Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Morgan

Joe Morgan ra mắt MLB vào năm 1963 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.649 trận. Với BA 0,271, OPS 0,819, HR 268, và WAR 100.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 216 mọi thời đại về HR và 21 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Morgan

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Morgan qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Morgan
    TênJoe Morgan
    Ngày sinh19 tháng 9, 1943
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1963

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Morgan ra mắt MLB vào năm 1963 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.649 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.649 (Hạng 39)
    AB9.277 (Hạng 60)
    H2.517 (Hạng 99)
    BA0,271 (Hạng 3.344)
    2B449 (Hạng 110)
    3B96 (Hạng 176)
    HR268 (Hạng 216)
    RBI1133 (Hạng 201)
    R1650 (Hạng 35)
    BB1865 (Hạng )
    OBP0,392 (Hạng 1.047)
    SLG0,427 (Hạng 2.102)
    OPS0,819 (Hạng 1.257)
    SB689 (Hạng 11)
    SO1.015 (Hạng 371)
    GIDP105 (Hạng 683)
    CS162 (Hạng 20)
    Rbat+138 (Hạng 933)
    WAR100.7 (Hạng 21)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1984)

    Trong mùa giải 1984, Joe Morgan đã ra sân 116 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G116
    AB365
    H89
    BA0,244
    2B21
    3B0
    HR6
    RBI43
    R50
    BB66
    OBP0,356
    SLG0,351
    OPS0,707
    SB8
    SO39
    GIDP6
    CS3
    Rbat+112
    WAR1.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Morgan theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1976, 27 HR
    • H cao nhất: 1973, 167 H
    • RBI cao nhất: 1976, 111 RBI
    • SB cao nhất: 1973, 67 SB
    • BA cao nhất: 1975, 0,327
    • OBP cao nhất: 1975, 0,466
    • SLG cao nhất: 1976, 0,576
    • OPS cao nhất: 1976, 1,020
    • WAR cao nhất: 1975, 11.0

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Morgan đã thi đấu tổng cộng 50 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,182, OBP 0,323, SLG 0,348, và OPS 0,671. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 33 H, 13 RBI, và 15 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Morgan

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1963
    6
    0
    3
    0.24
    5
    0.687
    0.1
    0.367
    0.32
    30
    5
    5
    0
    1
    8
    0.332
    103
    106
    8
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    25
    1964
    7
    0
    0
    0.189
    4
    0.492
    -0.2
    0.302
    0.189
    43
    6
    7
    0
    0
    7
    0.233
    44
    46
    10
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    37
    1965
    163
    14
    40
    0.271
    100
    0.791
    5.7
    0.373
    0.418
    708
    97
    77
    22
    12
    251
    0.369
    137
    131
    157
    4
    3
    1
    20
    9
    4
    3
    601
    1966
    121
    5
    42
    0.285
    60
    0.801
    3.6
    0.41
    0.391
    528
    89
    43
    14
    8
    166
    0.375
    142
    132
    122
    2
    3
    3
    11
    8
    2
    9
    425
    1967
    136
    6
    42
    0.275
    73
    0.789
    5
    0.378
    0.411
    580
    81
    51
    27
    11
    203
    0.377
    135
    131
    133
    2
    2
    5
    29
    5
    2
    1
    494
    1968
    5
    0
    0
    0.25
    6
    0.794
    0.1
    0.444
    0.35
    27
    7
    4
    0
    1
    7
    0.411
    151
    145
    10
    0
    0
    0
    3
    0
    0
    0
    20
    1969
    126
    15
    43
    0.236
    94
    0.737
    3.7
    0.365
    0.372
    657
    110
    74
    18
    5
    199
    0.368
    117
    109
    147
    5
    1
    1
    49
    14
    4
    7
    535
    1970
    147
    8
    52
    0.268
    102
    0.779
    3.4
    0.383
    0.396
    658
    102
    55
    28
    9
    217
    0.369
    116
    113
    144
    11
    1
    3
    42
    13
    2
    5
    548
    1971
    149
    13
    56
    0.256
    87
    0.757
    5.7
    0.351
    0.407
    689
    88
    52
    27
    11
    237
    0.364
    120
    117
    160
    4
    1
    2
    40
    8
    7
    10
    583
    1972
    161
    16
    73
    0.292
    122
    0.851
    9.3
    0.417
    0.435
    680
    115
    44
    23
    4
    240
    0.417
    162
    149
    149
    5
    6
    1
    58
    17
    4
    3
    552
    1973
    167
    26
    82
    0.29
    116
    0.899
    9.3
    0.406
    0.493
    698
    111
    61
    35
    2
    284
    0.426
    159
    154
    157
    12
    4
    3
    67
    15
    4
    3
    576
    1974
    150
    22
    67
    0.293
    107
    0.921
    8.6
    0.427
    0.494
    641
    120
    69
    31
    3
    253
    0.449
    169
    159
    149
    7
    3
    8
    58
    12
    5
    1
    512
    1975
    163
    17
    94
    0.327
    107
    0.974
    11
    0.466
    0.508
    639
    132
    52
    27
    6
    253
    0.479
    182
    169
    146
    3
    3
    3
    67
    10
    6
    0
    498
    1976
    151
    27
    111
    0.32
    113
    1.02
    9.6
    0.444
    0.576
    599
    114
    41
    30
    5
    272
    0.488
    195
    187
    141
    2
    1
    8
    60
    9
    12
    0
    472
    1977
    150
    22
    78
    0.288
    113
    0.895
    5.8
    0.417
    0.478
    645
    117
    58
    21
    6
    249
    0.423
    146
    138
    153
    5
    2
    2
    49
    10
    5
    0
    521
    1978
    104
    13
    75
    0.236
    68
    0.733
    1.6
    0.347
    0.385
    533
    79
    40
    27
    0
    170
    0.349
    107
    105
    132
    6
    2
    3
    19
    5
    11
    0
    441
    1979
    109
    9
    32
    0.25
    70
    0.756
    2.7
    0.379
    0.376
    538
    93
    45
    26
    1
    164
    0.361
    109
    107
    127
    8
    1
    11
    28
    6
    5
    3
    436
    1980
    112
    11
    49
    0.243
    66
    0.74
    3.7
    0.367
    0.373
    562
    93
    47
    17
    5
    172
    0.356
    121
    115
    141
    4
    0
    6
    24
    6
    5
    3
    461
    1981
    74
    8
    31
    0.24
    47
    0.748
    2.1
    0.371
    0.377
    378
    66
    37
    16
    1
    116
    0.354
    115
    115
    90
    3
    0
    7
    14
    5
    3
    1
    308
    1982
    134
    14
    61
    0.289
    68
    0.838
    5.1
    0.4
    0.438
    554
    85
    60
    19
    4
    203
    0.396
    141
    136
    134
    3
    2
    4
    24
    4
    3
    1
    463