Tổng hợp thành tích và thống kê của Jose Altuve

Jose Altuve ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.821 trận. Với BA 0,306, OPS 0,831, HR 229, và WAR 52.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 300 mọi thời đại về HR và 180 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jose Altuve

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jose Altuve qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jose Altuve
    TênJose Altuve
    Ngày sinh6 tháng 5, 1990
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB2011

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jose Altuve ra mắt MLB vào năm 2011 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.821 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.821 (Hạng 390)
    AB7.293 (Hạng 249)
    H2.232 (Hạng 177)
    BA0,306 (Hạng 1.288)
    2B431 (Hạng 143)
    3B31 (Hạng 1.386)
    HR229 (Hạng 300)
    RBI812 (Hạng 499)
    R1156 (Hạng 220)
    BB600 (Hạng )
    OBP0,363 (Hạng 1.820)
    SLG0,468 (Hạng 1.139)
    OPS0,831 (Hạng 1.115)
    SB315 (Hạng 156)
    SO1.030 (Hạng 354)
    GIDP195 (Hạng 124)
    CS90 (Hạng 192)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR52.9 (Hạng 180)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Jose Altuve đã ra sân 153 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G153
    AB628
    H185
    BA0,295
    2B31
    3B0
    HR20
    RBI65
    R94
    BB47
    OBP0,350
    SLG0,439
    OPS0,790
    SB22
    SO119
    GIDP15
    CS7
    Rbat+126
    WAR3.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jose Altuve theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 31 HR
    • H cao nhất: 2014, 225 H
    • RBI cao nhất: 2016, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2014, 56 SB
    • BA cao nhất: 2017, 0,346
    • OBP cao nhất: 2017, 0,410
    • SLG cao nhất: 2019, 0,550
    • OPS cao nhất: 2017, 0,957
    • WAR cao nhất: 2017, 8.1

    🎯 Thành tích postseason

    Jose Altuve đã thi đấu tổng cộng 105 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,271, OBP 0,337, SLG 0,505, và OPS 0,842. Ngoài ra, anh ghi được 27 HR, 118 H, 56 RBI, và 9 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jose Altuve

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2011
    61
    2
    12
    0.276
    26
    0.654
    0.6
    0.297
    0.357
    234
    5
    29
    10
    1
    79
    0.301
    80
    81
    57
    5
    2
    0
    7
    3
    1
    5
    221
    2012
    167
    7
    37
    0.29
    80
    0.74
    1.4
    0.34
    0.399
    630
    40
    74
    34
    4
    230
    0.346
    108
    101
    147
    8
    6
    0
    33
    11
    4
    4
    576
    2013
    177
    5
    52
    0.283
    64
    0.678
    1.1
    0.316
    0.363
    672
    32
    85
    31
    2
    227
    0.304
    83
    89
    152
    24
    2
    5
    35
    13
    8
    4
    626
    2014
    225
    7
    59
    0.341
    85
    0.83
    5.5
    0.377
    0.453
    707
    36
    53
    47
    3
    299
    0.385
    138
    135
    158
    20
    5
    7
    56
    9
    5
    1
    660
    2015
    200
    15
    66
    0.313
    86
    0.812
    4
    0.353
    0.459
    689
    33
    67
    40
    4
    293
    0.359
    126
    125
    154
    17
    9
    8
    38
    13
    6
    3
    638
    2016
    216
    24
    96
    0.338
    108
    0.928
    7.8
    0.396
    0.531
    717
    60
    70
    42
    5
    340
    0.4
    159
    155
    161
    15
    7
    11
    30
    10
    7
    3
    640
    2017
    204
    24
    81
    0.346
    112
    0.957
    8.1
    0.41
    0.547
    662
    58
    84
    39
    4
    323
    0.415
    163
    160
    153
    19
    9
    3
    32
    6
    4
    1
    590
    2018
    169
    13
    61
    0.316
    84
    0.837
    5.1
    0.386
    0.451
    599
    55
    79
    29
    2
    241
    0.371
    132
    130
    137
    17
    6
    4
    17
    4
    1
    3
    534
    2019
    149
    31
    74
    0.298
    89
    0.903
    3.7
    0.353
    0.55
    548
    41
    82
    27
    3
    275
    0.372
    129
    131
    124
    19
    3
    0
    6
    5
    3
    1
    500
    2020
    42
    5
    18
    0.219
    32
    0.629
    -0.3
    0.286
    0.344
    210
    17
    39
    9
    0
    66
    0.284
    74
    71
    48
    5
    1
    0
    2
    3
    0
    0
    192
    2021
    167
    31
    83
    0.278
    117
    0.839
    4.5
    0.35
    0.489
    678
    66
    91
    32
    1
    294
    0.359
    127
    127
    146
    9
    4
    3
    5
    3
    6
    1
    601
    2022
    158
    28
    57
    0.3
    103
    0.921
    5.2
    0.387
    0.533
    604
    66
    87
    39
    0
    281
    0.405
    163
    161
    141
    13
    10
    2
    18
    1
    1
    0
    527
    2023
    112
    17
    51
    0.311
    76
    0.915
    2.8
    0.393
    0.522
    410
    44
    71
    21
    2
    188
    0.396
    151
    151
    90
    9
    5
    0
    14
    2
    1
    0
    360
    2024
    185
    20
    65
    0.295
    94
    0.79
    3.4
    0.35
    0.439
    682
    47
    119
    31
    0
    276
    0.348
    126
    126
    153
    15
    7
    2
    22
    7
    0
    0
    628