Jonah Bride ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 214 trận. Với BA 0,221, OPS 0,624, HR 12, và WAR −0.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.952 mọi thời đại về HR và 17.222 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Jonah Bride |
| Ngày sinh | 27 tháng 12, 1995 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Third Baseman, First Baseman and Second Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jonah Bride ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 214 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 214 (Hạng 6.450) |
| AB | 594 (Hạng 5.507) |
| H | 131 (Hạng 5.557) |
| BA | 0,221 (Hạng 9.589) |
| 2B | 19 (Hạng 5.661) |
| 3B | 0 (Hạng 9.654) |
| HR | 12 (Hạng 3.952) |
| RBI | 57 (Hạng 5.465) |
| R | 63 (Hạng 5.551) |
| BB | 71 (Hạng 4365) |
| OBP | 0,311 (Hạng 6.321) |
| SLG | 0,313 (Hạng 8.258) |
| OPS | 0,624 (Hạng 7.650) |
| SB | 1 (Hạng 7.793) |
| SO | 148 (Hạng 4.274) |
| GIDP | 17 (Hạng 3.227) |
| CS | 2 (Hạng 4.785) |
| Rbat+ | 78 (Hạng 6.906) |
| WAR | −0.3 (Hạng 17.222) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Jonah Bride đã ra sân 45 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 45 |
| AB | 112 |
| H | 19 |
| BA | 0,170 |
| 2B | 2 |
| 3B | 0 |
| HR | 0 |
| RBI | 5 |
| R | 7 |
| BB | 11 |
| OBP | 0,248 |
| SLG | 0,188 |
| OPS | 0,436 |
| SB | 0 |
| SO | 39 |
| GIDP | 1 |
| Rbat+ | 29 |
| WAR | −0.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jonah Bride theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 11 HR
- H cao nhất: 2024, 64 H
- RBI cao nhất: 2024, 39 RBI
- SB cao nhất: 2022, 1 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,276
- OBP cao nhất: 2024, 0,357
- SLG cao nhất: 2024, 0,461
- OPS cao nhất: 2024, 0,818
- WAR cao nhất: 2024, 0.8
🎯 Thành tích postseason
Jonah Bride chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jonah Bride
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 33 | 1 | 6 | 0.204 | 17 | 0.548 | 0.1 | 0.301 | 0.247 | 187 | 19 | 32 | 4 | 0 | 40 | 0.261 | 68 | 65 | 58 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 162 |
2023 | 15 | 0 | 7 | 0.17 | 9 | 0.49 | -0.5 | 0.286 | 0.205 | 106 | 11 | 22 | 3 | 0 | 18 | 0.232 | 46 | 43 | 40 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 88 |
2024 | 64 | 11 | 39 | 0.276 | 30 | 0.818 | 0.8 | 0.357 | 0.461 | 272 | 30 | 55 | 10 | 0 | 107 | 0.355 | 122 | 121 | 71 | 9 | 3 | 1 | 0 | 1 | 7 | 0 | 232 |
2025 | 19 | 0 | 5 | 0.17 | 7 | 0.436 | -0.7 | 0.248 | 0.188 | 125 | 11 | 39 | 2 | 0 | 21 | 0.223 | 29 | 24 | 45 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 112 |





