Tổng hợp thành tích và thống kê của Jorge Soler

Jorge Soler ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.012 trận. Với BA 0,243, OPS 0,795, HR 191, và WAR 7.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 414 mọi thời đại về HR và 2188 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jorge Soler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jorge Soler qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jorge Soler
    TênJorge Soler
    Ngày sinh25 tháng 2, 1992
    Quốc tịch
    Cuba
    Ra mắt MLB2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jorge Soler ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.012 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.012 (Hạng 1656)
    AB1012 (Hạng 1656)
    H855 (Hạng 1675)
    BA0,243 (Hạng 7039)
    2B197 (Hạng 1150)
    3B4 (Hạng 5200)
    HR191 (Hạng 414)
    RBI516 (Hạng 1153)
    R500 (Hạng 1413)
    BB433 (Hạng )
    OBP0,331 (Hạng 4287)
    SLG0,464 (Hạng 1212)
    OPS0,795 (Hạng 1629)
    SB12 (Hạng 3976)
    SO1068 (Hạng 322)
    GIDP97 (Hạng 782)
    CS5 (Hạng 3665)
    Rbat+114 (Hạng 2061)
    WAR7.1 (Hạng 2188)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Jorge Soler đã ra sân 142 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G142
    AB493
    H119
    BA0,241
    2B34
    3B1
    HR21
    RBI64
    R84
    BB68
    OBP0,338
    SLG0,442
    OPS0,780
    SB1
    SO141
    GIDP9
    Rbat+123
    WAR1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jorge Soler theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 48 HR
    • H cao nhất: 2019, 156 H
    • RBI cao nhất: 2019, 117 RBI
    • SB cao nhất: 2015, 3 SB
    • BA cao nhất: 2014, 0,292
    • OBP cao nhất: 2018, 0,354
    • SLG cao nhất: 2014, 0,573
    • OPS cao nhất: 2019, 0,922
    • WAR cao nhất: 2019, 3.5

    🎯 Thành tích postseason

    Jorge Soler đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,300, OBP 0,429, SLG 0,650, và OPS 1,079. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 12 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jorge Soler

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    26
    5
    20
    0.292
    11
    0.903
    0.9
    0.33
    0.573
    97
    6
    24
    8
    1
    51
    0.408
    159
    146
    24
    3
    0
    0
    1
    0
    2
    0
    89
    2015
    96
    10
    47
    0.262
    39
    0.723
    0.1
    0.324
    0.399
    404
    32
    121
    18
    1
    146
    0.326
    100
    99
    101
    9
    3
    5
    3
    1
    3
    0
    366
    2016
    54
    12
    31
    0.238
    37
    0.769
    0.2
    0.333
    0.436
    264
    31
    66
    9
    0
    99
    0.344
    106
    103
    86
    5
    3
    0
    0
    0
    3
    0
    227
    2017
    14
    2
    6
    0.144
    7
    0.503
    -1.2
    0.245
    0.258
    110
    12
    36
    5
    0
    25
    0.226
    24
    35
    35
    5
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    97
    2018
    59
    9
    28
    0.265
    27
    0.82
    0.3
    0.354
    0.466
    257
    28
    69
    18
    0
    104
    0.37
    132
    123
    61
    6
    4
    0
    3
    1
    2
    0
    223
    2019
    156
    48
    117
    0.265
    95
    0.922
    3.5
    0.354
    0.569
    679
    73
    178
    33
    1
    335
    0.388
    139
    137
    162
    16
    10
    3
    3
    1
    4
    0
    589
    2020
    34
    8
    24
    0.228
    17
    0.769
    0.2
    0.326
    0.443
    174
    19
    60
    8
    0
    66
    0.338
    106
    106
    43
    3
    3
    0
    0
    0
    1
    0
    149
    2021
    115
    27
    70
    0.223
    74
    0.749
    0.1
    0.316
    0.432
    602
    67
    142
    27
    0
    223
    0.332
    102
    99
    149
    12
    6
    0
    0
    0
    5
    0
    516
    2022
    56
    13
    34
    0.207
    32
    0.695
    0.4
    0.295
    0.4
    306
    31
    90
    13
    0
    108
    0.309
    96
    95
    72
    9
    3
    1
    0
    2
    1
    0
    270
    2023
    126
    36
    75
    0.25
    77
    0.853
    1.5
    0.341
    0.512
    580
    66
    141
    24
    0
    258
    0.364
    121
    123
    137
    20
    6
    4
    1
    0
    4
    0
    504
    2024
    119
    21
    64
    0.241
    84
    0.78
    1.1
    0.338
    0.442
    574
    68
    141
    34
    1
    218
    0.343
    123
    121
    142
    9
    6
    0
    1
    0
    4
    0
    493