Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Sewell

Joe Sewell ra mắt MLB vào năm 1920 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.903 trận. Với BA 0,312, OPS 0,804, HR 49, và WAR 54.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.824 mọi thời đại về HR và 163 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Sewell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Sewell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Sewell
    TênJoe Sewell
    Ngày sinh9 tháng 10, 1898
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1920

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Sewell ra mắt MLB vào năm 1920 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.903 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.903 (Hạng 326)
    AB7.132 (Hạng 282)
    H2.226 (Hạng 180)
    BA0,312 (Hạng 1.131)
    2B436 (Hạng 134)
    3B68 (Hạng 416)
    HR49 (Hạng 1.824)
    RBI1054 (Hạng 260)
    R1141 (Hạng 228)
    BB842 (Hạng )
    OBP0,391 (Hạng 1.055)
    SLG0,413 (Hạng 2.594)
    OPS0,804 (Hạng 1.446)
    SB74 (Hạng 1.215)
    SO114 (Hạng 4.955)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS74 (Hạng 295)
    Rbat+115 (Hạng 1.983)
    WAR54.7 (Hạng 163)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1933)

    Trong mùa giải 1933, Joe Sewell đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G135
    AB524
    H143
    BA0,273
    2B18
    3B1
    HR2
    RBI54
    R87
    BB71
    OBP0,361
    SLG0,323
    OPS0,683
    SB2
    SO4
    CS2
    Rbat+97
    WAR2.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Sewell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1932, 11 HR
    • H cao nhất: 1925, 204 H
    • RBI cao nhất: 1923, 109 RBI
    • SB cao nhất: 1926, 17 SB
    • BA cao nhất: 1923, 0,353
    • OBP cao nhất: 1923, 0,456
    • SLG cao nhất: 1923, 0,479
    • OPS cao nhất: 1923, 0,935
    • WAR cao nhất: 1923, 7.5

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Sewell đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,237, OBP 0,356, SLG 0,263, và OPS 0,619. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 9 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Sewell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1920
    23
    0
    12
    0.329
    14
    0.827
    0.6
    0.413
    0.414
    83
    9
    4
    4
    1
    29
    0.404
    123
    116
    22
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    3
    70
    1921
    182
    4
    93
    0.318
    101
    0.856
    4.9
    0.412
    0.444
    683
    80
    17
    36
    12
    254
    0.405
    124
    116
    154
    0
    11
    0
    7
    6
    0
    20
    572
    1922
    167
    2
    83
    0.299
    80
    0.771
    2.8
    0.386
    0.385
    656
    73
    20
    28
    7
    215
    0.366
    105
    100
    153
    0
    6
    0
    10
    12
    0
    19
    558
    1923
    195
    3
    109
    0.353
    98
    0.935
    7.5
    0.456
    0.479
    685
    98
    12
    41
    10
    265
    0.447
    157
    146
    153
    0
    7
    0
    9
    6
    0
    24
    553
    1924
    188
    4
    106
    0.316
    99
    0.817
    3.9
    0.388
    0.429
    686
    67
    13
    45
    5
    255
    0.385
    112
    109
    153
    0
    2
    4
    3
    3
    0
    22
    594
    1925
    204
    1
    98
    0.336
    78
    0.827
    5.3
    0.402
    0.424
    699
    64
    4
    37
    7
    258
    0.393
    115
    109
    155
    0
    4
    2
    7
    6
    0
    23
    608
    1926
    187
    4
    84
    0.324
    91
    0.832
    6
    0.399
    0.433
    672
    65
    6
    41
    5
    250
    0.397
    123
    116
    154
    0
    8
    2
    17
    7
    0
    21
    578
    1927
    180
    1
    92
    0.316
    83
    0.805
    3.5
    0.382
    0.424
    652
    51
    7
    48
    5
    241
    0.365
    111
    108
    153
    0
    9
    6
    3
    18
    0
    23
    569
    1928
    190
    4
    70
    0.323
    79
    0.809
    5.4
    0.391
    0.418
    678
    58
    9
    40
    2
    246
    0.381
    117
    112
    155
    0
    7
    5
    7
    1
    0
    25
    588
    1929
    182
    7
    73
    0.315
    90
    0.8
    4.4
    0.372
    0.427
    672
    48
    4
    38
    3
    247
    0.37
    107
    103
    152
    0
    5
    2
    6
    6
    0
    41
    578
    1930
    102
    0
    48
    0.289
    44
    0.745
    1.5
    0.374
    0.371
    414
    41
    3
    17
    6
    131
    0.35
    94
    87
    109
    0
    7
    1
    1
    4
    0
    13
    353
    1931
    146
    6
    64
    0.302
    102
    0.778
    3.9
    0.39
    0.388
    571
    61
    8
    22
    1
    188
    0.372
    118
    109
    130
    0
    9
    3
    1
    1
    0
    17
    484
    1932
    137
    11
    68
    0.272
    95
    0.74
    2.7
    0.349
    0.392
    576
    56
    3
    21
    3
    197
    0.348
    102
    96
    125
    0
    3
    0
    0
    2
    0
    14
    503
    1933
    143
    2
    54
    0.273
    87
    0.683
    2.3
    0.361
    0.323
    606
    71
    4
    18
    1
    169
    0.336
    97
    87
    135
    0
    1
    0
    2
    2
    0
    10
    524