Tổng hợp thành tích và thống kê của Jake Burger

Jake Burger ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 344 trận. Với BA 0,251, OPS 0,788, HR 72, và WAR 3.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1363 mọi thời đại về HR và 3054 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jake Burger

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jake Burger qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jake Burger
    TênJake Burger
    Ngày sinh10 tháng 4, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2021

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jake Burger ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 344 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G344 (Hạng 4662)
    AB344 (Hạng 4662)
    H309 (Hạng 3649)
    BA0,251 (Hạng 5692)
    2B63 (Hạng 3209)
    3B4 (Hạng 5200)
    HR72 (Hạng 1363)
    RBI185 (Hạng 3027)
    R164 (Hạng 3505)
    BB77 (Hạng )
    OBP0,305 (Hạng 6966)
    SLG0,483 (Hạng 943)
    OPS0,788 (Hạng 1748)
    SB2 (Hạng 6820)
    SO370 (Hạng 1971)
    GIDP24 (Hạng 2712)
    CS2 (Hạng 4730)
    Rbat+110 (Hạng 2411)
    WAR3.4 (Hạng 3054)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Jake Burger đã ra sân 137 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G137
    AB535
    H134
    BA0,250
    2B23
    3B1
    HR29
    RBI76
    R68
    BB31
    OBP0,301
    SLG0,460
    OPS0,760
    SB1
    SO150
    GIDP11
    CS1
    Rbat+100
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jake Burger theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2023, 34 HR
    • H cao nhất: 2024, 134 H
    • RBI cao nhất: 2023, 80 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 1 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,263
    • OBP cao nhất: 2021, 0,333
    • SLG cao nhất: 2023, 0,518
    • OPS cao nhất: 2023, 0,828
    • WAR cao nhất: 2023, 2.5

    🎯 Thành tích postseason

    Jake Burger chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jake Burger

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    10
    1
    3
    0.263
    5
    0.807
    0.4
    0.333
    0.474
    42
    4
    15
    3
    1
    18
    0.404
    157
    117
    15
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    38
    2022
    42
    8
    26
    0.25
    20
    0.761
    0
    0.302
    0.458
    183
    10
    56
    9
    1
    77
    0.323
    105
    113
    51
    7
    3
    1
    0
    0
    1
    1
    168
    2023
    123
    34
    80
    0.25
    71
    0.828
    2.5
    0.309
    0.518
    540
    32
    149
    28
    1
    255
    0.354
    121
    119
    141
    4
    12
    0
    1
    1
    4
    0
    492
    2024
    134
    29
    76
    0.25
    68
    0.76
    0.5
    0.301
    0.46
    579
    31
    150
    23
    1
    246
    0.327
    100
    103
    137
    11
    9
    2
    1
    1
    4
    0
    535