Tổng hợp thành tích và thống kê của Hunter Goodman

Hunter Goodman ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 93 trận. Với BA 0,192, OPS 0,642, HR 14, và WAR −1.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.658 mọi thời đại về HR và 20.917 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Hunter Goodman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Hunter Goodman qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Hunter Goodman
    TênHunter Goodman
    Ngày sinh8 tháng 10, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2023

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Hunter Goodman ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 93 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G93 (Hạng 9.360)
    AB281 (Hạng 7.433)
    H54 (Hạng 7.572)
    BA0,192 (Hạng 11.832)
    2B13 (Hạng 6.386)
    3B3 (Hạng 5.717)
    HR14 (Hạng 3.658)
    RBI53 (Hạng 5.548)
    R30 (Hạng 7.177)
    BB13 (Hạng )
    OBP0,233 (Hạng 12.596)
    SLG0,409 (Hạng 2.755)
    OPS0,642 (Hạng 6.849)
    SB2 (Hạng 6.820)
    SO88 (Hạng 5.672)
    GIDP7 (Hạng 4.402)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+55 (Hạng 9.963)
    WAR−1.3 (Hạng 20.917)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Hunter Goodman đã ra sân 70 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G70
    AB211
    H40
    BA0,190
    2B9
    3B0
    HR13
    RBI36
    R24
    BB8
    OBP0,228
    SLG0,417
    OPS0,645
    SB1
    SO64
    GIDP5
    CS1
    Rbat+59
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Hunter Goodman theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 13 HR
    • H cao nhất: 2024, 40 H
    • RBI cao nhất: 2024, 36 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 1 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,200
    • OBP cao nhất: 2023, 0,247
    • SLG cao nhất: 2024, 0,417
    • OPS cao nhất: 2024, 0,645
    • WAR cao nhất: 2023, −0.5

    🎯 Thành tích postseason

    Hunter Goodman chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Hunter Goodman

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    14
    1
    17
    0.2
    6
    0.632
    -0.5
    0.247
    0.386
    77
    5
    24
    4
    3
    27
    0.268
    47
    62
    23
    2
    0
    0
    1
    0
    2
    0
    70
    2024
    40
    13
    36
    0.19
    24
    0.645
    -0.8
    0.228
    0.417
    224
    8
    64
    9
    0
    88
    0.27
    59
    70
    70
    5
    3
    0
    1
    1
    2
    0
    211