Jake Burger ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 447 trận. Với BA 0,247, OPS 0,766, HR 88, và WAR 4.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.164 mọi thời đại về HR và 2.813 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Jake Burger |
| Ngày sinh | 10 tháng 4, 1996 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Third Baseman and First Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jake Burger ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 447 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 447 (Hạng 3.855) |
| AB | 1.589 (Hạng 3.175) |
| H | 393 (Hạng 3.226) |
| BA | 0,247 (Hạng 6.577) |
| 2B | 78 (Hạng 2.858) |
| 3B | 5 (Hạng 4.797) |
| HR | 88 (Hạng 1.164) |
| RBI | 238 (Hạng 2.562) |
| R | 207 (Hạng 3.066) |
| BB | 89 (Hạng 3888) |
| OBP | 0,297 (Hạng 7.865) |
| SLG | 0,469 (Hạng 1.122) |
| OPS | 0,766 (Hạng 2.187) |
| SB | 3 (Hạng 6.295) |
| SO | 463 (Hạng 1.548) |
| GIDP | 27 (Hạng 2.587) |
| CS | 3 (Hạng 4.350) |
| Rbat+ | 108 (Hạng 2.611) |
| WAR | 4.3 (Hạng 2.813) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Jake Burger đã ra sân 103 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 103 |
| AB | 356 |
| H | 84 |
| BA | 0,236 |
| 2B | 15 |
| 3B | 1 |
| HR | 16 |
| RBI | 53 |
| R | 43 |
| BB | 12 |
| OBP | 0,269 |
| SLG | 0,419 |
| OPS | 0,687 |
| SB | 1 |
| SO | 93 |
| GIDP | 3 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 100 |
| WAR | 0.9 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jake Burger theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 34 HR
- H cao nhất: 2024, 134 H
- RBI cao nhất: 2023, 80 RBI
- SB cao nhất: 2023, 1 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,263
- OBP cao nhất: 2021, 0,333
- SLG cao nhất: 2023, 0,518
- OPS cao nhất: 2023, 0,828
- WAR cao nhất: 2023, 2.5
🎯 Thành tích postseason
Jake Burger chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jake Burger
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 10 | 1 | 3 | 0.263 | 5 | 0.807 | 0.4 | 0.333 | 0.474 | 42 | 4 | 15 | 3 | 1 | 18 | 0.404 | 157 | 117 | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 |
2022 | 42 | 8 | 26 | 0.25 | 20 | 0.761 | 0 | 0.302 | 0.458 | 183 | 10 | 56 | 9 | 1 | 77 | 0.323 | 105 | 113 | 51 | 7 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 168 |
2023 | 123 | 34 | 80 | 0.25 | 71 | 0.828 | 2.5 | 0.309 | 0.518 | 540 | 32 | 149 | 28 | 1 | 255 | 0.354 | 121 | 119 | 141 | 4 | 12 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 492 |
2024 | 134 | 29 | 76 | 0.25 | 68 | 0.76 | 0.5 | 0.301 | 0.46 | 579 | 31 | 150 | 23 | 1 | 246 | 0.327 | 100 | 103 | 137 | 11 | 9 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 535 |
2025 | 84 | 16 | 53 | 0.236 | 43 | 0.687 | 0.9 | 0.269 | 0.419 | 376 | 12 | 93 | 15 | 1 | 149 | 0.298 | 100 | 99 | 103 | 3 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 356 |





