Tổng hợp thành tích và thống kê của Jimmy Collins

Jimmy Collins ra mắt MLB vào năm 1895 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.725 trận. Với BA 0,294, OPS 0,752, HR 65, và WAR 53.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.486 mọi thời đại về HR và 174 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jimmy Collins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jimmy Collins qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jimmy Collins
    TênJimmy Collins
    Ngày sinh16 tháng 1, 1870
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1895

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jimmy Collins ra mắt MLB vào năm 1895 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.725 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.725 (Hạng 481)
    AB6.795 (Hạng 343)
    H1.999 (Hạng 298)
    BA0,294 (Hạng 1.673)
    2B352 (Hạng 312)
    3B116 (Hạng 108)
    HR65 (Hạng 1.486)
    RBI983 (Hạng 319)
    R1055 (Hạng 310)
    BB426 (Hạng )
    OBP0,343 (Hạng 2.952)
    SLG0,409 (Hạng 2.755)
    OPS0,752 (Hạng 2.522)
    SB194 (Hạng 387)
    SO266 (Hạng 2.712)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR53.3 (Hạng 174)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1908)

    Trong mùa giải 1908, Jimmy Collins đã ra sân 115 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G115
    AB433
    H94
    BA0,217
    2B14
    3B3
    HR0
    RBI30
    R34
    BB20
    OBP0,258
    SLG0,263
    OPS0,521
    SB5
    SO23
    Rbat+66
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jimmy Collins theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1898, 15 HR
    • H cao nhất: 1898, 196 H
    • RBI cao nhất: 1897, 132 RBI
    • SB cao nhất: 1900, 23 SB
    • BA cao nhất: 1897, 0,346
    • OBP cao nhất: 1897, 0,400
    • SLG cao nhất: 1901, 0,495
    • OPS cao nhất: 1897, 0,882
    • WAR cao nhất: 1898, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Jimmy Collins đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,250, OBP 0,270, SLG 0,389, và OPS 0,659. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 9 H, 1 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jimmy Collins

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1895
    112
    7
    57
    0.273
    75
    0.744
    1.7
    0.347
    0.397
    462
    37
    20
    20
    5
    163
    0.351
    97
    95
    107
    0
    10
    0
    12
    0
    0
    4
    411
    1896
    90
    1
    46
    0.296
    48
    0.772
    2
    0.374
    0.398
    350
    30
    12
    10
    9
    121
    0.368
    101
    99
    84
    0
    8
    0
    10
    0
    0
    8
    304
    1897
    183
    6
    132
    0.346
    103
    0.882
    5.3
    0.4
    0.482
    585
    41
    16
    28
    13
    255
    0.413
    126
    128
    134
    0
    7
    0
    14
    0
    0
    8
    529
    1898
    196
    15
    111
    0.328
    107
    0.856
    6.9
    0.377
    0.479
    657
    40
    18
    35
    5
    286
    0.411
    136
    140
    152
    0
    7
    0
    12
    0
    0
    13
    597
    1899
    166
    5
    92
    0.277
    98
    0.721
    3.9
    0.335
    0.386
    660
    40
    17
    28
    11
    231
    0.348
    89
    90
    151
    0
    12
    0
    12
    0
    0
    9
    599
    1900
    178
    6
    95
    0.304
    104
    0.747
    3.1
    0.352
    0.394
    639
    34
    13
    25
    5
    231
    0.359
    97
    96
    142
    0
    10
    0
    23
    0
    0
    9
    586
    1901
    187
    6
    94
    0.332
    108
    0.869
    6.7
    0.375
    0.495
    617
    34
    18
    42
    16
    279
    0.402
    137
    140
    138
    0
    5
    0
    19
    0
    0
    12
    564
    1902
    138
    6
    61
    0.322
    71
    0.82
    4.4
    0.36
    0.459
    474
    24
    16
    21
    10
    197
    0.38
    124
    124
    108
    0
    2
    0
    18
    0
    0
    19
    429
    1903
    160
    5
    72
    0.296
    88
    0.777
    5.3
    0.329
    0.448
    582
    24
    28
    33
    17
    242
    0.361
    127
    126
    130
    0
    2
    0
    23
    0
    0
    13
    540
    1904
    171
    3
    67
    0.271
    85
    0.685
    5.3
    0.306
    0.379
    677
    27
    35
    33
    13
    239
    0.327
    112
    110
    156
    0
    5
    0
    19
    0
    0
    13
    631
    1905
    140
    4
    65
    0.276
    66
    0.7
    4.7
    0.33
    0.37
    558
    37
    21
    26
    5
    188
    0.342
    124
    121
    131
    0
    4
    0
    18
    0
    0
    9
    508
    1906
    39
    1
    16
    0.275
    17
    0.703
    0.9
    0.295
    0.408
    149
    4
    7
    8
    4
    58
    0.339
    119
    119
    37
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    2
    142
    1907
    145
    0
    45
    0.278
    51
    0.665
    3.1
    0.332
    0.333
    580
    34
    22
    29
    0
    174
    0.331
    114
    111
    140
    0
    8
    0
    8
    0
    0
    15
    522
    1908
    94
    0
    30
    0.217
    34
    0.521
    0
    0.258
    0.263
    470
    20
    23
    14
    3
    114
    0.26
    66
    65
    115
    0
    4
    0
    5
    0
    0
    13
    433