Tổng hợp thành tích và thống kê của Joe Vosmik

Joe Vosmik ra mắt MLB vào năm 1930 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.414 trận. Với BA 0,307, OPS 0,807, HR 65, và WAR 18.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.486 mọi thời đại về HR và 1.089 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joe Vosmik

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joe Vosmik qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joe Vosmik
    TênJoe Vosmik
    Ngày sinh4 tháng 4, 1910
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1930

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joe Vosmik ra mắt MLB vào năm 1930 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.414 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.414 (Hạng 874)
    AB5.472 (Hạng 672)
    H1.682 (Hạng 494)
    BA0,307 (Hạng 1.269)
    2B335 (Hạng 362)
    3B92 (Hạng 204)
    HR65 (Hạng 1.486)
    RBI874 (Hạng 426)
    R818 (Hạng 599)
    BB514 (Hạng 731)
    OBP0,369 (Hạng 1.560)
    SLG0,438 (Hạng 1.781)
    OPS0,807 (Hạng 1.396)
    SB23 (Hạng 2.854)
    SO272 (Hạng 2.658)
    GIDP38 (Hạng 2.066)
    CS28 (Hạng 1.286)
    Rbat+105 (Hạng 2.930)
    WAR18.0 (Hạng 1.089)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1944)

    Trong mùa giải 1944, Joe Vosmik đã ra sân 14 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G14
    AB36
    H7
    BA0,194
    2B2
    3B0
    HR0
    RBI9
    R2
    BB2
    OBP0,237
    SLG0,250
    OPS0,487
    SB0
    SO3
    GIDP1
    Rbat+39
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joe Vosmik theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1932, 10 HR
    • H cao nhất: 1935, 216 H
    • RBI cao nhất: 1931, 117 RBI
    • SB cao nhất: 1931, 7 SB
    • BA cao nhất: 1935, 0,348
    • OBP cao nhất: 1935, 0,408
    • SLG cao nhất: 1935, 0,537
    • OPS cao nhất: 1935, 0,946
    • WAR cao nhất: 1935, 5.7

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Vosmik chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joe Vosmik

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1930
    6
    0
    4
    0.231
    1
    0.567
    -0.1
    0.259
    0.308
    28
    1
    1
    2
    0
    8
    0.264
    35
    41
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    26
    1931
    189
    7
    117
    0.32
    80
    0.827
    2.5
    0.363
    0.464
    640
    38
    30
    36
    14
    274
    0.376
    112
    112
    149
    0
    2
    1
    7
    7
    0
    9
    591
    1932
    194
    10
    97
    0.312
    106
    0.838
    3.7
    0.376
    0.462
    690
    58
    42
    39
    12
    287
    0.379
    109
    109
    153
    0
    5
    5
    2
    3
    0
    6
    621
    1933
    115
    4
    56
    0.263
    53
    0.713
    0.4
    0.331
    0.381
    485
    42
    13
    20
    10
    167
    0.333
    85
    85
    119
    0
    3
    2
    0
    2
    0
    2
    438
    1934
    138
    6
    78
    0.341
    71
    0.87
    2.6
    0.393
    0.477
    449
    35
    10
    33
    2
    193
    0.401
    127
    123
    104
    0
    0
    2
    1
    1
    0
    9
    405
    1935
    216
    10
    110
    0.348
    93
    0.946
    5.7
    0.408
    0.537
    689
    59
    30
    47
    20
    333
    0.428
    144
    141
    152
    0
    4
    4
    2
    1
    0
    5
    620
    1936
    145
    7
    94
    0.287
    76
    0.796
    0.3
    0.383
    0.413
    591
    79
    21
    29
    7
    209
    0.369
    94
    94
    138
    0
    0
    11
    5
    1
    0
    6
    506
    1937
    193
    4
    93
    0.325
    81
    0.832
    2
    0.377
    0.455
    655
    49
    38
    47
    9
    270
    0.377
    111
    109
    144
    0
    1
    4
    2
    3
    0
    11
    594
    1938
    201
    9
    86
    0.324
    121
    0.83
    2.1
    0.384
    0.446
    690
    59
    26
    37
    6
    277
    0.383
    107
    103
    146
    0
    2
    0
    0
    3
    0
    7
    621
    1939
    153
    7
    84
    0.276
    89
    0.744
    0.1
    0.356
    0.388
    640
    66
    33
    29
    6
    215
    0.347
    89
    87
    145
    27
    3
    4
    4
    3
    0
    17
    554
    1940
    114
    1
    42
    0.282
    45
    0.675
    -0.2
    0.321
    0.354
    431
    22
    21
    14
    6
    143
    0.309
    81
    81
    116
    8
    1
    0
    0
    4
    0
    4
    404
    1941
    11
    0
    4
    0.196
    0
    0.446
    -0.7
    0.25
    0.196
    61
    4
    4
    0
    0
    11
    0.222
    20
    24
    25
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    56
    1944
    7
    0
    9
    0.194
    2
    0.487
    -0.4
    0.237
    0.25
    38
    2
    3
    2
    0
    9
    0.236
    39
    42
    14
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    36