Tổng hợp thành tích và thống kê của Suzuki Ichirō

Suzuki Ichirō ra mắt MLB vào năm 2001 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.653 trận. Với BA 0,311, OPS 0,757, HR 117, và WAR 60.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 834 mọi thời đại về HR và 127 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Suzuki Ichirō

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Suzuki Ichirō qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Suzuki Ichirō
    TênSuzuki Ichirō
    Ngày sinh22 tháng 10, 1973
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    Ra mắt MLB2001

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Suzuki Ichirō ra mắt MLB vào năm 2001 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.653 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.653 (Hạng 38)
    AB9.934 (Hạng 32)
    H3.089 (Hạng 25)
    BA0,311 (Hạng 1.161)
    2B362 (Hạng 284)
    3B96 (Hạng 176)
    HR117 (Hạng 834)
    RBI780 (Hạng 547)
    R1420 (Hạng 90)
    BB647 (Hạng )
    OBP0,355 (Hạng 2.234)
    SLG0,402 (Hạng 3.038)
    OPS0,757 (Hạng 2.403)
    SB509 (Hạng 35)
    SO1.080 (Hạng 309)
    GIDP92 (Hạng 848)
    CS117 (Hạng 74)
    Rbat+106 (Hạng 2.813)
    WAR60.0 (Hạng 127)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2019)

    Trong mùa giải 2019, Suzuki Ichirō đã ra sân 2 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G2
    AB5
    H0
    BA0
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    BB1
    OBP0,167
    SLG0
    OPS0,167
    SB0
    SO1
    GIDP0
    Rbat+-44
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Suzuki Ichirō theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2005, 15 HR
    • H cao nhất: 2004, 262 H
    • RBI cao nhất: 2001, 69 RBI
    • SB cao nhất: 2001, 56 SB
    • BA cao nhất: 2004, 0,372
    • OBP cao nhất: 2004, 0,414
    • SLG cao nhất: 2009, 0,465
    • OPS cao nhất: 2004, 0,869
    • WAR cao nhất: 2004, 9.2

    🎯 Thành tích postseason

    Suzuki Ichirō đã thi đấu tổng cộng 10 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,421, OBP 0,488, SLG 0,474, và OPS 0,962. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 16 H, 3 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Suzuki Ichirō

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2001
    242
    8
    69
    0.35
    127
    0.838
    7.7
    0.381
    0.457
    738
    30
    53
    34
    8
    316
    0.386
    134
    126
    157
    3
    8
    10
    56
    14
    4
    4
    692
    2002
    208
    8
    51
    0.321
    111
    0.813
    3.6
    0.388
    0.425
    728
    68
    62
    27
    8
    275
    0.356
    117
    120
    157
    8
    5
    27
    31
    15
    5
    3
    647
    2003
    212
    13
    62
    0.312
    111
    0.788
    5.6
    0.352
    0.436
    725
    36
    69
    29
    8
    296
    0.359
    116
    112
    159
    3
    6
    7
    34
    8
    1
    3
    679
    2004
    262
    8
    60
    0.372
    101
    0.869
    9.2
    0.414
    0.455
    762
    49
    63
    24
    5
    320
    0.398
    138
    130
    161
    6
    4
    19
    36
    11
    3
    2
    704
    2005
    206
    15
    68
    0.303
    111
    0.786
    3.9
    0.35
    0.436
    739
    48
    66
    21
    12
    296
    0.342
    106
    113
    162
    5
    4
    23
    33
    8
    6
    2
    679
    2006
    224
    9
    49
    0.322
    110
    0.786
    5.3
    0.37
    0.416
    752
    49
    71
    20
    9
    289
    0.365
    108
    106
    161
    2
    5
    16
    45
    2
    2
    1
    695
    2007
    238
    6
    68
    0.351
    111
    0.827
    5.8
    0.396
    0.431
    736
    49
    77
    22
    7
    292
    0.371
    120
    122
    161
    7
    3
    13
    37
    8
    2
    4
    678
    2008
    213
    6
    42
    0.31
    103
    0.747
    5.4
    0.361
    0.386
    749
    51
    65
    20
    7
    265
    0.354
    106
    102
    162
    8
    5
    12
    43
    4
    4
    3
    686
    2009
    225
    11
    46
    0.352
    88
    0.851
    4.7
    0.386
    0.465
    678
    32
    71
    31
    4
    297
    0.371
    127
    129
    146
    1
    4
    15
    26
    9
    1
    2
    639
    2010
    214
    6
    43
    0.315
    74
    0.754
    3.7
    0.359
    0.394
    732
    45
    86
    30
    3
    268
    0.347
    112
    113
    162
    3
    3
    13
    42
    9
    1
    3
    680
    2011
    184
    5
    47
    0.272
    80
    0.645
    0.6
    0.31
    0.335
    721
    39
    69
    22
    3
    227
    0.299
    83
    86
    161
    11
    0
    13
    40
    7
    4
    1
    677
    2012
    178
    9
    55
    0.283
    77
    0.696
    1.7
    0.307
    0.39
    663
    22
    61
    28
    6
    245
    0.307
    87
    93
    162
    12
    2
    5
    29
    7
    5
    5
    629
    2013
    136
    7
    35
    0.262
    57
    0.639
    2.1
    0.297
    0.342
    555
    26
    63
    15
    3
    178
    0.294
    73
    77
    150
    6
    1
    4
    20
    4
    2
    6
    520
    2014
    102
    1
    22
    0.284
    42
    0.664
    0.9
    0.324
    0.34
    385
    21
    68
    13
    2
    122
    0.311
    89
    89
    143
    3
    1
    1
    15
    3
    2
    2
    359
    2015
    91
    1
    21
    0.229
    45
    0.561
    -1.1
    0.282
    0.279
    438
    31
    51
    5
    6
    111
    0.257
    51
    58
    153
    8
    0
    1
    11
    5
    4
    5
    398
    2016
    95
    1
    22
    0.291
    48
    0.73
    1.6
    0.354
    0.376
    365
    30
    42
    15
    5
    123
    0.331
    103
    102
    143
    4
    3
    1
    10
    2
    2
    3
    327
    2017
    50
    3
    20
    0.255
    19
    0.649
    -0.2
    0.318
    0.332
    215
    17
    35
    6
    0
    65
    0.286
    76
    79
    136
    2
    1
    1
    1
    1
    0
    1
    196
    2018
    9
    0
    0
    0.205
    5
    0.46
    -0.5
    0.255
    0.205
    47
    3
    7
    0
    0
    9
    0.207
    23
    33
    15
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    44
    2019
    0
    0
    0
    0
    0
    0.167
    0
    0.167
    0
    6
    1
    1
    0
    0
    0
    0.116
    -44
    -47
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    5