Tổng hợp thành tích và thống kê của Josh Bell

  • 7 tháng 5, 2025

Josh Bell ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.287 trận. Với BA 0,256, OPS 0,784, HR 193, và WAR 8.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 413 mọi thời đại về HR và 1.972 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Josh Bell
TênJosh Bell
Ngày sinh14 tháng 8, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríFirst Baseman
ĐánhBoth
NémRight
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Josh Bell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Josh Bell qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Josh Bell ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.287 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.287 (Hạng 1.111)
    AB4.503 (Hạng 1.048)
    H1.153 (Hạng 1.138)
    BA0,256 (Hạng 5.097)
    2B225 (Hạng 925)
    3B20 (Hạng 2.142)
    HR193 (Hạng 413)
    RBI676 (Hạng 742)
    R604 (Hạng 1.097)
    BB577 (Hạng 581)
    OBP0,341 (Hạng 3.109)
    SLG0,443 (Hạng 1.653)
    OPS0,784 (Hạng 1.816)
    SB4 (Hạng 5.874)
    SO962 (Hạng 432)
    GIDP139 (Hạng 380)
    CS17 (Hạng 1.982)
    Rbat+115 (Hạng 1.983)
    WAR8.6 (Hạng 1.972)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Josh Bell đã ra sân 140 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G140
    AB468
    H111
    BA0,237
    2B16
    3B1
    HR22
    RBI63
    R54
    BB57
    OBP0,325
    SLG0,417
    OPS0,741
    SB0
    SO88
    GIDP15
    CS3
    Rbat+110
    WAR0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Josh Bell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 37 HR
    • H cao nhất: 2022, 147 H
    • RBI cao nhất: 2019, 116 RBI
    • SB cao nhất: 2017, 2 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,277
    • OBP cao nhất: 2016, 0,368
    • SLG cao nhất: 2019, 0,569
    • OPS cao nhất: 2019, 0,936
    • WAR cao nhất: 2021, 3.1

    🎯 Thành tích postseason

    Josh Bell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Josh Bell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    35
    3
    19
    0.273
    18
    0.775
    -0.8
    0.368
    0.406
    152
    21
    19
    8
    0
    52
    0.344
    111
    108
    45
    4
    0
    0
    0
    1
    3
    0
    128
    2017
    140
    26
    90
    0.255
    75
    0.8
    0.9
    0.334
    0.466
    620
    66
    117
    26
    6
    256
    0.347
    113
    109
    159
    15
    1
    4
    2
    4
    4
    0
    549
    2018
    131
    12
    62
    0.261
    74
    0.768
    0.7
    0.357
    0.411
    583
    77
    104
    31
    4
    206
    0.339
    113
    111
    148
    12
    0
    2
    2
    5
    5
    0
    501
    2019
    146
    37
    116
    0.277
    94
    0.936
    2.6
    0.367
    0.569
    613
    74
    118
    37
    3
    300
    0.384
    139
    142
    143
    11
    5
    13
    0
    1
    7
    0
    527
    2020
    44
    8
    22
    0.226
    22
    0.669
    -0.5
    0.305
    0.364
    223
    22
    59
    3
    0
    71
    0.29
    74
    82
    57
    3
    2
    4
    0
    0
    4
    0
    195
    2021
    130
    27
    88
    0.261
    75
    0.823
    3.1
    0.347
    0.476
    568
    65
    101
    24
    1
    237
    0.37
    134
    124
    144
    22
    2
    2
    0
    0
    3
    0
    498
    2022
    147
    17
    71
    0.266
    78
    0.784
    2.9
    0.362
    0.422
    647
    81
    102
    29
    3
    233
    0.351
    131
    127
    156
    22
    5
    4
    0
    1
    6
    0
    552
    2023
    135
    22
    74
    0.247
    52
    0.744
    -0.1
    0.325
    0.419
    617
    63
    134
    28
    0
    229
    0.323
    99
    101
    150
    13
    2
    2
    0
    1
    3
    0
    547
    2024
    134
    19
    71
    0.249
    62
    0.725
    -0.6
    0.319
    0.405
    603
    51
    120
    23
    2
    218
    0.32
    98
    97
    145
    22
    6
    1
    0
    1
    3
    0
    538
    2025
    111
    22
    63
    0.237
    54
    0.741
    0.4
    0.325
    0.417
    533
    57
    88
    16
    1
    195
    0.327
    110
    110
    140
    15
    5
    1
    0
    3
    3
    0
    468