Tổng hợp thành tích và thống kê của Joey Bart

Joey Bart ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 242 trận. Với BA 0,235, OPS 0,686, HR 24, và WAR 2.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.850 mọi thời đại về HR và 3.266 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Joey Bart

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joey Bart qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Joey Bart
    TênJoey Bart
    Ngày sinh15 tháng 12, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2020

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joey Bart ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 242 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G242 (Hạng 5.926)
    AB710 (Hạng 5.007)
    H167 (Hạng 4.966)
    BA0,235 (Hạng 8.019)
    2B27 (Hạng 4.869)
    3B2 (Hạng 6.398)
    HR24 (Hạng 2.850)
    RBI83 (Hạng 4.636)
    R97 (Hạng 4.577)
    BB54 (Hạng )
    OBP0,306 (Hạng 6.855)
    SLG0,380 (Hạng 4.128)
    OPS0,686 (Hạng 4.908)
    SB2 (Hạng 6.820)
    SO251 (Hạng 2.823)
    GIDP14 (Hạng 3.418)
    CS1 (Hạng 5.384)
    Rbat+92 (Hạng 4.665)
    WAR2.9 (Hạng 3.266)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Joey Bart đã ra sân 80 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G80
    AB253
    H67
    BA0,265
    2B11
    3B0
    HR13
    RBI45
    R38
    BB22
    OBP0,337
    SLG0,462
    OPS0,799
    SB0
    SO73
    GIDP8
    Rbat+121
    WAR2.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joey Bart theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 13 HR
    • H cao nhất: 2024, 67 H
    • RBI cao nhất: 2024, 45 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 2 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,333
    • OBP cao nhất: 2024, 0,337
    • SLG cao nhất: 2024, 0,462
    • OPS cao nhất: 2024, 0,799
    • WAR cao nhất: 2024, 2.2

    🎯 Thành tích postseason

    Joey Bart chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joey Bart

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    24
    0
    7
    0.233
    15
    0.609
    0.3
    0.288
    0.32
    111
    3
    41
    5
    2
    33
    0.295
    82
    68
    33
    1
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    103
    2021
    2
    0
    1
    0.333
    1
    0.667
    0
    0.333
    0.333
    6
    0
    2
    0
    0
    2
    0.283
    70
    83
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    2022
    56
    11
    25
    0.215
    34
    0.66
    0.8
    0.296
    0.364
    291
    26
    112
    6
    0
    95
    0.296
    87
    87
    97
    5
    4
    0
    2
    1
    0
    0
    261
    2023
    18
    0
    5
    0.207
    9
    0.528
    -0.4
    0.263
    0.264
    95
    3
    23
    5
    0
    23
    0.237
    42
    48
    30
    0
    4
    0
    0
    0
    1
    0
    87
    2024
    67
    13
    45
    0.265
    38
    0.799
    2.2
    0.337
    0.462
    282
    22
    73
    11
    0
    117
    0.349
    121
    120
    80
    8
    6
    0
    0
    0
    1
    0
    253