Joey Ortiz ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 306 trận. Với BA 0,233, OPS 0,651, HR 18, và WAR 3.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.338 mọi thời đại về HR và 3.255 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Joey Ortiz |
| Ngày sinh | 14 tháng 7, 1998 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Third Baseman, Shortstop and Second Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Joey Ortiz ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 3 mùa giải với 306 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 306 (Hạng 5.120) |
| AB | 943 (Hạng 4.392) |
| H | 220 (Hạng 4.432) |
| BA | 0,233 (Hạng 8.282) |
| 2B | 44 (Hạng 3.946) |
| 3B | 7 (Hạng 4.143) |
| HR | 18 (Hạng 3.338) |
| RBI | 109 (Hạng 4.128) |
| R | 124 (Hạng 4.122) |
| BB | 83 (Hạng 4049) |
| OBP | 0,299 (Hạng 7.677) |
| SLG | 0,352 (Hạng 5.753) |
| OPS | 0,651 (Hạng 6.497) |
| SB | 25 (Hạng 2.793) |
| SO | 186 (Hạng 3.647) |
| GIDP | 22 (Hạng 2.881) |
| CS | 9 (Hạng 2.902) |
| Rbat+ | 77 (Hạng 7.078) |
| WAR | 3.0 (Hạng 3.255) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Joey Ortiz đã ra sân 149 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 149 |
| AB | 470 |
| H | 108 |
| BA | 0,230 |
| 2B | 18 |
| 3B | 1 |
| HR | 7 |
| RBI | 45 |
| R | 62 |
| BB | 27 |
| OBP | 0,276 |
| SLG | 0,317 |
| OPS | 0,593 |
| SB | 14 |
| SO | 74 |
| GIDP | 10 |
| CS | 3 |
| Rbat+ | 62 |
| WAR | 0.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Joey Ortiz theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 11 HR
- H cao nhất: 2025, 108 H
- RBI cao nhất: 2024, 60 RBI
- SB cao nhất: 2025, 14 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,239
- OBP cao nhất: 2024, 0,329
- SLG cao nhất: 2024, 0,398
- OPS cao nhất: 2024, 0,726
- WAR cao nhất: 2024, 2.7
🎯 Thành tích postseason
Joey Ortiz đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,067, OBP 0,152, SLG 0,067, và OPS 0,219. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 2 H, 0 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Joey Ortiz
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 7 | 0 | 4 | 0.212 | 4 | 0.448 | 0 | 0.206 | 0.242 | 34 | 0 | 9 | 1 | 0 | 8 | 0.194 | 15 | 26 | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 |
2024 | 105 | 11 | 60 | 0.239 | 58 | 0.726 | 2.7 | 0.329 | 0.398 | 511 | 56 | 103 | 25 | 6 | 175 | 0.317 | 98 | 101 | 142 | 10 | 6 | 0 | 11 | 6 | 6 | 3 | 440 |
2025 | 108 | 7 | 45 | 0.23 | 62 | 0.593 | 0.3 | 0.276 | 0.317 | 506 | 27 | 74 | 18 | 1 | 149 | 0.27 | 62 | 66 | 149 | 10 | 3 | 0 | 14 | 3 | 0 | 6 | 470 |





