Tổng hợp thành tích và thống kê của José Cruz

José Cruz ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.353 trận. Với BA 0,284, OPS 0,774, HR 165, và WAR 54.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 516 mọi thời đại về HR và 164 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của José Cruz

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của José Cruz qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    José Cruz
    TênJosé Cruz
    Ngày sinh8 tháng 8, 1947
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1970

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    José Cruz ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.353 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.353 (Hạng 102)
    AB7.917 (Hạng 163)
    H2.251 (Hạng 171)
    BA0,284 (Hạng 2.261)
    2B391 (Hạng 218)
    3B94 (Hạng 193)
    HR165 (Hạng 516)
    RBI1077 (Hạng 235)
    R1036 (Hạng 322)
    BB898 (Hạng )
    OBP0,354 (Hạng 2.279)
    SLG0,420 (Hạng 2.331)
    OPS0,774 (Hạng 2.011)
    SB317 (Hạng 154)
    SO1.031 (Hạng 353)
    GIDP119 (Hạng 539)
    CS136 (Hạng 45)
    Rbat+121 (Hạng 1.564)
    WAR54.5 (Hạng 164)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Trong mùa giải 1988, José Cruz đã ra sân 38 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G38
    AB80
    H16
    BA0,200
    2B2
    3B0
    HR1
    RBI7
    R9
    BB8
    OBP0,273
    SLG0,263
    OPS0,535
    SB0
    SO8
    GIDP2
    CS1
    Rbat+56
    WAR−0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của José Cruz theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1977, 17 HR
    • H cao nhất: 1983, 189 H
    • RBI cao nhất: 1984, 95 RBI
    • SB cao nhất: 1977, 44 SB
    • BA cao nhất: 1970, 0,353
    • OBP cao nhất: 1970, 0,500
    • SLG cao nhất: 1977, 0,475
    • OPS cao nhất: 1970, 0,912
    • WAR cao nhất: 1984, 6.3

    🎯 Thành tích postseason

    José Cruz đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,279, OBP 0,380, SLG 0,344, và OPS 0,724. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 17 H, 6 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của José Cruz

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1970
    6
    0
    1
    0.353
    2
    0.912
    0.3
    0.5
    0.412
    22
    4
    0
    1
    0
    7
    0.431
    158
    146
    6
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    17
    1971
    80
    9
    27
    0.274
    46
    0.801
    1.3
    0.377
    0.425
    346
    49
    35
    13
    2
    124
    0.373
    127
    124
    83
    6
    1
    6
    6
    3
    3
    1
    292
    1972
    78
    2
    23
    0.235
    33
    0.628
    -0.3
    0.309
    0.319
    374
    36
    54
    14
    4
    106
    0.304
    79
    80
    117
    4
    1
    3
    9
    3
    3
    2
    332
    1973
    92
    10
    57
    0.227
    51
    0.689
    1.2
    0.31
    0.379
    471
    51
    66
    22
    5
    154
    0.318
    85
    91
    132
    8
    1
    4
    10
    4
    7
    6
    406
    1974
    42
    5
    20
    0.261
    24
    0.757
    1.1
    0.341
    0.416
    182
    20
    27
    4
    3
    67
    0.355
    111
    112
    107
    3
    0
    5
    4
    2
    1
    0
    161
    1975
    81
    9
    49
    0.257
    44
    0.761
    2.7
    0.358
    0.403
    377
    52
    44
    15
    2
    127
    0.355
    118
    119
    120
    6
    1
    6
    6
    3
    6
    3
    315
    1976
    133
    4
    61
    0.303
    49
    0.777
    4.3
    0.377
    0.401
    496
    53
    46
    21
    5
    176
    0.365
    128
    131
    133
    6
    0
    5
    28
    11
    2
    2
    439
    1977
    173
    17
    87
    0.299
    87
    0.843
    4.8
    0.368
    0.475
    661
    69
    67
    31
    10
    275
    0.376
    135
    134
    157
    4
    0
    13
    44
    23
    10
    3
    579
    1978
    178
    10
    83
    0.315
    79
    0.836
    5.3
    0.376
    0.46
    627
    57
    57
    34
    9
    260
    0.397
    149
    142
    153
    9
    0
    9
    37
    9
    3
    2
    565
    1979
    161
    9
    72
    0.289
    73
    0.788
    4.6
    0.367
    0.421
    636
    72
    66
    33
    7
    235
    0.364
    122
    121
    157
    5
    0
    16
    36
    14
    5
    1
    558
    1980
    185
    11
    91
    0.302
    79
    0.787
    4.8
    0.36
    0.426
    680
    60
    66
    29
    7
    261
    0.366
    128
    128
    160
    11
    0
    13
    36
    11
    8
    0
    612
    1981
    109
    13
    55
    0.267
    53
    0.745
    3.1
    0.319
    0.425
    451
    35
    49
    16
    5
    174
    0.351
    122
    115
    107
    7
    0
    4
    5
    7
    7
    0
    409
    1982
    157
    9
    68
    0.275
    62
    0.719
    2.4
    0.342
    0.377
    640
    60
    67
    27
    2
    215
    0.333
    109
    109
    155
    11
    1
    12
    21
    11
    6
    3
    570
    1983
    189
    14
    92
    0.318
    85
    0.848
    6.2
    0.385
    0.463
    664
    65
    86
    28
    8
    275
    0.388
    146
    142
    160
    4
    1
    10
    30
    16
    3
    1
    594
    1984
    187
    12
    95
    0.312
    96
    0.842
    6.3
    0.381
    0.462
    685
    73
    68
    28
    13
    277
    0.391
    149
    145
    160
    8
    0
    10
    22
    8
    10
    2
    600
    1985
    163
    9
    79
    0.3
    69
    0.776
    3.1
    0.349
    0.426
    590
    43
    74
    34
    4
    232
    0.356
    118
    119
    141
    11
    0
    10
    16
    5
    3
    0
    544
    1986
    133
    10
    72
    0.278
    48
    0.754
    2.7
    0.351
    0.403
    536
    55
    86
    22
    4
    193
    0.349
    115
    111
    141
    9
    0
    12
    3
    4
    2
    0
    479
    1987
    88
    11
    38
    0.241
    47
    0.707
    1.1
    0.307
    0.4
    405
    36
    65
    17
    4
    146
    0.324
    90
    89
    126
    4
    0
    3
    4
    1
    3
    1
    365
    1988
    16
    1
    7
    0.2
    9
    0.535
    -0.5
    0.273
    0.263
    88
    8
    8
    2
    0
    21
    0.262
    56
    52
    38
    2
    0
    1
    0
    1
    0
    0
    80