Tổng hợp thành tích và thống kê của Joey Bart

  • 7 tháng 5, 2025

Joey Bart ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 335 trận. Với BA 0,239, OPS 0,690, HR 28, và WAR 3.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.677 mọi thời đại về HR và 3.082 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Joey Bart
TênJoey Bart
Ngày sinh15 tháng 12, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCatcher
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2020

Biến động thành tích theo mùa của Joey Bart

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Joey Bart qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Joey Bart ra mắt MLB vào năm 2020 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 335 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G335 (Hạng 4.795)
    AB995 (Hạng 4.234)
    H238 (Hạng 4.268)
    BA0,239 (Hạng 7.590)
    2B39 (Hạng 4.195)
    3B3 (Hạng 5.754)
    HR28 (Hạng 2.677)
    RBI113 (Hạng 4.041)
    R118 (Hạng 4.220)
    BB94 (Hạng 3795)
    OBP0,321 (Hạng 5.235)
    SLG0,369 (Hạng 4.805)
    OPS0,690 (Hạng 4.774)
    SB3 (Hạng 6.295)
    SO344 (Hạng 2.169)
    GIDP28 (Hạng 2.541)
    CS2 (Hạng 4.785)
    Rbat+95 (Hạng 4.254)
    WAR3.4 (Hạng 3.082)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Joey Bart đã ra sân 93 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G93
    AB285
    H71
    BA0,249
    2B12
    3B1
    HR4
    RBI30
    R21
    BB40
    OBP0,355
    SLG0,340
    OPS0,696
    SB1
    SO93
    GIDP14
    CS1
    Rbat+100
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joey Bart theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 13 HR
    • H cao nhất: 2025, 71 H
    • RBI cao nhất: 2024, 45 RBI
    • SB cao nhất: 2022, 2 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,333
    • OBP cao nhất: 2025, 0,355
    • SLG cao nhất: 2024, 0,462
    • OPS cao nhất: 2024, 0,799
    • WAR cao nhất: 2024, 2.2

    🎯 Thành tích postseason

    Joey Bart chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joey Bart

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2020
    24
    0
    7
    0.233
    15
    0.609
    0.3
    0.288
    0.32
    111
    3
    41
    5
    2
    33
    0.295
    82
    68
    33
    1
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    103
    2021
    2
    0
    1
    0.333
    1
    0.667
    0
    0.333
    0.333
    6
    0
    2
    0
    0
    2
    0.283
    70
    83
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    6
    2022
    56
    11
    25
    0.215
    34
    0.66
    0.8
    0.296
    0.364
    291
    26
    112
    6
    0
    95
    0.296
    87
    87
    97
    5
    4
    0
    2
    1
    0
    0
    261
    2023
    18
    0
    5
    0.207
    9
    0.528
    -0.4
    0.263
    0.264
    95
    3
    23
    5
    0
    23
    0.237
    42
    48
    30
    0
    4
    0
    0
    0
    1
    0
    87
    2024
    67
    13
    45
    0.265
    38
    0.799
    2.2
    0.337
    0.462
    282
    22
    73
    11
    0
    117
    0.349
    121
    120
    80
    8
    6
    0
    0
    0
    1
    0
    253
    2025
    71
    4
    30
    0.249
    21
    0.696
    0.5
    0.355
    0.34
    332
    40
    93
    12
    1
    97
    0.32
    100
    96
    93
    14
    7
    0
    1
    1
    0
    0
    285