Tổng hợp thành tích và thống kê của Jimmie Foxx

Jimmie Foxx ra mắt MLB vào năm 1925 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.317 trận. Với BA 0,325, OPS 1,037, HR 534, và WAR 92.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 19 mọi thời đại về HR và 29 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jimmie Foxx

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jimmie Foxx qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jimmie Foxx
    TênJimmie Foxx
    Ngày sinh22 tháng 10, 1907
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1925

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jimmie Foxx ra mắt MLB vào năm 1925 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.317 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.317 (Hạng 110)
    AB8.134 (Hạng 140)
    H2.646 (Hạng 79)
    BA0,325 (Hạng 982)
    2B458 (Hạng 102)
    3B125 (Hạng 90)
    HR534 (Hạng 19)
    RBI1922 (Hạng 10)
    R1751 (Hạng 23)
    BB1452 (Hạng )
    OBP0,428 (Hạng 719)
    SLG0,609 (Hạng 313)
    OPS1,037 (Hạng 321)
    SB87 (Hạng 1.047)
    SO1.311 (Hạng 158)
    GIDP69 (Hạng 1.242)
    CS77 (Hạng 273)
    Rbat+160 (Hạng 645)
    WAR92.3 (Hạng 29)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1945)

    Trong mùa giải 1945, Jimmie Foxx đã ra sân 89 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G89
    AB224
    H60
    BA0,268
    2B11
    3B1
    HR7
    RBI38
    R30
    BB23
    OBP0,336
    SLG0,420
    OPS0,756
    SB0
    SO39
    GIDP3
    Rbat+112
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jimmie Foxx theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1932, 58 HR
    • H cao nhất: 1932, 213 H
    • RBI cao nhất: 1938, 175 RBI
    • SB cao nhất: 1936, 13 SB
    • BA cao nhất: 1925, 0,667
    • OBP cao nhất: 1925, 0,667
    • SLG cao nhất: 1925, 0,778
    • OPS cao nhất: 1925, 1,444
    • WAR cao nhất: 1932, 10.4

    🎯 Thành tích postseason

    Jimmie Foxx đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,344, OBP 0,425, SLG 0,609, và OPS 1,034. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 22 H, 11 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jimmie Foxx

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1925
    6
    0
    0
    0.667
    2
    1.444
    0.2
    0.667
    0.778
    9
    0
    1
    1
    0
    7
    0.671
    284
    255
    10
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    9
    1926
    10
    0
    5
    0.313
    8
    0.771
    0.1
    0.333
    0.438
    35
    1
    6
    2
    1
    14
    0.358
    87
    96
    26
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    2
    32
    1927
    42
    3
    20
    0.323
    23
    0.908
    0.9
    0.393
    0.515
    147
    14
    11
    6
    5
    67
    0.41
    129
    130
    61
    0
    1
    1
    2
    2
    0
    1
    130
    1928
    131
    13
    79
    0.328
    85
    0.964
    4.9
    0.416
    0.548
    473
    60
    43
    29
    10
    219
    0.429
    152
    148
    118
    0
    1
    0
    3
    9
    0
    12
    400
    1929
    183
    33
    118
    0.354
    123
    1.088
    7.9
    0.463
    0.625
    638
    103
    70
    23
    9
    323
    0.478
    177
    173
    149
    0
    2
    5
    9
    7
    0
    16
    517
    1930
    188
    37
    156
    0.335
    127
    1.066
    6.9
    0.429
    0.637
    674
    93
    66
    33
    13
    358
    0.454
    160
    161
    153
    0
    0
    9
    7
    7
    0
    19
    562
    1931
    150
    30
    120
    0.291
    93
    0.947
    4.6
    0.38
    0.567
    593
    73
    84
    32
    10
    292
    0.417
    136
    140
    139
    0
    1
    2
    4
    3
    0
    4
    515
    1932
    213
    58
    169
    0.364
    151
    1.218
    10.4
    0.469
    0.749
    702
    116
    96
    33
    9
    438
    0.513
    201
    207
    154
    0
    0
    10
    3
    7
    0
    0
    585
    1933
    204
    48
    163
    0.356
    125
    1.153
    9
    0.449
    0.703
    670
    96
    93
    37
    9
    403
    0.5
    197
    201
    149
    0
    1
    9
    2
    2
    0
    0
    573
    1934
    180
    44
    130
    0.334
    120
    1.102
    8.4
    0.449
    0.653
    652
    111
    75
    28
    6
    352
    0.48
    182
    186
    150
    0
    1
    17
    11
    2
    0
    1
    539
    1935
    185
    36
    115
    0.346
    118
    1.096
    8
    0.461
    0.636
    649
    114
    99
    33
    7
    340
    0.477
    180
    182
    147
    0
    0
    13
    6
    4
    0
    0
    535
    1936
    198
    41
    143
    0.338
    130
    1.071
    5.5
    0.44
    0.631
    693
    105
    119
    32
    8
    369
    0.46
    150
    155
    155
    0
    1
    11
    13
    4
    0
    2
    585
    1937
    162
    36
    127
    0.285
    111
    0.929
    3.3
    0.392
    0.538
    674
    99
    96
    24
    6
    306
    0.402
    123
    127
    150
    0
    1
    12
    10
    8
    0
    4
    569
    1938
    197
    50
    175
    0.349
    139
    1.166
    7.5
    0.462
    0.704
    685
    119
    76
    33
    9
    398
    0.496
    180
    183
    149
    0
    0
    12
    5
    4
    0
    1
    565
    1939
    168
    35
    105
    0.36
    130
    1.158
    6.8
    0.464
    0.694
    565
    89
    72
    31
    10
    324
    0.497
    188
    188
    124
    17
    2
    6
    4
    3
    0
    5
    467
    1940
    153
    36
    119
    0.297
    106
    0.993
    4.4
    0.412
    0.581
    618
    101
    87
    30
    4
    299
    0.424
    149
    150
    144
    18
    0
    11
    4
    7
    0
    2
    515
    1941
    146
    19
    105
    0.3
    87
    0.917
    3.6
    0.412
    0.505
    582
    93
    103
    27
    8
    246
    0.405
    139
    139
    135
    21
    0
    11
    2
    5
    0
    2
    487
    1942
    69
    8
    33
    0.226
    43
    0.664
    0
    0.32
    0.344
    348
    40
    70
    12
    0
    105
    0.309
    92
    93
    100
    10
    2
    3
    1
    3
    0
    0
    305
    1944
    1
    0
    2
    0.05
    0
    0.236
    -0.4
    0.136
    0.1
    22
    2
    5
    1
    0
    2
    0.092
    -67
    -32
    15
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    20
    1945
    60
    7
    38
    0.268
    30
    0.756
    0.3
    0.336
    0.42
    248
    23
    39
    11
    1
    94
    0.348
    112
    113
    89
    3
    0
    1
    0
    0
    0
    1
    224