Jung-hoo Lee ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 37 trận. Với BA 0,262, OPS 0,641, HR 2, và WAR 0.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 6.573 mọi thời đại về HR và 6.805 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Jung-hoo Lee |
Ngày sinh | 20 tháng 8, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2024 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Jung-hoo Lee ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 37 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 37 (Hạng 12.448) |
AB | 145 (Hạng 9.263) |
H | 38 (Hạng 8.489) |
BA | 0,262 (Hạng 4.337) |
2B | 4 (Hạng 8.888) |
3B | 0 (Hạng 9.580) |
HR | 2 (Hạng 6.573) |
RBI | 8 (Hạng 9.772) |
R | 15 (Hạng 8.901) |
BB | 10 (Hạng ) |
OBP | 0,310 (Hạng 6.400) |
SLG | 0,331 (Hạng 7.165) |
OPS | 0,641 (Hạng 6.893) |
SB | 2 (Hạng 6.820) |
SO | 13 (Hạng 10.414) |
GIDP | 2 (Hạng 6.073) |
CS | 3 (Hạng 4.295) |
Rbat+ | 91 (Hạng 4.813) |
WAR | 0.1 (Hạng 6.805) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Jung-hoo Lee đã ra sân 37 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 37 |
AB | 145 |
H | 38 |
BA | 0,262 |
2B | 4 |
3B | 0 |
HR | 2 |
RBI | 8 |
R | 15 |
BB | 10 |
OBP | 0,310 |
SLG | 0,331 |
OPS | 0,641 |
SB | 2 |
SO | 13 |
GIDP | 2 |
CS | 3 |
Rbat+ | 91 |
WAR | 0.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jung-hoo Lee theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 2 HR
- H cao nhất: 2024, 38 H
- RBI cao nhất: 2024, 8 RBI
- SB cao nhất: 2024, 2 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,262
- OBP cao nhất: 2024, 0,310
- SLG cao nhất: 2024, 0,331
- OPS cao nhất: 2024, 0,641
- WAR cao nhất: 2024, 0.1
🎯 Thành tích postseason
Jung-hoo Lee chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jung-hoo Lee
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 38 | 2 | 8 | 0.262 | 15 | 0.641 | 0.1 | 0.31 | 0.331 | 158 | 10 | 13 | 4 | 0 | 48 | 0.287 | 91 | 86 | 37 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 145 |