Tổng hợp thành tích và thống kê của J. D. Martinez

J. D. Martinez ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.642 trận. Với BA 0,283, OPS 0,864, HR 331, và WAR 30.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 120 mọi thời đại về HR và 559 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của J. D. Martinez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của J. D. Martinez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    J. D. Martinez
    TênJ. D. Martinez
    Ngày sinh21 tháng 8, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    J. D. Martinez ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.642 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.642 (Hạng 569)
    AB6.152 (Hạng 467)
    H1.741 (Hạng 451)
    BA0,283 (Hạng 2.318)
    2B390 (Hạng 221)
    3B24 (Hạng 1.792)
    HR331 (Hạng 120)
    RBI1071 (Hạng 243)
    R897 (Hạng 482)
    BB601 (Hạng )
    OBP0,348 (Hạng 2.635)
    SLG0,516 (Hạng 495)
    OPS0,864 (Hạng 815)
    SB26 (Hạng 2.703)
    SO1.714 (Hạng 40)
    GIDP195 (Hạng 124)
    CS11 (Hạng 2.574)
    Rbat+131 (Hạng 1.100)
    WAR30.8 (Hạng 559)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, J. D. Martinez đã ra sân 120 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G120
    AB434
    H102
    BA0,235
    2B24
    3B1
    HR16
    RBI69
    R46
    BB49
    OBP0,320
    SLG0,406
    OPS0,725
    SB0
    SO141
    GIDP17
    Rbat+108
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của J. D. Martinez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2017, 45 HR
    • H cao nhất: 2018, 188 H
    • RBI cao nhất: 2018, 130 RBI
    • SB cao nhất: 2014, 6 SB
    • BA cao nhất: 2018, 0,330
    • OBP cao nhất: 2018, 0,402
    • SLG cao nhất: 2017, 0,690
    • OPS cao nhất: 2017, 1,066
    • WAR cao nhất: 2018, 6.7

    🎯 Thành tích postseason

    J. D. Martinez đã thi đấu tổng cộng 37 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,287, OBP 0,399, SLG 0,549, và OPS 0,948. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 35 H, 33 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của J. D. Martinez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2011
    57
    6
    35
    0.274
    29
    0.742
    0.4
    0.319
    0.423
    226
    13
    48
    13
    0
    88
    0.323
    99
    104
    53
    4
    2
    1
    0
    1
    3
    0
    208
    2012
    95
    11
    55
    0.241
    34
    0.685
    -0.6
    0.311
    0.375
    439
    40
    96
    14
    3
    148
    0.306
    83
    86
    113
    18
    1
    0
    0
    2
    2
    0
    395
    2013
    74
    7
    36
    0.25
    24
    0.65
    -1.2
    0.272
    0.378
    310
    10
    82
    17
    0
    112
    0.304
    84
    79
    86
    8
    0
    0
    2
    0
    3
    0
    296
    2014
    139
    23
    76
    0.315
    57
    0.912
    4.6
    0.358
    0.553
    480
    30
    126
    30
    3
    244
    0.398
    156
    154
    123
    8
    3
    5
    6
    3
    6
    0
    441
    2015
    168
    38
    102
    0.282
    93
    0.879
    5.5
    0.344
    0.535
    657
    53
    178
    33
    2
    319
    0.375
    139
    139
    158
    11
    5
    7
    3
    2
    3
    0
    596
    2016
    141
    22
    68
    0.307
    69
    0.908
    1.8
    0.373
    0.535
    517
    49
    128
    35
    2
    246
    0.39
    147
    142
    120
    13
    3
    2
    1
    2
    5
    0
    460
    2017
    131
    45
    104
    0.303
    85
    1.066
    4
    0.376
    0.69
    489
    53
    128
    26
    3
    298
    0.439
    171
    168
    119
    23
    0
    8
    4
    0
    4
    0
    432
    2018
    188
    43
    130
    0.33
    111
    1.031
    6.7
    0.402
    0.629
    649
    69
    146
    37
    2
    358
    0.44
    179
    173
    150
    19
    4
    11
    6
    1
    7
    0
    569
    2019
    175
    36
    105
    0.304
    98
    0.939
    3.5
    0.383
    0.557
    657
    72
    138
    33
    2
    320
    0.393
    139
    139
    146
    19
    4
    9
    2
    0
    5
    0
    575
    2020
    45
    7
    27
    0.213
    22
    0.68
    -0.7
    0.291
    0.389
    237
    22
    59
    16
    0
    82
    0.299
    74
    79
    54
    6
    2
    3
    1
    0
    2
    0
    211
    2021
    163
    28
    99
    0.286
    92
    0.867
    3.2
    0.349
    0.518
    634
    55
    150
    42
    3
    295
    0.369
    128
    128
    148
    18
    3
    6
    0
    0
    5
    0
    570
    2022
    146
    16
    62
    0.274
    76
    0.79
    1.1
    0.341
    0.448
    596
    52
    145
    43
    1
    239
    0.346
    117
    117
    139
    20
    5
    1
    0
    0
    5
    0
    533
    2023
    117
    33
    103
    0.271
    61
    0.893
    2
    0.321
    0.572
    479
    34
    149
    27
    2
    247
    0.372
    133
    136
    113
    11
    2
    1
    1
    0
    9
    0
    432
    2024
    102
    16
    69
    0.235
    46
    0.725
    0.5
    0.32
    0.406
    495
    49
    141
    24
    1
    176
    0.321
    108
    106
    120
    17
    6
    0
    0
    0
    2
    0
    434