 4 | 1 | 319 |
2024 | 95 | 12 | 51 | 0.236 | 57 | 0.657 | 0.9 | 0.284 | 0.373 | 437 | 21 | 95 | 19 | 0 | 150 | 0.287 | 84 | 86 | 143 | 6 | 8 | 1 | 17 | 8 | 6 | 0 | 402 |