Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Carter

Joe Carter ra mắt MLB vào năm 1983 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.189 trận. Với BA 0,259, OPS 0,770, HR 396, và WAR 19.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 62 mọi thời đại về HR và 1010 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Carter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Carter qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Carter
    TênJoe Carter
    Ngày sinh7 tháng 3, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1983

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Carter ra mắt MLB vào năm 1983 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.189 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.189 (Hạng 150)
    AB2189 (Hạng 150)
    H2.184 (Hạng 195)
    BA0,259 (Hạng 4707)
    2B432 (Hạng 140)
    3B53 (Hạng 656)
    HR396 (Hạng 62)
    RBI1445 (Hạng 64)
    R1170 (Hạng 212)
    BB527 (Hạng )
    OBP0,306 (Hạng 6855)
    SLG0,464 (Hạng 1212)
    OPS0,770 (Hạng 2101)
    SB231 (Hạng 283)
    SO1387 (Hạng 121)
    GIDP132 (Hạng 433)
    CS66 (Hạng 368)
    Rbat+100 (Hạng 3529)
    WAR19.4 (Hạng 1010)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1998)

    Trong mùa giải 1998, Joe Carter đã ra sân 126 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G126
    AB388
    H101
    BA0,260
    2B22
    3B1
    HR18
    RBI63
    R51
    BB24
    OBP0,304
    SLG0,461
    OPS0,765
    SB4
    SO61
    GIDP9
    CS1
    Rbat+89
    WAR−1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Carter theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1989, 35 HR
    • H cao nhất: 1986, 200 H
    • RBI cao nhất: 1986, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1987, 31 SB
    • BA cao nhất: 1986, 0,302
    • OBP cao nhất: 1986, 0,335
    • SLG cao nhất: 1994, 0,524
    • OPS cao nhất: 1986, 0,849
    • WAR cao nhất: 1986, 5.7

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Carter đã thi đấu tổng cộng 29 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,252, OBP 0,282, SLG 0,445, và OPS 0,727. Ngoài ra, anh ghi được 6 HR, 30 H, 20 RBI, và 3 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Carter

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1983
    9
    0
    1
    0.176
    6
    0.412
    -0.6
    0.176
    0.235
    52
    0
    21
    1
    1
    12
    0.207
    -4
    12
    23
    1
    0
    0
    1
    0
    0
    1
    51
    1984
    67
    13
    41
    0.275
    32
    0.775
    0.9
    0.307
    0.467
    257
    11
    48
    6
    1
    114
    0.357
    117
    110
    66
    2
    1
    0
    2
    4
    1
    0
    244
    1985
    128
    15
    59
    0.262
    64
    0.707
    1.3
    0.298
    0.409
    523
    25
    74
    27
    0
    200
    0.327
    92
    93
    143
    9
    2
    2
    24
    6
    4
    3
    489
    1986
    200
    29
    121
    0.302
    108
    0.849
    5.7
    0.335
    0.514
    709
    32
    95
    36
    9
    341
    0.389
    134
    130
    162
    8
    5
    3
    29
    7
    8
    1
    663
    1987
    155
    32
    106
    0.264
    83
    0.784
    1.5
    0.304
    0.48
    629
    27
    105
    27
    2
    282
    0.346
    99
    104
    149
    8
    9
    6
    31
    6
    4
    1
    588
    1988
    168
    27
    98
    0.271
    85
    0.792
    3.2
    0.314
    0.478
    670
    35
    82
    36
    6
    297
    0.359
    114
    117
    157
    6
    7
    6
    27
    5
    6
    1
    621
    1989
    158
    35
    105
    0.243
    84
    0.757
    1.7
    0.292
    0.465
    705
    39
    112
    32
    4
    303
    0.338
    102
    110
    162
    6
    8
    8
    13
    5
    5
    2
    651
    1990
    147
    24
    115
    0.232
    79
    0.681
    -1.7
    0.29
    0.391
    697
    48
    93
    27
    1
    248
    0.318
    84
    85
    162
    12
    7
    18
    22
    6
    8
    0
    634
    1991
    174
    33
    108
    0.273
    89
    0.833
    4.7
    0.33
    0.503
    706
    49
    112
    42
    3
    321
    0.369
    120
    124
    162
    6
    10
    12
    20
    9
    9
    0
    638
    1992
    164
    34
    119
    0.264
    97
    0.808
    2.5
    0.309
    0.498
    683
    36
    109
    30
    7
    310
    0.36
    114
    120
    158
    14
    11
    4
    12
    5
    13
    1
    622
    1993
    153
    33
    121
    0.254
    92
    0.802
    2
    0.312
    0.489
    669
    47
    113
    33
    5
    295
    0.351
    104
    112
    155
    10
    9
    5
    8
    3
    10
    0
    603
    1994
    118
    27
    103
    0.271
    70
    0.841
    0.7
    0.317
    0.524
    483
    33
    64
    25
    2
    228
    0.365
    106
    113
    111
    6
    2
    6
    11
    0
    13
    0
    435
    1995
    141
    25
    76
    0.253
    70
    0.728
    -0.2
    0.3
    0.428
    603
    37
    87
    23
    0
    239
    0.327
    82
    88
    139
    11
    3
    5
    12
    1
    5
    0
    558
    1996
    158
    30
    107
    0.253
    84
    0.782
    -0.5
    0.306
    0.475
    682
    44
    106
    35
    7
    297
    0.339
    91
    95
    157
    12
    7
    2
    7
    6
    6
    0
    625
    1997
    143
    21
    102
    0.234
    76
    0.683
    -0.8
    0.284
    0.399
    668
    40
    105
    30
    4
    244
    0.309
    73
    77
    157
    12
    7
    5
    8
    2
    9
    0
    612
    1998
    101
    18
    63
    0.26
    51
    0.765
    -1
    0.304
    0.461
    418
    24
    61
    22
    1
    179
    0.329
    89
    99
    126
    9
    2
    4
    4
    1
    4
    0
    388