Tổng hợp thành tích và thống kê của Jeff Kent

Jeff Kent ra mắt MLB vào năm 1992 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.298 trận. Với BA 0,290, OPS 0,856, HR 377, và WAR 55.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 78 mọi thời đại về HR và 159 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jeff Kent

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jeff Kent qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jeff Kent
    TênJeff Kent
    Ngày sinh7 tháng 3, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1992

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jeff Kent ra mắt MLB vào năm 1992 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.298 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.298 (Hạng 115)
    AB8.498 (Hạng 108)
    H2.461 (Hạng 111)
    BA0,290 (Hạng 1.833)
    2B560 (Hạng 30)
    3B47 (Hạng 791)
    HR377 (Hạng 78)
    RBI1518 (Hạng 54)
    R1320 (Hạng 121)
    BB801 (Hạng )
    OBP0,356 (Hạng 2.185)
    SLG0,500 (Hạng 557)
    OPS0,856 (Hạng 867)
    SB94 (Hạng 959)
    SO1.522 (Hạng 75)
    GIDP224 (Hạng 65)
    CS60 (Hạng 435)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR55.5 (Hạng 159)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)

    Trong mùa giải 2008, Jeff Kent đã ra sân 121 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G121
    AB440
    H123
    BA0,280
    2B23
    3B1
    HR12
    RBI59
    R42
    BB25
    OBP0,327
    SLG0,418
    OPS0,745
    SB0
    SO52
    GIDP13
    CS1
    Rbat+99
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jeff Kent theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2002, 37 HR
    • H cao nhất: 2000, 196 H
    • RBI cao nhất: 1998, 128 RBI
    • SB cao nhất: 1999, 13 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,334
    • OBP cao nhất: 2000, 0,424
    • SLG cao nhất: 2000, 0,596
    • OPS cao nhất: 2000, 1,021
    • WAR cao nhất: 2000, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    Jeff Kent đã thi đấu tổng cộng 45 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,284, OBP 0,350, SLG 0,512, và OPS 0,862. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 46 H, 23 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jeff Kent

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1992
    73
    11
    50
    0.239
    52
    0.741
    1.7
    0.312
    0.43
    343
    27
    76
    21
    2
    131
    0.34
    106
    105
    102
    5
    7
    0
    2
    3
    4
    0
    305
    1993
    134
    21
    80
    0.27
    65
    0.765
    0.3
    0.32
    0.446
    544
    30
    88
    24
    0
    221
    0.347
    106
    105
    140
    11
    8
    2
    4
    4
    4
    6
    496
    1994
    121
    14
    68
    0.292
    53
    0.816
    2.7
    0.341
    0.475
    452
    23
    84
    24
    5
    197
    0.357
    111
    111
    107
    7
    10
    3
    1
    4
    3
    1
    415
    1995
    131
    20
    65
    0.278
    65
    0.791
    3.2
    0.327
    0.464
    514
    29
    89
    22
    3
    219
    0.359
    115
    110
    125
    9
    8
    3
    3
    3
    4
    1
    472
    1996
    124
    12
    55
    0.284
    61
    0.762
    2.4
    0.33
    0.432
    477
    31
    78
    27
    1
    189
    0.343
    102
    101
    128
    8
    2
    1
    6
    4
    6
    1
    437
    1997
    145
    29
    121
    0.25
    90
    0.789
    4.1
    0.316
    0.472
    651
    48
    133
    38
    2
    274
    0.354
    104
    105
    155
    14
    13
    6
    11
    3
    10
    0
    580
    1998
    156
    31
    128
    0.297
    94
    0.914
    4.5
    0.359
    0.555
    594
    48
    110
    37
    3
    292
    0.399
    144
    142
    137
    16
    9
    4
    9
    4
    10
    1
    526
    1999
    148
    23
    101
    0.29
    86
    0.877
    3.5
    0.366
    0.511
    585
    61
    112
    40
    2
    261
    0.383
    124
    125
    138
    12
    5
    3
    13
    6
    8
    0
    511
    2000
    196
    33
    125
    0.334
    114
    1.021
    7.2
    0.424
    0.596
    695
    90
    107
    41
    7
    350
    0.439
    167
    162
    159
    17
    9
    6
    12
    9
    9
    0
    587
    2001
    181
    22
    106
    0.298
    84
    0.877
    5.2
    0.369
    0.507
    696
    65
    96
    49
    6
    308
    0.381
    135
    131
    159
    11
    11
    4
    7
    6
    13
    0
    607
    2002
    195
    37
    108
    0.313
    102
    0.933
    7.1
    0.368
    0.565
    682
    52
    101
    42
    2
    352
    0.419
    160
    147
    152
    20
    4
    3
    5
    1
    3
    0
    623
    2003
    150
    22
    93
    0.297
    77
    0.86
    2.8
    0.351
    0.509
    552
    39
    85
    39
    1
    257
    0.384
    124
    119
    130
    13
    5
    2
    6
    2
    3
    0
    505
    2004
    156
    27
    107
    0.289
    96
    0.88
    4
    0.348
    0.531
    606
    49
    96
    34
    8
    287
    0.386
    129
    123
    145
    23
    6
    3
    7
    3
    11
    0
    540
    2005
    160
    29
    105
    0.289
    100
    0.889
    3.8
    0.377
    0.512
    637
    72
    85
    36
    0
    283
    0.389
    136
    133
    149
    19
    8
    8
    6
    2
    4
    0
    553
    2006
    119
    14
    68
    0.292
    61
    0.861
    0.7
    0.385
    0.477
    473
    55
    69
    27
    3
    194
    0.379
    124
    119
    115
    9
    8
    8
    1
    2
    3
    0
    407
    2007
    149
    20
    79
    0.302
    78
    0.875
    2.2
    0.375
    0.5
    562
    57
    61
    36
    1
    247
    0.381
    127
    123
    136
    17
    5
    4
    1
    3
    6
    0
    494
    2008
    123
    12
    59
    0.28
    42
    0.745
    0.1
    0.327
    0.418
    474
    25
    52
    23
    1
    184
    0.337
    99
    96
    121
    13
    7
    1
    0
    1
    2
    0
    440