Tổng hợp thành tích và thống kê của Jim Bottomley

Jim Bottomley ra mắt MLB vào năm 1922 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.991 trận. Với BA 0,310, OPS 0,869, HR 219, và WAR 36.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 322 mọi thời đại về HR và 441 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jim Bottomley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jim Bottomley qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jim Bottomley
    TênJim Bottomley
    Ngày sinh23 tháng 4, 1900
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1922

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jim Bottomley ra mắt MLB vào năm 1922 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 1.991 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.991 (Hạng 262)
    AB7.471 (Hạng 218)
    H2.313 (Hạng 152)
    BA0,310 (Hạng 1.185)
    2B465 (Hạng 97)
    3B151 (Hạng 49)
    HR219 (Hạng 322)
    RBI1422 (Hạng 72)
    R1177 (Hạng 207)
    BB664 (Hạng )
    OBP0,369 (Hạng 1.560)
    SLG0,500 (Hạng 557)
    OPS0,869 (Hạng 793)
    SB58 (Hạng 1.507)
    SO591 (Hạng 1.064)
    GIDP33 (Hạng 2.274)
    CS55 (Hạng 532)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR36.0 (Hạng 441)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1937)

    Trong mùa giải 1937, Jim Bottomley đã ra sân 65 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G65
    AB109
    H26
    BA0,239
    2B7
    3B0
    HR1
    RBI12
    R11
    BB18
    OBP0,346
    SLG0,330
    OPS0,677
    SB1
    SO15
    Rbat+73
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jim Bottomley theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1928, 31 HR
    • H cao nhất: 1925, 227 H
    • RBI cao nhất: 1929, 137 RBI
    • SB cao nhất: 1928, 10 SB
    • BA cao nhất: 1923, 0,371
    • OBP cao nhất: 1923, 0,425
    • SLG cao nhất: 1928, 0,628
    • OPS cao nhất: 1928, 1,030
    • WAR cao nhất: 1928, 5.6

    🎯 Thành tích postseason

    Jim Bottomley đã thi đấu tổng cộng 24 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,200, OBP 0,258, SLG 0,311, và OPS 0,569. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 18 H, 10 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jim Bottomley

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1922
    49
    5
    35
    0.325
    29
    0.902
    0.6
    0.358
    0.543
    161
    6
    13
    8
    5
    82
    0.406
    133
    134
    37
    0
    2
    0
    3
    1
    0
    2
    151
    1923
    194
    8
    94
    0.371
    79
    0.96
    4.2
    0.425
    0.535
    587
    45
    44
    34
    14
    280
    0.437
    159
    155
    134
    0
    4
    0
    4
    6
    0
    15
    523
    1924
    167
    14
    111
    0.316
    87
    0.862
    2.5
    0.362
    0.5
    583
    35
    35
    31
    12
    264
    0.39
    134
    131
    137
    0
    3
    1
    5
    4
    0
    17
    528
    1925
    227
    21
    128
    0.367
    92
    0.992
    5.5
    0.413
    0.578
    682
    47
    36
    44
    12
    358
    0.438
    152
    148
    153
    0
    2
    6
    3
    4
    0
    13
    619
    1926
    180
    19
    120
    0.299
    98
    0.87
    3.3
    0.364
    0.506
    684
    58
    52
    40
    14
    305
    0.392
    129
    128
    154
    0
    4
    3
    4
    7
    0
    19
    603
    1927
    174
    19
    124
    0.303
    95
    0.896
    4.5
    0.387
    0.509
    679
    74
    49
    31
    15
    292
    0.405
    137
    134
    152
    0
    5
    3
    8
    8
    0
    26
    574
    1928
    187
    31
    136
    0.325
    123
    1.03
    5.6
    0.402
    0.628
    667
    71
    54
    42
    20
    362
    0.456
    166
    162
    149
    0
    3
    3
    10
    3
    0
    17
    576
    1929
    176
    29
    137
    0.314
    108
    0.959
    3.4
    0.391
    0.568
    648
    70
    54
    31
    12
    318
    0.42
    132
    132
    146
    0
    1
    2
    3
    2
    0
    17
    560
    1930
    148
    15
    97
    0.304
    92
    0.86
    0.9
    0.368
    0.493
    562
    44
    36
    33
    7
    240
    0.38
    101
    101
    131
    0
    5
    1
    5
    2
    0
    24
    487
    1931
    133
    9
    75
    0.348
    73
    0.937
    3.2
    0.403
    0.534
    419
    34
    24
    34
    5
    204
    0.426
    151
    145
    108
    0
    1
    0
    3
    2
    0
    2
    382
    1932
    92
    11
    48
    0.296
    45
    0.823
    0.8
    0.35
    0.473
    339
    25
    32
    16
    3
    147
    0.363
    117
    115
    91
    0
    1
    1
    2
    3
    0
    2
    311
    1933
    137
    13
    83
    0.25
    57
    0.706
    1.9
    0.311
    0.395
    609
    42
    28
    23
    9
    217
    0.325
    103
    103
    145
    13
    7
    7
    3
    2
    0
    11
    549
    1934
    158
    11
    78
    0.284
    72
    0.763
    0.6
    0.324
    0.439
    592
    33
    40
    31
    11
    244
    0.339
    105
    106
    142
    9
    0
    4
    1
    4
    0
    3
    556
    1935
    103
    1
    49
    0.258
    44
    0.617
    -0.9
    0.294
    0.323
    423
    18
    24
    21
    1
    129
    0.277
    68
    68
    107
    11
    2
    3
    3
    7
    0
    4
    399
    1936
    162
    12
    95
    0.298
    72
    0.83
    0
    0.354
    0.476
    596
    44
    55
    39
    11
    259
    0.373
    99
    101
    140
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    5
    544
    1937
    26
    1
    12
    0.239
    11
    0.677
    -0.1
    0.346
    0.33
    127
    18
    15
    7
    0
    36
    0.318
    73
    71
    65
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    109