Tổng hợp thành tích và thống kê của Ian Kinsler

Ian Kinsler ra mắt MLB vào năm 2006 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.888 trận. Với BA 0,269, OPS 0,777, HR 257, và WAR 53.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 235 mọi thời đại về HR và 169 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ian Kinsler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ian Kinsler qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ian Kinsler
    TênIan Kinsler
    Ngày sinh22 tháng 6, 1982
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2006

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ian Kinsler ra mắt MLB vào năm 2006 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.888 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.888 (Hạng 337)
    AB7.423 (Hạng 224)
    H1.999 (Hạng 298)
    BA0,269 (Hạng 3.533)
    2B416 (Hạng 166)
    3B41 (Hạng 967)
    HR257 (Hạng 235)
    RBI909 (Hạng 392)
    R1243 (Hạng 156)
    BB693 (Hạng )
    OBP0,337 (Hạng 3.400)
    SLG0,440 (Hạng 1.730)
    OPS0,777 (Hạng 1.951)
    SB243 (Hạng 256)
    SO1.046 (Hạng 340)
    GIDP161 (Hạng 268)
    CS74 (Hạng 295)
    Rbat+108 (Hạng 2.607)
    WAR53.9 (Hạng 169)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)

    Trong mùa giải 2019, Ian Kinsler đã ra sân 87 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G87
    AB258
    H56
    BA0,217
    2B12
    3B0
    HR9
    RBI22
    R28
    BB19
    OBP0,278
    SLG0,368
    OPS0,646
    SB2
    SO54
    GIDP5
    CS4
    Rbat+72
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ian Kinsler theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2011, 32 HR
    • H cao nhất: 2014, 188 H
    • RBI cao nhất: 2014, 92 RBI
    • SB cao nhất: 2009, 31 SB
    • BA cao nhất: 2008, 0,319
    • OBP cao nhất: 2010, 0,382
    • SLG cao nhất: 2008, 0,517
    • OPS cao nhất: 2008, 0,892
    • WAR cao nhất: 2011, 7.0

    🎯 Thành tích postseason

    Ian Kinsler đã thi đấu tổng cộng 37 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,291, OBP 0,400, SLG 0,448, và OPS 0,848. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 39 H, 20 RBI, và 6 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ian Kinsler

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2006
    121
    14
    55
    0.286
    65
    0.801
    1.9
    0.347
    0.454
    474
    40
    64
    27
    1
    192
    0.352
    103
    105
    120
    12
    3
    1
    11
    4
    7
    1
    423
    2007
    127
    20
    61
    0.263
    96
    0.796
    4.1
    0.355
    0.441
    566
    62
    83
    22
    2
    213
    0.366
    110
    108
    130
    14
    9
    2
    23
    2
    4
    8
    483
    2008
    165
    18
    71
    0.319
    102
    0.892
    4.7
    0.375
    0.517
    583
    45
    67
    41
    4
    268
    0.403
    138
    134
    121
    12
    6
    1
    26
    2
    7
    7
    518
    2009
    143
    31
    86
    0.253
    101
    0.814
    6
    0.327
    0.488
    640
    59
    77
    32
    4
    276
    0.367
    110
    107
    144
    9
    6
    0
    31
    5
    6
    3
    566
    2010
    112
    9
    45
    0.286
    73
    0.794
    4
    0.382
    0.412
    460
    56
    57
    20
    1
    161
    0.371
    118
    110
    103
    11
    7
    2
    15
    5
    4
    2
    391
    2011
    158
    32
    77
    0.255
    121
    0.832
    7
    0.355
    0.477
    723
    89
    71
    34
    4
    296
    0.378
    122
    118
    155
    17
    8
    2
    30
    4
    2
    4
    620
    2012
    168
    19
    72
    0.256
    105
    0.749
    2.4
    0.326
    0.423
    731
    60
    90
    42
    5
    277
    0.331
    96
    97
    157
    14
    10
    0
    21
    9
    5
    1
    655
    2013
    151
    13
    72
    0.277
    85
    0.757
    5
    0.344
    0.413
    614
    51
    59
    31
    2
    225
    0.348
    116
    106
    136
    5
    8
    0
    15
    11
    7
    3
    545
    2014
    188
    17
    92
    0.275
    100
    0.727
    5.1
    0.307
    0.42
    726
    29
    79
    40
    4
    287
    0.331
    104
    103
    161
    20
    5
    1
    15
    4
    5
    3
    684
    2015
    185
    11
    73
    0.296
    94
    0.77
    5
    0.342
    0.428
    675
    43
    80
    35
    7
    267
    0.341
    114
    112
    154
    13
    3
    0
    10
    6
    5
    0
    624
    2016
    178
    28
    83
    0.288
    117
    0.831
    5.6
    0.348
    0.484
    679
    45
    115
    29
    4
    299
    0.359
    123
    122
    153
    5
    13
    0
    14
    6
    3
    0
    618
    2017
    130
    22
    52
    0.236
    90
    0.725
    1.9
    0.313
    0.412
    613
    55
    86
    25
    3
    227
    0.315
    87
    92
    139
    9
    7
    2
    14
    5
    0
    0
    551
    2018
    117
    14
    48
    0.24
    66
    0.681
    2
    0.301
    0.38
    534
    40
    64
    26
    0
    185
    0.304
    86
    86
    128
    15
    4
    0
    16
    7
    3
    0
    487
    2019
    56
    9
    22
    0.217
    28
    0.646
    -0.8
    0.278
    0.368
    281
    19
    54
    12
    0
    95
    0.281
    72
    71
    87
    5
    3
    0
    2
    4
    1
    0
    258