Tổng hợp thành tích và thống kê của Hank Aaron

Hank Aaron ra mắt MLB vào năm 1954 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 3.298 trận. Với BA 0,305, OPS 0,929, HR 755, và WAR 143.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2 mọi thời đại về HR và 5 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Hank Aaron

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Hank Aaron qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hank Aaron
    TênHank Aaron
    Ngày sinh5 tháng 2, 1934
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1954

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Hank Aaron ra mắt MLB vào năm 1954 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 3.298 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.298 (Hạng 3)
    AB12.364 (Hạng 2)
    H3.771 (Hạng 3)
    BA0,305 (Hạng 1.310)
    2B624 (Hạng 14)
    3B98 (Hạng 167)
    HR755 (Hạng 2)
    RBI2297 (Hạng 1)
    R2174 (Hạng 4)
    BB1402 (Hạng )
    OBP0,374 (Hạng 1.431)
    SLG0,555 (Hạng 393)
    OPS0,929 (Hạng 597)
    SB240 (Hạng 262)
    SO1.383 (Hạng 124)
    GIDP328 (Hạng 5)
    CS73 (Hạng 305)
    Rbat+160 (Hạng 645)
    WAR143.1 (Hạng 5)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)

    Trong mùa giải 1976, Hank Aaron đã ra sân 85 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G85
    AB271
    H62
    BA0,229
    2B8
    3B0
    HR10
    RBI35
    R22
    BB35
    OBP0,315
    SLG0,369
    OPS0,684
    SB0
    SO38
    GIDP8
    CS1
    Rbat+110
    WAR0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hank Aaron theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1971, 47 HR
    • H cao nhất: 1959, 223 H
    • RBI cao nhất: 1957, 132 RBI
    • SB cao nhất: 1963, 31 SB
    • BA cao nhất: 1959, 0,355
    • OBP cao nhất: 1971, 0,410
    • SLG cao nhất: 1971, 0,669
    • OPS cao nhất: 1971, 1,079
    • WAR cao nhất: 1961, 9.4

    🎯 Thành tích postseason

    Hank Aaron đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,362, OBP 0,405, SLG 0,710, và OPS 1,115. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 25 H, 16 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hank Aaron

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1954
    131
    13
    69
    0.28
    58
    0.769
    1.5
    0.322
    0.447
    509
    28
    39
    27
    6
    209
    0.358
    110
    104
    122
    13
    3
    0
    2
    2
    4
    6
    468
    1955
    189
    27
    106
    0.314
    105
    0.906
    6.2
    0.366
    0.54
    665
    49
    61
    37
    9
    325
    0.406
    148
    141
    153
    20
    3
    5
    3
    1
    4
    7
    602
    1956
    200
    26
    92
    0.328
    106
    0.923
    7.2
    0.365
    0.558
    660
    37
    54
    34
    14
    340
    0.402
    157
    151
    153
    21
    2
    6
    2
    4
    7
    5
    609
    1957
    198
    44
    132
    0.322
    118
    0.978
    8
    0.378
    0.6
    675
    57
    58
    27
    6
    369
    0.428
    173
    166
    151
    13
    0
    15
    1
    1
    3
    0
    615
    1958
    196
    30
    95
    0.326
    109
    0.931
    7.3
    0.386
    0.546
    664
    59
    49
    34
    4
    328
    0.416
    160
    153
    153
    21
    1
    16
    4
    1
    3
    0
    601
    1959
    223
    39
    123
    0.355
    116
    1.037
    8.6
    0.401
    0.636
    693
    51
    54
    46
    7
    400
    0.448
    184
    183
    154
    19
    4
    17
    8
    0
    9
    0
    629
    1960
    172
    40
    126
    0.292
    102
    0.919
    8
    0.352
    0.566
    664
    60
    63
    20
    11
    334
    0.406
    158
    156
    153
    8
    2
    13
    16
    7
    12
    0
    590
    1961
    197
    34
    120
    0.327
    115
    0.974
    9.4
    0.381
    0.594
    671
    56
    64
    39
    10
    358
    0.415
    158
    163
    155
    16
    2
    20
    21
    9
    9
    1
    603
    1962
    191
    45
    128
    0.323
    127
    1.008
    8.5
    0.39
    0.618
    667
    66
    73
    28
    6
    366
    0.448
    176
    170
    156
    14
    3
    14
    15
    7
    6
    0
    592
    1963
    201
    44
    130
    0.319
    121
    0.977
    9.1
    0.391
    0.586
    714
    78
    94
    29
    4
    370
    0.451
    188
    179
    161
    11
    0
    18
    31
    5
    5
    0
    631
    1964
    187
    24
    95
    0.328
    103
    0.907
    6.8
    0.393
    0.514
    634
    62
    46
    30
    2
    293
    0.417
    158
    153
    145
    22
    0
    9
    22
    4
    2
    0
    570
    1965
    181
    32
    89
    0.318
    109
    0.938
    7.9
    0.379
    0.56
    639
    60
    81
    40
    1
    319
    0.425
    166
    161
    150
    15
    1
    10
    24
    4
    8
    0
    570
    1966
    168
    44
    127
    0.279
    117
    0.895
    7.9
    0.356
    0.539
    688
    76
    96
    23
    1
    325
    0.408
    150
    142
    158
    14
    1
    15
    21
    3
    8
    0
    603
    1967
    184
    39
    109
    0.307
    113
    0.943
    8.5
    0.369
    0.573
    669
    63
    97
    37
    3
    344
    0.435
    182
    168
    155
    11
    0
    19
    17
    6
    6
    0
    600
    1968
    174
    29
    86
    0.287
    84
    0.852
    6.8
    0.354
    0.498
    676
    64
    62
    33
    4
    302
    0.392
    153
    153
    160
    21
    1
    23
    28
    5
    5
    0
    606
    1969
    164
    44
    97
    0.3
    100
    1.003
    8
    0.396
    0.607
    639
    87
    47
    30
    3
    332
    0.452
    187
    177
    147
    14
    2
    19
    9
    10
    3
    0
    547
    1970
    154
    38
    118
    0.298
    103
    0.958
    5
    0.385
    0.574
    598
    74
    63
    26
    1
    296
    0.427
    151
    149
    150
    13
    2
    15
    9
    0
    6
    0
    516
    1971
    162
    47
    118
    0.327
    95
    1.079
    7.2
    0.41
    0.669
    573
    71
    58
    22
    3
    331
    0.477
    206
    194
    139
    9
    2
    21
    1
    1
    5
    0
    495
    1972
    119
    34
    77
    0.265
    75
    0.904
    3.9
    0.39
    0.514
    545
    92
    55
    10
    0
    231
    0.421
    158
    147
    129
    17
    1
    15
    4
    0
    2
    0
    449
    1973
    118
    40
    96
    0.301
    84
    1.045
    4.7
    0.402
    0.643
    465
    68
    51
    12
    1
    252
    0.453
    178
    177
    120
    7
    1
    13
    1
    1
    4
    0
    392