Tổng hợp thành tích và thống kê của José Ramírez

José Ramírez ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.451 trận. Với BA 0,279, OPS 0,856, HR 255, và WAR 51.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 239 mọi thời đại về HR và 188 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của José Ramírez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của José Ramírez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    José Ramírez
    TênJosé Ramírez
    Ngày sinh17 tháng 9, 1992
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Ra mắt MLB2013

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    José Ramírez ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.451 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.451 (Hạng 814)
    AB5.377 (Hạng 704)
    H1.500 (Hạng 668)
    BA0,279 (Hạng 2.596)
    2B364 (Hạng 277)
    3B40 (Hạng 999)
    HR255 (Hạng 239)
    RBI864 (Hạng 438)
    R898 (Hạng 479)
    BB600 (Hạng )
    OBP0,352 (Hạng 2.392)
    SLG0,504 (Hạng 546)
    OPS0,856 (Hạng 867)
    SB243 (Hạng 256)
    SO728 (Hạng 745)
    GIDP78 (Hạng 1.075)
    CS55 (Hạng 532)
    Rbat+128 (Hạng 1.217)
    WAR51.8 (Hạng 188)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, José Ramírez đã ra sân 158 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G158
    AB620
    H173
    BA0,279
    2B39
    3B2
    HR39
    RBI118
    R114
    BB54
    OBP0,335
    SLG0,537
    OPS0,872
    SB41
    SO82
    GIDP9
    CS7
    Rbat+140
    WAR6.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của José Ramírez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2018, 39 HR
    • H cao nhất: 2017, 186 H
    • RBI cao nhất: 2022, 126 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 41 SB
    • BA cao nhất: 2013, 0,333
    • OBP cao nhất: 2013, 0,429
    • SLG cao nhất: 2020, 0,607
    • OPS cao nhất: 2020, 0,993
    • WAR cao nhất: 2018, 7.6

    🎯 Thành tích postseason

    José Ramírez đã thi đấu tổng cộng 42 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,239, OBP 0,309, SLG 0,377, và OPS 0,686. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 38 H, 18 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của José Ramírez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2013
    4
    0
    0
    0.333
    5
    0.929
    0.1
    0.429
    0.5
    14
    2
    2
    0
    1
    6
    0.364
    161
    162
    15
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    12
    2014
    62
    2
    17
    0.262
    27
    0.646
    1.5
    0.3
    0.346
    266
    13
    35
    10
    2
    82
    0.297
    72
    81
    68
    3
    1
    0
    10
    1
    2
    13
    237
    2015
    69
    6
    27
    0.219
    50
    0.631
    1.2
    0.291
    0.34
    355
    32
    39
    14
    3
    107
    0.296
    71
    69
    97
    5
    1
    0
    10
    4
    2
    5
    315
    2016
    176
    11
    76
    0.312
    84
    0.825
    4.8
    0.363
    0.462
    618
    44
    62
    46
    3
    261
    0.365
    117
    114
    152
    10
    4
    1
    22
    7
    4
    1
    565
    2017
    186
    29
    83
    0.318
    107
    0.957
    6.9
    0.374
    0.583
    645
    52
    69
    56
    6
    341
    0.405
    147
    145
    152
    13
    3
    5
    17
    5
    5
    0
    585
    2018
    156
    39
    105
    0.27
    110
    0.939
    7.6
    0.387
    0.552
    698
    106
    80
    38
    4
    319
    0.403
    149
    151
    157
    2
    8
    15
    34
    6
    6
    0
    578
    2019
    123
    23
    83
    0.255
    68
    0.806
    3
    0.327
    0.479
    542
    52
    74
    33
    3
    231
    0.348
    105
    106
    129
    8
    2
    3
    24
    4
    6
    0
    482
    2020
    64
    17
    46
    0.292
    45
    0.993
    2.5
    0.386
    0.607
    254
    31
    43
    16
    1
    133
    0.426
    168
    167
    58
    2
    3
    0
    10
    3
    1
    0
    219
    2021
    147
    36
    103
    0.266
    111
    0.893
    6.6
    0.355
    0.538
    636
    72
    87
    32
    5
    297
    0.378
    137
    142
    152
    13
    7
    10
    27
    4
    5
    0
    552
    2022
    168
    29
    126
    0.28
    90
    0.869
    5.9
    0.355
    0.514
    685
    69
    82
    44
    5
    309
    0.365
    140
    148
    157
    5
    6
    20
    20
    7
    9
    0
    601
    2023
    172
    24
    80
    0.282
    87
    0.831
    4.9
    0.356
    0.475
    691
    73
    73
    36
    5
    290
    0.357
    124
    128
    156
    8
    1
    22
    28
    6
    6
    0
    611
    2024
    173
    39
    118
    0.279
    114
    0.872
    6.8
    0.335
    0.537
    682
    54
    82
    39
    2
    333
    0.376
    140
    143
    158
    9
    1
    12
    41
    7
    6
    0
    620