Jake Bauers ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 528 trận. Với BA 0,208, OPS 0,663, HR 51, và WAR −1.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.786 mọi thời đại về HR và 21.438 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jake Bauers |
Ngày sinh | 6 tháng 10, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jake Bauers ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 528 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 528 (Hạng 3.302) |
AB | 1.521 (Hạng 3.237) |
H | 317 (Hạng 3.598) |
BA | 0,208 (Hạng 10.595) |
2B | 69 (Hạng 3.061) |
3B | 5 (Hạng 4.769) |
HR | 51 (Hạng 1.786) |
RBI | 183 (Hạng 3.049) |
R | 194 (Hạng 3.169) |
BB | 195 (Hạng ) |
OBP | 0,302 (Hạng 7.259) |
SLG | 0,361 (Hạng 5.196) |
OPS | 0,663 (Hạng 5.972) |
SB | 31 (Hạng 2.418) |
SO | 510 (Hạng 1.332) |
GIDP | 10 (Hạng 3.882) |
CS | 13 (Hạng 2.345) |
Rbat+ | 79 (Hạng 6.696) |
WAR | −1.8 (Hạng 21.438) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Jake Bauers đã ra sân 116 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 116 |
AB | 302 |
H | 60 |
BA | 0,199 |
2B | 9 |
3B | 2 |
HR | 12 |
RBI | 43 |
R | 45 |
BB | 39 |
OBP | 0,301 |
SLG | 0,361 |
OPS | 0,662 |
SB | 13 |
SO | 118 |
GIDP | 0 |
CS | 1 |
Rbat+ | 80 |
WAR | −0.4 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jake Bauers theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 12 HR
- H cao nhất: 2019, 84 H
- RBI cao nhất: 2018, 48 RBI
- SB cao nhất: 2024, 13 SB
- BA cao nhất: 2019, 0,226
- OBP cao nhất: 2018, 0,316
- SLG cao nhất: 2023, 0,413
- OPS cao nhất: 2018, 0,700
- WAR cao nhất: 2018, 0.5
🎯 Thành tích postseason
Jake Bauers đã thi đấu tổng cộng 2 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,333, SLG 0,833, và OPS 1,166. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 2 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jake Bauers
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 65 | 11 | 48 | 0.201 | 48 | 0.7 | 0.5 | 0.316 | 0.384 | 388 | 54 | 104 | 22 | 2 | 124 | 0.305 | 92 | 94 | 96 | 3 | 3 | 0 | 6 | 6 | 6 | 2 | 323 |
2019 | 84 | 12 | 43 | 0.226 | 46 | 0.683 | -0.7 | 0.312 | 0.371 | 423 | 45 | 115 | 16 | 1 | 138 | 0.297 | 75 | 78 | 117 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 372 |
2021 | 59 | 4 | 19 | 0.209 | 27 | 0.566 | -0.3 | 0.29 | 0.277 | 315 | 30 | 78 | 7 | 0 | 78 | 0.268 | 64 | 60 | 115 | 1 | 2 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 282 |
2023 | 49 | 12 | 30 | 0.202 | 28 | 0.693 | -0.9 | 0.279 | 0.413 | 272 | 27 | 95 | 15 | 0 | 100 | 0.301 | 86 | 87 | 84 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 242 |
2024 | 60 | 12 | 43 | 0.199 | 45 | 0.662 | -0.4 | 0.301 | 0.361 | 346 | 39 | 118 | 9 | 2 | 109 | 0.3 | 80 | 83 | 116 | 0 | 5 | 1 | 13 | 1 | 0 | 0 | 302 |