Tổng hợp thành tích và thống kê của Harrison Bader

  • 7 tháng 5, 2025

Harrison Bader ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 924 trận. Với BA 0,247, OPS 0,714, HR 88, và WAR 17.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.164 mọi thời đại về HR và 1.143 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Harrison Bader
TênHarrison Bader
Ngày sinh3 tháng 6, 1994
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCenterfielder
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2017

Biến động thành tích theo mùa của Harrison Bader

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Harrison Bader qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Harrison Bader ra mắt MLB vào năm 2017 và đã thi đấu tổng cộng 9 mùa giải với 924 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G924 (Hạng 1.887)
    AB2.745 (Hạng 2.057)
    H679 (Hạng 2.149)
    BA0,247 (Hạng 6.577)
    2B130 (Hạng 1.896)
    3B14 (Hạng 2.782)
    HR88 (Hạng 1.164)
    RBI322 (Hạng 2.030)
    R391 (Hạng 1.869)
    BB214 (Hạng 2233)
    OBP0,313 (Hạng 6.082)
    SLG0,401 (Hạng 3.089)
    OPS0,714 (Hạng 3.874)
    SB105 (Hạng 874)
    SO743 (Hạng 735)
    GIDP33 (Hạng 2.305)
    CS33 (Hạng 1.066)
    Rbat+94 (Hạng 4.403)
    WAR17.3 (Hạng 1.143)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Harrison Bader đã ra sân 146 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G146
    AB448
    H124
    BA0,277
    2B24
    3B1
    HR17
    RBI54
    R61
    BB39
    OBP0,347
    SLG0,449
    OPS0,796
    SB11
    SO136
    GIDP5
    CS7
    Rbat+117
    WAR3.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Harrison Bader theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2025, 17 HR
    • H cao nhất: 2025, 124 H
    • RBI cao nhất: 2025, 54 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 20 SB
    • BA cao nhất: 2025, 0,277
    • OBP cao nhất: 2025, 0,347
    • SLG cao nhất: 2021, 0,460
    • OPS cao nhất: 2025, 0,796
    • WAR cao nhất: 2021, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Harrison Bader đã thi đấu tổng cộng 22 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,129, OBP 0,243, SLG 0,129, và OPS 0,372. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 4 H, 3 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Harrison Bader

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2017
    20
    3
    10
    0.235
    10
    0.659
    0
    0.283
    0.376
    92
    5
    24
    3
    0
    32
    0.274
    57
    72
    32
    1
    1
    1
    2
    1
    1
    0
    85
    2018
    100
    12
    37
    0.264
    61
    0.756
    3.2
    0.334
    0.422
    427
    31
    125
    20
    2
    160
    0.338
    105
    106
    138
    1
    11
    3
    15
    3
    4
    2
    379
    2019
    71
    12
    39
    0.205
    54
    0.68
    2.3
    0.314
    0.366
    406
    46
    117
    14
    3
    127
    0.312
    86
    80
    128
    3
    10
    4
    11
    3
    2
    1
    347
    2020
    24
    4
    11
    0.226
    21
    0.779
    1
    0.336
    0.443
    125
    13
    40
    7
    2
    47
    0.359
    126
    114
    50
    2
    5
    0
    3
    1
    1
    0
    106
    2021
    98
    16
    50
    0.267
    45
    0.785
    4.1
    0.324
    0.46
    401
    27
    85
    21
    1
    169
    0.334
    110
    114
    103
    4
    5
    6
    9
    4
    2
    0
    367
    2022
    73
    5
    30
    0.25
    38
    0.65
    1.3
    0.294
    0.356
    313
    15
    62
    10
    3
    104
    0.303
    87
    85
    86
    4
    4
    0
    17
    3
    2
    0
    292
    2023
    74
    7
    40
    0.232
    44
    0.622
    0.6
    0.274
    0.348
    344
    17
    59
    12
    2
    111
    0.278
    61
    69
    98
    7
    3
    0
    20
    3
    4
    1
    319
    2024
    95
    12
    51
    0.236
    57
    0.657
    0.9
    0.284
    0.373
    437
    21
    95
    19
    0
    150
    0.287
    84
    86
    143
    6
    8
    1
    17
    8
    6
    0
    402
    2025
    124
    17
    54
    0.277
    61
    0.796
    3.9
    0.347
    0.449
    501
    39
    136
    24
    1
    201
    0.344
    117
    117
    146
    5
    11
    0
    11
    7
    3
    0
    448