Tổng hợp thành tích và thống kê của Jake Daubert

Jake Daubert ra mắt MLB vào năm 1910 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.014 trận. Với BA 0,303, OPS 0,761, HR 56, và WAR 39.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.670 mọi thời đại về HR và 360 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jake Daubert

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jake Daubert qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jake Daubert
    TênJake Daubert
    Ngày sinh17 tháng 4, 1884
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1910

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jake Daubert ra mắt MLB vào năm 1910 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.014 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.014 (Hạng 242)
    AB7.673 (Hạng 187)
    H2.326 (Hạng 147)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B250 (Hạng 745)
    3B165 (Hạng 29)
    HR56 (Hạng 1.670)
    RBI722 (Hạng 650)
    R1117 (Hạng 254)
    BB623 (Hạng )
    OBP0,360 (Hạng 1.936)
    SLG0,401 (Hạng 3.069)
    OPS0,761 (Hạng 2.318)
    SB251 (Hạng 239)
    SO489 (Hạng 1.412)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS99 (Hạng 138)
    Rbat+120 (Hạng 1.628)
    WAR39.7 (Hạng 360)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1924)

    Trong mùa giải 1924, Jake Daubert đã ra sân 102 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G102
    AB405
    H114
    BA0,281
    2B14
    3B9
    HR1
    RBI31
    R47
    BB28
    OBP0,331
    SLG0,368
    OPS0,699
    SB5
    SO17
    CS10
    Rbat+89
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jake Daubert theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 12 HR
    • H cao nhất: 1922, 205 H
    • RBI cao nhất: 1912, 66 RBI
    • SB cao nhất: 1911, 32 SB
    • BA cao nhất: 1913, 0,350
    • OBP cao nhất: 1913, 0,405
    • SLG cao nhất: 1922, 0,492
    • OPS cao nhất: 1922, 0,886
    • WAR cao nhất: 1916, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Jake Daubert đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,217, OBP 0,280, SLG 0,304, và OPS 0,584. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 10 H, 1 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jake Daubert

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1910
    146
    8
    50
    0.264
    67
    0.717
    2.4
    0.328
    0.389
    635
    47
    53
    15
    15
    215
    0.347
    111
    112
    144
    0
    5
    0
    23
    0
    0
    31
    552
    1911
    176
    5
    45
    0.307
    89
    0.757
    3.5
    0.366
    0.391
    656
    51
    56
    17
    8
    224
    0.363
    117
    115
    149
    0
    2
    0
    32
    0
    0
    26
    573
    1912
    172
    3
    66
    0.308
    81
    0.784
    3.3
    0.369
    0.415
    627
    48
    45
    19
    16
    232
    0.372
    119
    118
    145
    0
    6
    0
    29
    0
    0
    14
    559
    1913
    178
    2
    52
    0.35
    76
    0.829
    4
    0.405
    0.423
    572
    44
    40
    17
    7
    215
    0.393
    139
    135
    139
    0
    3
    0
    25
    21
    0
    17
    508
    1914
    156
    6
    45
    0.329
    89
    0.808
    2.7
    0.375
    0.432
    544
    30
    34
    17
    7
    205
    0.387
    142
    138
    126
    0
    5
    0
    25
    0
    0
    33
    474
    1915
    164
    2
    47
    0.301
    62
    0.749
    3.8
    0.369
    0.381
    641
    57
    48
    21
    8
    207
    0.36
    128
    124
    150
    0
    1
    0
    11
    13
    0
    39
    544
    1916
    151
    3
    33
    0.316
    75
    0.769
    4.1
    0.371
    0.397
    555
    38
    39
    16
    7
    190
    0.376
    139
    133
    127
    0
    4
    0
    21
    7
    0
    35
    478
    1917
    122
    2
    30
    0.261
    59
    0.64
    0.7
    0.341
    0.299
    550
    51
    30
    4
    4
    140
    0.314
    100
    95
    125
    0
    6
    0
    11
    0
    0
    25
    468
    1918
    122
    2
    47
    0.308
    50
    0.789
    3.1
    0.36
    0.429
    446
    27
    18
    12
    15
    170
    0.377
    146
    142
    108
    0
    5
    0
    10
    0
    0
    17
    396
    1919
    148
    2
    44
    0.276
    79
    0.672
    1.7
    0.322
    0.35
    613
    35
    23
    10
    12
    188
    0.321
    106
    104
    140
    0
    2
    0
    11
    0
    0
    39
    537
    1920
    168
    4
    48
    0.304
    97
    0.785
    3.3
    0.362
    0.423
    630
    47
    29
    28
    13
    234
    0.37
    130
    126
    142
    0
    3
    0
    11
    13
    0
    27
    553
    1921
    158
    2
    64
    0.306
    69
    0.74
    1.3
    0.341
    0.399
    576
    24
    16
    18
    12
    206
    0.346
    101
    99
    136
    0
    3
    0
    12
    6
    0
    33
    516
    1922
    205
    12
    66
    0.336
    114
    0.886
    4.1
    0.395
    0.492
    700
    56
    21
    15
    22
    300
    0.401
    134
    129
    156
    0
    3
    0
    14
    17
    0
    31
    610
    1923
    146
    2
    54
    0.292
    63
    0.747
    1.2
    0.349
    0.398
    556
    40
    20
    27
    10
    199
    0.346
    100
    98
    125
    0
    4
    0
    11
    12
    0
    12
    500
    1924
    114
    1
    31
    0.281
    47
    0.699
    0.5
    0.331
    0.368
    448
    28
    17
    14
    9
    149
    0.319
    89
    88
    102
    0
    2
    0
    5
    10
    0
    13
    405