Tổng hợp thành tích và thống kê của Jurickson Profar

Jurickson Profar ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.119 trận. Với BA 0,245, OPS 0,726, HR 111, và WAR 8.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 882 mọi thời đại về HR và 1.985 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Jurickson Profar

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Jurickson Profar qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Jurickson Profar
    TênJurickson Profar
    Ngày sinh20 tháng 2, 1993
    Quốc tịch
    Curaçao
    Ra mắt MLB2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Jurickson Profar ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.119 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.119 (Hạng 1.412)
    AB3.747 (Hạng 1.410)
    H917 (Hạng 1.548)
    BA0,245 (Hạng 6.805)
    2B195 (Hạng 1.170)
    3B17 (Hạng 2.409)
    HR111 (Hạng 882)
    RBI444 (Hạng 1.415)
    R528 (Hạng 1.327)
    BB430 (Hạng )
    OBP0,331 (Hạng 4.287)
    SLG0,395 (Hạng 3.390)
    OPS0,726 (Hạng 3.438)
    SB57 (Hạng 1.532)
    SO692 (Hạng 819)
    GIDP80 (Hạng 1.033)
    CS17 (Hạng 1.957)
    Rbat+99 (Hạng 3.668)
    WAR8.4 (Hạng 1.985)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Jurickson Profar đã ra sân 158 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G158
    AB564
    H158
    BA0,280
    2B29
    3B0
    HR24
    RBI85
    R94
    BB76
    OBP0,380
    SLG0,459
    OPS0,839
    SB10
    SO101
    GIDP14
    CS3
    Rbat+137
    WAR3.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Jurickson Profar theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 24 HR
    • H cao nhất: 2024, 158 H
    • RBI cao nhất: 2024, 85 RBI
    • SB cao nhất: 2018, 10 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,280
    • OBP cao nhất: 2024, 0,380
    • SLG cao nhất: 2012, 0,471
    • OPS cao nhất: 2024, 0,839
    • WAR cao nhất: 2024, 3.6

    🎯 Thành tích postseason

    Jurickson Profar đã thi đấu tổng cộng 27 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,258, OBP 0,340, SLG 0,292, và OPS 0,632. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 23 H, 6 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Jurickson Profar

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2012
    3
    1
    2
    0.176
    2
    0.647
    -0.2
    0.176
    0.471
    17
    0
    4
    2
    0
    8
    0.265
    48
    63
    9
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    17
    2013
    67
    6
    26
    0.234
    30
    0.644
    0.1
    0.308
    0.336
    324
    26
    63
    11
    0
    96
    0.3
    82
    77
    85
    1
    5
    0
    2
    4
    1
    6
    286
    2016
    65
    5
    20
    0.239
    35
    0.66
    0.3
    0.321
    0.338
    307
    30
    61
    6
    3
    92
    0.293
    69
    75
    90
    7
    3
    0
    2
    1
    0
    2
    272
    2017
    10
    0
    5
    0.172
    8
    0.501
    0
    0.294
    0.207
    70
    9
    14
    2
    0
    12
    0.264
    44
    33
    22
    0
    1
    0
    1
    1
    0
    2
    58
    2018
    133
    20
    77
    0.254
    82
    0.793
    1.5
    0.335
    0.458
    594
    54
    88
    35
    6
    240
    0.347
    104
    107
    146
    9
    12
    1
    10
    0
    4
    0
    524
    2019
    100
    20
    67
    0.218
    65
    0.711
    0
    0.301
    0.41
    518
    48
    75
    24
    2
    188
    0.306
    88
    91
    139
    12
    8
    2
    9
    1
    3
    0
    459
    2020
    50
    7
    25
    0.278
    28
    0.771
    1.4
    0.343
    0.428
    202
    15
    28
    6
    0
    77
    0.344
    114
    114
    56
    1
    4
    0
    7
    1
    2
    1
    180
    2021
    80
    4
    33
    0.227
    47
    0.649
    0
    0.329
    0.32
    412
    49
    65
    17
    2
    113
    0.303
    90
    83
    137
    12
    6
    1
    10
    5
    2
    1
    353
    2022
    140
    15
    58
    0.243
    82
    0.723
    2.9
    0.331
    0.391
    658
    73
    103
    36
    2
    225
    0.326
    112
    109
    152
    12
    4
    0
    5
    1
    3
    3
    575
    2023
    111
    9
    46
    0.242
    55
    0.689
    -1.2
    0.321
    0.368
    521
    50
    90
    27
    2
    169
    0.307
    78
    81
    125
    11
    6
    0
    1
    0
    5
    0
    459
    2024
    158
    24
    85
    0.28
    94
    0.839
    3.6
    0.38
    0.459
    668
    76
    101
    29
    0
    259
    0.369
    137
    134
    158
    14
    18
    4
    10
    3
    5
    5
    564