Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Cronin

Joe Cronin ra mắt MLB vào năm 1926 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.124 trận. Với BA 0,301, OPS 0,858, HR 170, và WAR 64.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 488 mọi thời đại về HR và 97 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Cronin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Cronin qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Cronin
    TênJoe Cronin
    Ngày sinh12 tháng 10, 1906
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1926

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Cronin ra mắt MLB vào năm 1926 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.124 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.124 (Hạng 182)
    AB7.579 (Hạng 205)
    H2.285 (Hạng 160)
    BA0,301 (Hạng 1.412)
    2B515 (Hạng 53)
    3B118 (Hạng 102)
    HR170 (Hạng 488)
    RBI1424 (Hạng 71)
    R1233 (Hạng 165)
    BB1059 (Hạng )
    OBP0,390 (Hạng 1.070)
    SLG0,468 (Hạng 1.139)
    OPS0,858 (Hạng 845)
    SB87 (Hạng 1.047)
    SO700 (Hạng 800)
    GIDP57 (Hạng 1.514)
    CS71 (Hạng 328)
    Rbat+122 (Hạng 1.515)
    WAR64.8 (Hạng 97)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1945)

    Trong mùa giải 1945, Joe Cronin đã ra sân 3 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G3
    AB8
    H3
    BA0,375
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI1
    R1
    BB3
    OBP0,545
    SLG0,375
    OPS0,920
    SB0
    SO2
    GIDP0
    Rbat+185
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Cronin theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1940, 24 HR
    • H cao nhất: 1930, 203 H
    • RBI cao nhất: 1930, 126 RBI
    • SB cao nhất: 1930, 17 SB
    • BA cao nhất: 1945, 0,375
    • OBP cao nhất: 1945, 0,545
    • SLG cao nhất: 1943, 0,558
    • OPS cao nhất: 1938, 0,964
    • WAR cao nhất: 1930, 8.5

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Cronin đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,318, OBP 0,318, SLG 0,318, và OPS 0,636. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 7 H, 2 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Cronin

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1926
    22
    0
    11
    0.265
    9
    0.652
    0.4
    0.315
    0.337
    92
    6
    15
    2
    2
    28
    0.303
    66
    73
    38
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    3
    83
    1927
    5
    0
    3
    0.227
    2
    0.564
    -0.1
    0.292
    0.273
    24
    2
    3
    1
    0
    6
    0.271
    42
    47
    12
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    22
    1928
    55
    0
    25
    0.242
    23
    0.631
    0.6
    0.309
    0.322
    259
    22
    27
    10
    4
    73
    0.3
    63
    67
    63
    0
    0
    0
    4
    0
    0
    10
    227
    1929
    139
    8
    61
    0.281
    72
    0.809
    3.8
    0.388
    0.421
    601
    85
    37
    29
    8
    208
    0.372
    112
    107
    145
    0
    1
    2
    5
    9
    0
    21
    494
    1930
    203
    13
    126
    0.346
    127
    0.934
    8.5
    0.422
    0.513
    686
    72
    36
    41
    9
    301
    0.421
    141
    135
    154
    0
    5
    1
    17
    10
    0
    22
    587
    1931
    187
    12
    126
    0.306
    103
    0.87
    6.8
    0.391
    0.48
    700
    81
    52
    44
    13
    293
    0.394
    128
    127
    156
    0
    4
    4
    10
    9
    0
    4
    611
    1932
    177
    6
    116
    0.318
    95
    0.885
    6.3
    0.393
    0.492
    629
    66
    45
    43
    18
    274
    0.4
    132
    130
    143
    0
    3
    1
    7
    5
    0
    3
    557
    1933
    186
    5
    118
    0.309
    89
    0.843
    7.1
    0.398
    0.445
    697
    87
    49
    45
    11
    268
    0.39
    128
    125
    152
    0
    2
    4
    5
    4
    0
    5
    602
    1934
    143
    7
    101
    0.284
    68
    0.774
    3.8
    0.353
    0.421
    568
    53
    28
    30
    9
    212
    0.362
    104
    102
    127
    0
    1
    3
    8
    0
    0
    9
    504
    1935
    164
    9
    95
    0.295
    70
    0.83
    2.8
    0.37
    0.46
    630
    63
    40
    37
    14
    256
    0.378
    109
    108
    144
    0
    3
    2
    3
    3
    0
    8
    556
    1936
    83
    2
    43
    0.281
    36
    0.757
    0.6
    0.354
    0.403
    334
    32
    21
    22
    4
    119
    0.347
    81
    82
    81
    0
    1
    1
    1
    3
    0
    6
    295
    1937
    175
    18
    110
    0.307
    102
    0.887
    3.2
    0.402
    0.486
    671
    84
    73
    40
    4
    277
    0.401
    121
    118
    148
    0
    6
    3
    5
    3
    0
    11
    570
    1938
    172
    17
    94
    0.325
    98
    0.964
    6.1
    0.428
    0.536
    637
    91
    60
    51
    5
    284
    0.432
    139
    135
    143
    0
    5
    2
    7
    5
    0
    11
    530
    1939
    160
    19
    107
    0.308
    97
    0.899
    3.9
    0.407
    0.492
    627
    87
    48
    33
    3
    256
    0.407
    130
    125
    143
    18
    0
    2
    6
    6
    0
    20
    520
    1940
    156
    24
    111
    0.285
    104
    0.882
    4
    0.38
    0.502
    645
    83
    65
    35
    6
    275
    0.389
    124
    123
    149
    6
    1
    4
    7
    5
    0
    13
    548
    1941
    161
    16
    95
    0.311
    98
    0.914
    4.8
    0.406
    0.508
    615
    82
    55
    38
    8
    263
    0.412
    143
    138
    143
    20
    1
    3
    1
    4
    0
    14
    518
    1942
    24
    4
    24
    0.304
    7
    0.909
    0.7
    0.415
    0.494
    95
    15
    21
    3
    0
    39
    0.408
    149
    151
    45
    3
    0
    2
    0
    1
    0
    1
    79
    1943
    24
    5
    29
    0.312
    8
    0.956
    0.9
    0.398
    0.558
    88
    11
    4
    4
    0
    43
    0.442
    180
    176
    59
    3
    0
    3
    0
    0
    0
    0
    77
    1944
    46
    5
    28
    0.241
    24
    0.714
    0.3
    0.358
    0.356
    231
    34
    19
    7
    0
    68
    0.333
    108
    105
    76
    7
    1
    4
    1
    4
    0
    5
    191
    1945
    3
    0
    1
    0.375
    1
    0.92
    0.3
    0.545
    0.375
    11
    3
    2
    0
    0
    3
    0.454
    185
    167
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8