Tổng hợp thành tích và thống kê của Johnny Bench

Johnny Bench ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.158 trận. Với BA 0,267, OPS 0,818, HR 389, và WAR 75.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 65 mọi thời đại về HR và 51 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Johnny Bench

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Johnny Bench qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Johnny Bench
    TênJohnny Bench
    Ngày sinh7 tháng 12, 1947
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1967

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Johnny Bench ra mắt MLB vào năm 1967 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.158 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.158 (Hạng 167)
    AB7.658 (Hạng 188)
    H2.048 (Hạng 270)
    BA0,267 (Hạng 3.750)
    2B381 (Hạng 241)
    3B24 (Hạng 1.792)
    HR389 (Hạng 65)
    RBI1376 (Hạng 85)
    R1091 (Hạng 272)
    BB891 (Hạng )
    OBP0,342 (Hạng 3.032)
    SLG0,476 (Hạng 1.016)
    OPS0,818 (Hạng 1.271)
    SB68 (Hạng 1.302)
    SO1.278 (Hạng 176)
    GIDP201 (Hạng 108)
    CS43 (Hạng 775)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR75.3 (Hạng 51)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1983)

    Trong mùa giải 1983, Johnny Bench đã ra sân 110 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G110
    AB310
    H79
    BA0,255
    2B15
    3B2
    HR12
    RBI54
    R32
    BB24
    OBP0,308
    SLG0,432
    OPS0,741
    SB0
    SO38
    GIDP13
    CS1
    Rbat+113
    WAR1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Johnny Bench theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1970, 45 HR
    • H cao nhất: 1970, 177 H
    • RBI cao nhất: 1970, 148 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 13 SB
    • BA cao nhất: 1981, 0,309
    • OBP cao nhất: 1972, 0,379
    • SLG cao nhất: 1970, 0,587
    • OPS cao nhất: 1970, 0,932
    • WAR cao nhất: 1972, 8.6

    🎯 Thành tích postseason

    Johnny Bench đã thi đấu tổng cộng 45 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,266, OBP 0,335, SLG 0,527, và OPS 0,862. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 45 H, 20 RBI, và 6 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Johnny Bench

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1967
    14
    1
    6
    0.163
    7
    0.462
    -0.5
    0.207
    0.256
    93
    5
    19
    3
    1
    22
    0.227
    19
    26
    26
    4
    0
    0
    0
    1
    1
    1
    86
    1968
    155
    15
    82
    0.275
    67
    0.743
    5
    0.311
    0.433
    607
    31
    96
    40
    2
    244
    0.347
    122
    117
    154
    14
    2
    8
    1
    5
    8
    2
    564
    1969
    156
    26
    90
    0.293
    83
    0.84
    6.2
    0.353
    0.487
    592
    49
    86
    23
    1
    259
    0.394
    138
    129
    148
    7
    4
    7
    6
    6
    7
    0
    532
    1970
    177
    45
    148
    0.293
    97
    0.932
    7.4
    0.345
    0.587
    671
    54
    102
    35
    4
    355
    0.408
    140
    141
    158
    12
    0
    9
    5
    2
    11
    1
    605
    1971
    134
    27
    61
    0.238
    80
    0.722
    4
    0.299
    0.423
    613
    49
    83
    19
    2
    238
    0.338
    110
    107
    149
    20
    0
    7
    2
    1
    2
    0
    562
    1972
    145
    40
    125
    0.27
    87
    0.92
    8.6
    0.379
    0.541
    653
    100
    84
    22
    2
    291
    0.405
    165
    166
    147
    18
    2
    23
    6
    6
    12
    0
    538
    1973
    141
    25
    104
    0.253
    83
    0.774
    4.7
    0.345
    0.429
    651
    83
    83
    17
    3
    239
    0.349
    114
    119
    152
    22
    0
    14
    4
    1
    10
    1
    557
    1974
    174
    33
    129
    0.28
    108
    0.87
    7.9
    0.363
    0.507
    708
    80
    90
    38
    2
    315
    0.404
    148
    143
    160
    13
    3
    15
    5
    4
    4
    0
    621
    1975
    150
    28
    110
    0.283
    83
    0.878
    6.6
    0.359
    0.519
    606
    65
    108
    39
    1
    275
    0.406
    141
    140
    142
    12
    2
    12
    11
    0
    8
    0
    530
    1976
    109
    16
    74
    0.234
    62
    0.741
    4.6
    0.348
    0.394
    552
    81
    95
    24
    1
    183
    0.362
    114
    109
    135
    9
    2
    6
    13
    2
    4
    0
    465
    1977
    136
    31
    109
    0.275
    67
    0.889
    5
    0.348
    0.54
    563
    58
    95
    34
    2
    267
    0.394
    137
    133
    142
    10
    1
    8
    2
    4
    7
    0
    494
    1978
    102
    23
    73
    0.26
    52
    0.823
    4.5
    0.34
    0.483
    451
    50
    83
    17
    1
    190
    0.389
    141
    129
    120
    9
    1
    10
    4
    2
    6
    1
    393
    1979
    128
    22
    80
    0.276
    73
    0.824
    5.6
    0.364
    0.459
    538
    67
    73
    19
    0
    213
    0.382
    130
    123
    130
    11
    0
    8
    4
    2
    4
    3
    464
    1980
    90
    24
    68
    0.25
    52
    0.81
    3.4
    0.327
    0.483
    407
    41
    64
    12
    0
    174
    0.377
    131
    123
    114
    9
    2
    2
    4
    2
    4
    0
    360
    1981
    55
    8
    25
    0.309
    14
    0.858
    1.2
    0.369
    0.489
    196
    17
    21
    8
    0
    87
    0.382
    138
    141
    52
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    178
    1982
    103
    13
    38
    0.258
    44
    0.716
    0
    0.32
    0.396
    439
    37
    58
    16
    0
    158
    0.342
    106
    98
    119
    14
    0
    2
    1
    2
    2
    1
    399
    1983
    79
    12
    54
    0.255
    32
    0.741
    1.1
    0.308
    0.432
    334
    24
    38
    15
    2
    134
    0.356
    113
    101
    110
    13
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    310