Tổng hợp thành tích và thống kê của Jacoby Ellsbury

Jacoby Ellsbury ra mắt MLB vào năm 2007 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.235 trận. Với BA 0,284, OPS 0,759, HR 104, và WAR 30.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 958 mọi thời đại về HR và 555 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jacoby Ellsbury

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jacoby Ellsbury qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jacoby Ellsbury
    TênJacoby Ellsbury
    Ngày sinh11 tháng 9, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2007

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jacoby Ellsbury ra mắt MLB vào năm 2007 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.235 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.235 (Hạng 1.193)
    AB4.846 (Hạng 896)
    H1.376 (Hạng 812)
    BA0,284 (Hạng 2.261)
    2B241 (Hạng 802)
    3B47 (Hạng 791)
    HR104 (Hạng 958)
    RBI512 (Hạng 1.171)
    R749 (Hạng 717)
    BB399 (Hạng 1116)
    OBP0,342 (Hạng 3.032)
    SLG0,417 (Hạng 2.420)
    OPS0,759 (Hạng 2.362)
    SB343 (Hạng 119)
    SO737 (Hạng 729)
    GIDP82 (Hạng 996)
    CS71 (Hạng 328)
    Rbat+103 (Hạng 3.166)
    WAR30.9 (Hạng 555)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2017)

    Trong mùa giải 2017, Jacoby Ellsbury đã ra sân 112 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G112
    AB356
    H94
    BA0,264
    2B20
    3B4
    HR7
    RBI39
    R65
    BB41
    OBP0,348
    SLG0,402
    OPS0,750
    SB22
    SO63
    GIDP7
    CS3
    Rbat+101
    WAR1.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jacoby Ellsbury theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2011, 32 HR
    • H cao nhất: 2011, 212 H
    • RBI cao nhất: 2011, 105 RBI
    • SB cao nhất: 2009, 70 SB
    • BA cao nhất: 2007, 0,353
    • OBP cao nhất: 2007, 0,394
    • SLG cao nhất: 2011, 0,552
    • OPS cao nhất: 2011, 0,928
    • WAR cao nhất: 2011, 8.3

    🎯 Thành tích postseason

    Jacoby Ellsbury đã thi đấu tổng cộng 45 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,280, OBP 0,346, SLG 0,385, và OPS 0,731. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 40 H, 17 RBI, và 11 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jacoby Ellsbury

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2007
    41
    3
    18
    0.353
    20
    0.902
    0.6
    0.394
    0.509
    127
    8
    15
    7
    1
    59
    0.416
    134
    131
    33
    2
    1
    0
    9
    0
    2
    0
    116
    2008
    155
    9
    47
    0.28
    98
    0.729
    3
    0.336
    0.394
    609
    41
    80
    22
    7
    218
    0.339
    85
    88
    145
    9
    7
    2
    50
    11
    3
    4
    554
    2009
    188
    8
    60
    0.301
    94
    0.77
    2.8
    0.355
    0.415
    693
    49
    74
    27
    10
    259
    0.362
    100
    98
    153
    13
    6
    3
    70
    12
    6
    6
    624
    2010
    15
    0
    5
    0.192
    10
    0.485
    -0.1
    0.241
    0.244
    84
    4
    9
    4
    0
    19
    0.248
    22
    30
    18
    0
    1
    0
    7
    1
    0
    0
    78
    2011
    212
    32
    105
    0.321
    119
    0.928
    8.3
    0.376
    0.552
    732
    52
    98
    46
    5
    364
    0.408
    152
    146
    158
    8
    9
    1
    39
    15
    5
    3
    660
    2012
    82
    4
    26
    0.271
    43
    0.682
    0.9
    0.313
    0.37
    323
    19
    43
    18
    0
    112
    0.307
    79
    84
    74
    5
    0
    0
    14
    3
    1
    0
    303
    2013
    172
    9
    53
    0.298
    92
    0.781
    5.8
    0.355
    0.426
    636
    47
    92
    31
    8
    246
    0.361
    111
    113
    134
    12
    5
    3
    52
    4
    2
    1
    577
    2014
    156
    16
    70
    0.271
    71
    0.747
    3.6
    0.328
    0.419
    635
    49
    93
    27
    5
    241
    0.343
    108
    111
    149
    9
    3
    5
    39
    5
    7
    0
    575
    2015
    116
    7
    33
    0.257
    66
    0.663
    1.7
    0.318
    0.345
    501
    35
    86
    15
    2
    156
    0.312
    89
    83
    111
    6
    7
    1
    21
    9
    3
    1
    452
    2016
    145
    9
    56
    0.263
    71
    0.703
    2.6
    0.33
    0.374
    626
    54
    84
    24
    5
    206
    0.316
    88
    88
    148
    11
    2
    1
    20
    8
    3
    4
    551
    2017
    94
    7
    39
    0.264
    65
    0.75
    1.7
    0.348
    0.402
    409
    41
    63
    20
    4
    143
    0.345
    101
    97
    112
    7
    5
    3
    22
    3
    0
    2
    356