Josh Naylor ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 598 trận. Với BA 0,262, OPS 0,767, HR 84, và WAR 5.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.199 mọi thời đại về HR và 2.528 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Josh Naylor |
Ngày sinh | 22 tháng 6, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Josh Naylor ra mắt MLB vào năm 2019 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 598 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 598 (Hạng 2.947) |
AB | 2.047 (Hạng 2.611) |
H | 537 (Hạng 2.564) |
BA | 0,262 (Hạng 4.337) |
2B | 117 (Hạng 2.072) |
3B | 1 (Hạng 7.465) |
HR | 84 (Hạng 1.199) |
RBI | 343 (Hạng 1.894) |
R | 253 (Hạng 2.662) |
BB | 173 (Hạng ) |
OBP | 0,323 (Hạng 5.025) |
SLG | 0,444 (Hạng 1.614) |
OPS | 0,767 (Hạng 2.159) |
SB | 25 (Hạng 2.759) |
SO | 374 (Hạng 1.951) |
GIDP | 54 (Hạng 1.592) |
CS | 7 (Hạng 3.193) |
Rbat+ | 112 (Hạng 2.225) |
WAR | 5.4 (Hạng 2.528) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Josh Naylor đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 152 |
AB | 563 |
H | 137 |
BA | 0,243 |
2B | 27 |
3B | 0 |
HR | 31 |
RBI | 108 |
R | 84 |
BB | 58 |
OBP | 0,320 |
SLG | 0,456 |
OPS | 0,776 |
SB | 6 |
SO | 105 |
GIDP | 17 |
CS | 2 |
Rbat+ | 117 |
WAR | 1.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Josh Naylor theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 31 HR
- H cao nhất: 2023, 139 H
- RBI cao nhất: 2024, 108 RBI
- SB cao nhất: 2023, 10 SB
- BA cao nhất: 2023, 0,308
- OBP cao nhất: 2023, 0,354
- SLG cao nhất: 2023, 0,489
- OPS cao nhất: 2023, 0,842
- WAR cao nhất: 2023, 2.3
🎯 Thành tích postseason
Josh Naylor đã thi đấu tổng cộng 17 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,211, OBP 0,230, SLG 0,296, và OPS 0,526. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 15 H, 8 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Josh Naylor
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 63 | 8 | 32 | 0.249 | 29 | 0.719 | 0 | 0.315 | 0.403 | 279 | 25 | 64 | 15 | 0 | 102 | 0.313 | 91 | 91 | 94 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 253 |
2020 | 24 | 1 | 6 | 0.247 | 13 | 0.621 | 0 | 0.291 | 0.33 | 104 | 5 | 12 | 3 | 1 | 32 | 0.287 | 73 | 71 | 40 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 97 |
2021 | 59 | 7 | 21 | 0.253 | 28 | 0.7 | -0.1 | 0.301 | 0.399 | 250 | 14 | 45 | 13 | 0 | 93 | 0.313 | 94 | 91 | 69 | 7 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 233 |
2022 | 115 | 20 | 79 | 0.256 | 47 | 0.771 | 1.7 | 0.319 | 0.452 | 498 | 38 | 80 | 28 | 0 | 203 | 0.34 | 120 | 121 | 122 | 13 | 6 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0 | 449 |
2023 | 139 | 17 | 97 | 0.308 | 52 | 0.842 | 2.3 | 0.354 | 0.489 | 495 | 33 | 68 | 31 | 0 | 221 | 0.357 | 127 | 130 | 121 | 11 | 3 | 9 | 10 | 3 | 7 | 0 | 452 |
2024 | 137 | 31 | 108 | 0.243 | 84 | 0.776 | 1.5 | 0.32 | 0.456 | 633 | 58 | 105 | 27 | 0 | 257 | 0.336 | 117 | 118 | 152 | 17 | 7 | 7 | 6 | 2 | 4 | 0 | 563 |