Tổng hợp thành tích và thống kê của Jim Thome

Jim Thome ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.543 trận. Với BA 0,276, OPS 0,956, HR 612, và WAR 73.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 8 mọi thời đại về HR và 56 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jim Thome

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jim Thome qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jim Thome
    TênJim Thome
    Ngày sinh27 tháng 8, 1970
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1991

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jim Thome ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.543 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.543 (Hạng 51)
    AB8.422 (Hạng 113)
    H2.328 (Hạng 145)
    BA0,276 (Hạng 2.836)
    2B451 (Hạng 107)
    3B26 (Hạng 1.661)
    HR612 (Hạng 8)
    RBI1699 (Hạng 28)
    R1583 (Hạng 51)
    BB1747 (Hạng )
    OBP0,402 (Hạng 851)
    SLG0,554 (Hạng 395)
    OPS0,956 (Hạng 553)
    SB19 (Hạng 3.187)
    SO2.548 (Hạng 2)
    GIDP165 (Hạng 246)
    CS20 (Hạng 1.708)
    Rbat+146 (Hạng 791)
    WAR73.4 (Hạng 56)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Jim Thome đã ra sân 58 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G58
    AB163
    H41
    BA0,252
    2B7
    3B0
    HR8
    RBI25
    R17
    BB22
    OBP0,344
    SLG0,442
    OPS0,786
    SB0
    SO61
    GIDP6
    Rbat+111
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jim Thome theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2002, 52 HR
    • H cao nhất: 1996, 157 H
    • RBI cao nhất: 2003, 131 RBI
    • SB cao nhất: 1995, 4 SB
    • BA cao nhất: 1995, 0,314
    • OBP cao nhất: 1996, 0,450
    • SLG cao nhất: 2002, 0,677
    • OPS cao nhất: 2002, 1,122
    • WAR cao nhất: 1996, 7.5

    🎯 Thành tích postseason

    Jim Thome đã thi đấu tổng cộng 62 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,215, OBP 0,314, SLG 0,472, và OPS 0,786. Ngoài ra, anh ghi được 17 HR, 46 H, 37 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jim Thome

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1991
    25
    1
    9
    0.255
    7
    0.665
    -0.1
    0.298
    0.367
    104
    5
    16
    4
    2
    36
    0.303
    78
    83
    27
    4
    1
    1
    1
    1
    0
    0
    98
    1992
    24
    2
    12
    0.205
    8
    0.574
    -0.1
    0.275
    0.299
    131
    10
    34
    3
    1
    35
    0.286
    65
    63
    40
    3
    2
    2
    2
    0
    2
    0
    117
    1993
    41
    7
    22
    0.266
    28
    0.859
    1.3
    0.385
    0.474
    192
    29
    36
    11
    0
    73
    0.381
    126
    131
    47
    3
    4
    1
    2
    1
    5
    0
    154
    1994
    86
    20
    52
    0.268
    58
    0.882
    2
    0.359
    0.523
    369
    46
    84
    20
    1
    168
    0.388
    129
    127
    98
    11
    0
    5
    3
    3
    1
    1
    321
    1995
    142
    25
    73
    0.314
    92
    0.996
    5.9
    0.438
    0.558
    557
    97
    113
    29
    3
    252
    0.432
    156
    157
    137
    8
    5
    3
    4
    3
    3
    0
    452
    1996
    157
    38
    116
    0.311
    122
    1.062
    7.5
    0.45
    0.612
    636
    123
    141
    28
    5
    309
    0.458
    172
    167
    151
    13
    6
    8
    2
    2
    2
    0
    505
    1997
    142
    40
    102
    0.286
    104
    1.001
    5.5
    0.423
    0.579
    627
    120
    146
    25
    0
    287
    0.438
    161
    156
    147
    9
    3
    9
    1
    1
    8
    0
    496
    1998
    129
    30
    85
    0.293
    89
    0.997
    3.3
    0.413
    0.584
    537
    89
    141
    34
    2
    257
    0.428
    153
    153
    123
    7
    4
    8
    1
    0
    4
    0
    440
    1999
    137
    33
    108
    0.277
    101
    0.967
    4.5
    0.426
    0.54
    629
    127
    171
    27
    2
    267
    0.423
    144
    142
    146
    6
    4
    13
    0
    0
    4
    0
    494
    2000
    150
    37
    106
    0.269
    106
    0.929
    4.8
    0.398
    0.531
    684
    118
    171
    33
    1
    296
    0.405
    132
    132
    158
    8
    4
    4
    1
    0
    5
    0
    557
    2001
    153
    49
    124
    0.291
    101
    1.04
    5.6
    0.416
    0.624
    644
    111
    185
    26
    1
    328
    0.435
    169
    170
    156
    9
    4
    14
    0
    1
    3
    0
    526
    2002
    146
    52
    118
    0.304
    101
    1.122
    7.4
    0.445
    0.677
    613
    122
    139
    19
    2
    325
    0.466
    197
    197
    147
    5
    5
    18
    1
    2
    6
    0
    480
    2003
    154
    47
    131
    0.266
    111
    0.958
    4.7
    0.385
    0.573
    698
    111
    182
    30
    3
    331
    0.408
    155
    154
    159
    5
    4
    11
    0
    3
    5
    0
    578
    2004
    139
    42
    105
    0.274
    97
    0.977
    3.2
    0.396
    0.581
    618
    104
    144
    28
    1
    295
    0.401
    139
    144
    143
    10
    2
    26
    0
    2
    4
    0
    508
    2005
    40
    7
    30
    0.207
    26
    0.712
    0.2
    0.36
    0.352
    242
    45
    59
    7
    0
    68
    0.33
    86
    85
    59
    5
    2
    4
    0
    0
    2
    0
    193
    2006
    141
    42
    109
    0.288
    108
    1.014
    4.9
    0.416
    0.598
    610
    107
    147
    26
    0
    293
    0.425
    154
    155
    143
    4
    6
    12
    0
    0
    7
    0
    490
    2007
    119
    35
    96
    0.275
    79
    0.973
    3.7
    0.41
    0.563
    536
    95
    134
    19
    0
    243
    0.415
    148
    150
    130
    10
    6
    11
    0
    1
    3
    0
    432
    2008
    123
    34
    90
    0.245
    93
    0.865
    2.1
    0.362
    0.503
    602
    91
    147
    28
    0
    253
    0.373
    120
    124
    149
    17
    4
    9
    1
    0
    4
    0
    503
    2009
    90
    23
    77
    0.249
    55
    0.847
    1.4
    0.366
    0.481
    434
    69
    123
    15
    0
    174
    0.373
    118
    117
    124
    8
    0
    3
    0
    0
    3
    0
    362
    2010
    78
    25
    59
    0.283
    48
    1.039
    3.6
    0.412
    0.627
    340
    60
    82
    16
    2
    173
    0.444
    184
    182
    108
    8
    2
    4
    0
    0
    2
    0
    276