Tổng hợp thành tích và thống kê của Hoy Park

Hoy Park ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 68 trận. Với BA 0,201, OPS 0,637, HR 5, và WAR −0.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 5.193 mọi thời đại về HR và 19.567 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Hoy Park

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Hoy Park qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hoy Park
    TênHoy Park
    Ngày sinh7 tháng 4, 1996
    Quốc tịch
    Hàn Quốc
    Ra mắt MLB2021

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Hoy Park ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 68 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G68 (Hạng 10.454)
    AB179 (Hạng 8.737)
    H36 (Hạng 8.611)
    BA0,201 (Hạng 11.057)
    2B7 (Hạng 7.718)
    3B2 (Hạng 6.398)
    HR5 (Hạng 5.193)
    RBI20 (Hạng 7.716)
    R23 (Hạng 7.829)
    BB22 (Hạng )
    OBP0,291 (Hạng 8.397)
    SLG0,346 (Hạng 6.060)
    OPS0,637 (Hạng 7.050)
    SB2 (Hạng 6.820)
    SO53 (Hạng 6.948)
    GIDP4 (Hạng 5.151)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+73 (Hạng 7.642)
    WAR−0.7 (Hạng 19.567)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)

    Trong mùa giải 2022, Hoy Park đã ra sân 23 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G23
    AB51
    H11
    BA0,216
    2B2
    3B0
    HR2
    RBI6
    R7
    BB4
    OBP0,276
    SLG0,373
    OPS0,648
    SB1
    SO15
    GIDP0
    Rbat+83
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hoy Park theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2021, 3 HR
    • H cao nhất: 2021, 25 H
    • RBI cao nhất: 2021, 14 RBI
    • SB cao nhất: 2021, 1 SB
    • BA cao nhất: 2022, 0,216
    • OBP cao nhất: 2021, 0,297
    • SLG cao nhất: 2022, 0,373
    • OPS cao nhất: 2022, 0,648
    • WAR cao nhất: 2022, −0.3

    🎯 Thành tích postseason

    Hoy Park chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hoy Park

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    25
    3
    14
    0.195
    16
    0.633
    -0.4
    0.297
    0.336
    150
    18
    38
    5
    2
    43
    0.283
    69
    72
    45
    4
    1
    1
    1
    1
    1
    1
    128
    2022
    11
    2
    6
    0.216
    7
    0.648
    -0.3
    0.276
    0.373
    60
    4
    15
    2
    0
    19
    0.298
    83
    82
    23
    0
    1
    0
    1
    0
    2
    2
    51