Tổng hợp thành tích và thống kê của Jarren Duran

Jarren Duran ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 353 trận. Với BA 0,272, OPS 0,783, HR 34, và WAR 10.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2317 mọi thời đại về HR và 1765 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jarren Duran

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jarren Duran qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jarren Duran
    TênJarren Duran
    Ngày sinh5 tháng 9, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2021

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jarren Duran ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 353 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G353 (Hạng 4589)
    AB353 (Hạng 4589)
    H357 (Hạng 3372)
    BA0,272 (Hạng 3251)
    2B99 (Hạng 2393)
    3B21 (Hạng 2039)
    HR34 (Hạng 2317)
    RBI142 (Hạng 3529)
    R197 (Hạng 3136)
    BB96 (Hạng )
    OBP0,326 (Hạng 4740)
    SLG0,457 (Hạng 1338)
    OPS0,783 (Hạng 1834)
    SB67 (Hạng 1319)
    SO353 (Hạng 2074)
    GIDP11 (Hạng 3737)
    CS11 (Hạng 2574)
    Rbat+114 (Hạng 2061)
    WAR10.1 (Hạng 1765)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Jarren Duran đã ra sân 160 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G160
    AB671
    H191
    BA0,285
    2B48
    3B14
    HR21
    RBI75
    R111
    BB54
    OBP0,342
    SLG0,492
    OPS0,834
    SB34
    SO160
    GIDP6
    CS7
    Rbat+134
    WAR8.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jarren Duran theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 21 HR
    • H cao nhất: 2024, 191 H
    • RBI cao nhất: 2024, 75 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 34 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,295
    • OBP cao nhất: 2023, 0,346
    • SLG cao nhất: 2024, 0,492
    • OPS cao nhất: 2024, 0,834
    • WAR cao nhất: 2024, 8.7

    🎯 Thành tích postseason

    Jarren Duran chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jarren Duran

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    23
    2
    10
    0.215
    17
    0.578
    -0.6
    0.241
    0.336
    112
    4
    40
    3
    2
    36
    0.253
    46
    53
    33
    1
    0
    0
    2
    1
    1
    0
    107
    2022
    45
    3
    17
    0.221
    23
    0.645
    -0.2
    0.283
    0.363
    223
    14
    63
    14
    3
    74
    0.299
    79
    78
    58
    1
    4
    0
    7
    1
    1
    0
    204
    2023
    98
    8
    40
    0.295
    46
    0.828
    2.2
    0.346
    0.482
    362
    24
    90
    34
    2
    160
    0.366
    119
    121
    102
    3
    3
    1
    24
    2
    2
    0
    332
    2024
    191
    21
    75
    0.285
    111
    0.834
    8.7
    0.342
    0.492
    735
    54
    160
    48
    14
    330
    0.373
    134
    129
    160
    6
    6
    1
    34
    7
    3
    1
    671