Tổng hợp thành tích và thống kê của Harvey Kuenn

Harvey Kuenn ra mắt MLB vào năm 1952 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.833 trận. Với BA 0,303, OPS 0,765, HR 87, và WAR 26.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.156 mọi thời đại về HR và 709 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Harvey Kuenn

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Harvey Kuenn qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Harvey Kuenn
    TênHarvey Kuenn
    Ngày sinh4 tháng 12, 1930
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1952

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Harvey Kuenn ra mắt MLB vào năm 1952 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.833 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.833 (Hạng 377)
    AB6.913 (Hạng 325)
    H2.092 (Hạng 243)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B356 (Hạng 299)
    3B56 (Hạng 590)
    HR87 (Hạng 1.156)
    RBI671 (Hạng 743)
    R950 (Hạng 406)
    BB594 (Hạng )
    OBP0,357 (Hạng 2.111)
    SLG0,408 (Hạng 2.797)
    OPS0,765 (Hạng 2.213)
    SB68 (Hạng 1.302)
    SO404 (Hạng 1.788)
    GIDP143 (Hạng 355)
    CS56 (Hạng 516)
    Rbat+110 (Hạng 2.411)
    WAR26.1 (Hạng 709)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1966)

    Trong mùa giải 1966, Harvey Kuenn đã ra sân 89 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G89
    AB162
    H48
    BA0,296
    2B9
    3B0
    HR0
    RBI15
    R15
    BB10
    OBP0,333
    SLG0,352
    OPS0,685
    SB0
    SO17
    GIDP5
    Rbat+97
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Harvey Kuenn theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1956, 12 HR
    • H cao nhất: 1953, 209 H
    • RBI cao nhất: 1956, 88 RBI
    • SB cao nhất: 1954, 9 SB
    • BA cao nhất: 1959, 0,353
    • OBP cao nhất: 1959, 0,402
    • SLG cao nhất: 1959, 0,501
    • OPS cao nhất: 1959, 0,903
    • WAR cao nhất: 1956, 4.6

    🎯 Thành tích postseason

    Harvey Kuenn đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,083, OBP 0,154, SLG 0,083, và OPS 0,237. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Harvey Kuenn

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1952
    26
    0
    8
    0.325
    1
    0.749
    0.2
    0.349
    0.4
    85
    2
    1
    2
    2
    32
    0.352
    111
    108
    19
    3
    1
    0
    2
    1
    0
    2
    80
    1953
    209
    2
    48
    0.308
    94
    0.742
    1.7
    0.356
    0.386
    731
    50
    31
    33
    7
    262
    0.352
    100
    102
    155
    10
    1
    2
    6
    5
    0
    1
    679
    1954
    201
    5
    48
    0.306
    81
    0.725
    3.3
    0.335
    0.39
    696
    29
    13
    28
    6
    256
    0.344
    101
    100
    155
    19
    1
    4
    9
    9
    4
    6
    656
    1955
    190
    8
    62
    0.306
    101
    0.769
    3.1
    0.347
    0.423
    666
    40
    27
    38
    5
    262
    0.371
    111
    109
    145
    7
    1
    3
    8
    3
    5
    0
    620
    1956
    196
    12
    88
    0.332
    96
    0.857
    4.6
    0.387
    0.47
    657
    55
    34
    32
    7
    278
    0.399
    125
    125
    146
    11
    3
    3
    9
    5
    8
    0
    591
    1957
    173
    9
    44
    0.277
    74
    0.715
    1.9
    0.327
    0.388
    679
    47
    28
    30
    6
    242
    0.342
    99
    93
    151
    15
    0
    4
    5
    8
    2
    6
    624
    1958
    179
    8
    54
    0.319
    73
    0.815
    1.9
    0.373
    0.442
    619
    51
    34
    39
    3
    248
    0.366
    116
    118
    139
    13
    0
    8
    5
    10
    4
    3
    561
    1959
    198
    9
    71
    0.353
    99
    0.903
    4.3
    0.402
    0.501
    617
    48
    37
    42
    7
    281
    0.422
    149
    141
    139
    6
    1
    1
    7
    2
    4
    3
    561
    1960
    146
    9
    54
    0.308
    65
    0.795
    2.4
    0.379
    0.416
    537
    55
    25
    24
    0
    197
    0.377
    123
    118
    126
    10
    1
    6
    3
    0
    3
    4
    474
    1961
    125
    5
    46
    0.265
    60
    0.69
    0.9
    0.329
    0.361
    529
    47
    34
    22
    4
    170
    0.324
    90
    87
    131
    15
    1
    2
    5
    4
    7
    3
    471
    1962
    148
    10
    68
    0.304
    73
    0.799
    2.5
    0.365
    0.433
    548
    49
    37
    23
    5
    211
    0.367
    118
    115
    130
    9
    1
    3
    3
    6
    5
    6
    487
    1963
    121
    6
    31
    0.29
    61
    0.732
    0.4
    0.358
    0.374
    469
    44
    38
    13
    2
    156
    0.348
    117
    113
    120
    10
    2
    3
    2
    1
    4
    2
    417
    1964
    92
    4
    22
    0.262
    42
    0.682
    -0.2
    0.329
    0.353
    390
    35
    32
    16
    2
    124
    0.326
    95
    91
    111
    5
    1
    4
    0
    1
    2
    1
    351
    1965
    40
    0
    12
    0.223
    15
    0.593
    -0.8
    0.341
    0.251
    216
    32
    16
    5
    0
    45
    0.312
    83
    69
    77
    5
    1
    1
    4
    1
    2
    2
    179
    1966
    48
    0
    15
    0.296
    15
    0.685
    -0.1
    0.333
    0.352
    179
    10
    17
    9
    0
    57
    0.327
    97
    91
    89
    5
    0
    1
    0
    0
    2
    5
    162