Tổng hợp thành tích và thống kê của Johnny Damon

Johnny Damon ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.490 trận. Với BA 0,284, OPS 0,785, HR 235, và WAR 56.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 288 mọi thời đại về HR và 145 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Johnny Damon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Johnny Damon qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Johnny Damon
    TênJohnny Damon
    Ngày sinh5 tháng 11, 1973
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1995

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Johnny Damon ra mắt MLB vào năm 1995 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.490 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.490 (Hạng 63)
    AB9.736 (Hạng 40)
    H2.769 (Hạng 55)
    BA0,284 (Hạng 2.261)
    2B522 (Hạng 49)
    3B109 (Hạng 129)
    HR235 (Hạng 288)
    RBI1139 (Hạng 196)
    R1668 (Hạng 32)
    BB1003 (Hạng )
    OBP0,352 (Hạng 2.392)
    SLG0,433 (Hạng 1.911)
    OPS0,785 (Hạng 1.801)
    SB408 (Hạng 68)
    SO1.257 (Hạng 185)
    GIDP93 (Hạng 832)
    CS103 (Hạng 124)
    Rbat+106 (Hạng 2.813)
    WAR56.6 (Hạng 145)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Johnny Damon đã ra sân 64 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G64
    AB207
    H46
    BA0,222
    2B6
    3B2
    HR4
    RBI19
    R25
    BB17
    OBP0,281
    SLG0,329
    OPS0,610
    SB4
    SO27
    GIDP0
    Rbat+71
    WAR0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Johnny Damon theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2006, 24 HR
    • H cao nhất: 2000, 214 H
    • RBI cao nhất: 2004, 94 RBI
    • SB cao nhất: 2000, 46 SB
    • BA cao nhất: 2000, 0,327
    • OBP cao nhất: 2000, 0,382
    • SLG cao nhất: 2000, 0,495
    • OPS cao nhất: 2000, 0,877
    • WAR cao nhất: 2000, 6.2

    🎯 Thành tích postseason

    Johnny Damon đã thi đấu tổng cộng 59 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,276, OBP 0,323, SLG 0,452, và OPS 0,775. Ngoài ra, anh ghi được 10 HR, 72 H, 33 RBI, và 13 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Johnny Damon

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1995
    53
    3
    23
    0.282
    32
    0.765
    1.4
    0.324
    0.441
    206
    12
    22
    11
    5
    83
    0.341
    88
    97
    47
    2
    1
    0
    7
    0
    3
    2
    188
    1996
    140
    6
    50
    0.271
    61
    0.68
    0.5
    0.313
    0.368
    566
    31
    64
    22
    5
    190
    0.323
    74
    73
    145
    4
    3
    3
    25
    5
    5
    10
    517
    1997
    130
    8
    48
    0.275
    70
    0.723
    2.2
    0.338
    0.386
    524
    42
    70
    12
    8
    182
    0.327
    87
    88
    146
    3
    3
    2
    16
    10
    1
    6
    472
    1998
    178
    18
    66
    0.277
    104
    0.779
    1.7
    0.339
    0.439
    710
    58
    84
    30
    10
    282
    0.348
    99
    100
    161
    4
    4
    4
    26
    12
    3
    3
    642
    1999
    179
    14
    77
    0.307
    101
    0.856
    5.4
    0.379
    0.477
    660
    67
    50
    39
    9
    278
    0.394
    120
    116
    145
    13
    3
    5
    36
    6
    4
    3
    583
    2000
    214
    16
    88
    0.327
    136
    0.877
    6.2
    0.382
    0.495
    741
    65
    60
    42
    10
    324
    0.405
    125
    118
    159
    7
    1
    4
    46
    9
    12
    8
    655
    2001
    165
    9
    49
    0.256
    108
    0.687
    2.4
    0.324
    0.363
    719
    61
    70
    34
    4
    234
    0.317
    86
    83
    155
    7
    5
    1
    27
    12
    4
    5
    644
    2002
    178
    14
    63
    0.286
    118
    0.799
    4.8
    0.356
    0.443
    702
    65
    70
    34
    11
    276
    0.361
    109
    109
    154
    4
    6
    5
    31
    6
    5
    3
    623
    2003
    166
    12
    67
    0.273
    103
    0.75
    3.4
    0.345
    0.405
    690
    68
    74
    32
    6
    246
    0.347
    97
    94
    145
    5
    2
    4
    30
    6
    6
    6
    608
    2004
    189
    20
    94
    0.304
    123
    0.857
    4.3
    0.38
    0.477
    702
    76
    71
    35
    6
    296
    0.385
    122
    117
    150
    8
    2
    1
    19
    8
    3
    0
    621
    2005
    197
    10
    75
    0.316
    117
    0.805
    4
    0.366
    0.439
    688
    53
    69
    35
    6
    274
    0.369
    115
    110
    148
    5
    2
    3
    18
    1
    9
    0
    624
    2006
    169
    24
    80
    0.285
    115
    0.841
    3.4
    0.359
    0.482
    671
    67
    85
    35
    5
    286
    0.368
    114
    115
    149
    4
    4
    1
    25
    10
    5
    2
    593
    2007
    144
    12
    63
    0.27
    93
    0.747
    2.7
    0.351
    0.396
    605
    66
    79
    27
    2
    211
    0.356
    102
    96
    141
    4
    2
    1
    27
    3
    3
    1
    533
    2008
    168
    17
    71
    0.303
    95
    0.836
    4.2
    0.375
    0.461
    623
    64
    82
    27
    5
    256
    0.382
    124
    118
    143
    5
    1
    0
    29
    8
    1
    2
    555
    2009
    155
    24
    82
    0.282
    107
    0.854
    4.2
    0.365
    0.489
    626
    71
    98
    36
    3
    269
    0.384
    123
    118
    143
    9
    2
    1
    12
    0
    1
    2
    550
    2010
    146
    8
    51
    0.271
    81
    0.756
    3
    0.355
    0.401
    613
    69
    90
    36
    5
    216
    0.351
    109
    105
    145
    5
    2
    2
    11
    1
    1
    2
    539
    2011
    152
    16
    73
    0.261
    79
    0.743
    2.5
    0.326
    0.418
    647
    51
    92
    29
    7
    243
    0.342
    116
    109
    150
    4
    7
    1
    19
    6
    5
    2
    582
    2012
    46
    4
    19
    0.222
    25
    0.61
    0.3
    0.281
    0.329
    224
    17
    27
    6
    2
    68
    0.281
    71
    72
    64
    0
    0
    0
    4
    0
    0
    0
    207